![]() Andre Oliveira 4 | |
![]() Miguel Maria Mariano Fale (Thay: Valter Monteiro) 60 | |
![]() Stanley Iheanacho (Thay: Chris Kouakou) 60 | |
![]() Rodrigo Fernandes (Thay: Andre Oliveira) 66 | |
![]() Bryan Mateo Caicedo Ramos (Thay: Joao Teixeira) 66 | |
![]() Rodrigo Henriques Elias de Matos (Thay: Bryan Giovanni Rochez Mejia) 70 | |
![]() Tiago Andrade (Thay: Goncalo Santos) 72 | |
![]() Rodrigo Freitas 80 | |
![]() Bernardo Pinto Lima (Thay: Trofim Melnichenko) 85 | |
![]() Goncalves 90+4' |
Thống kê trận đấu Mafra vs FC Porto B
số liệu thống kê

Mafra

FC Porto B
44 Kiểm soát bóng 56
17 Phạm lỗi 9
0 Ném biên 0
2 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
2 Phạt góc 3
2 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
2 Sút trúng đích 6
6 Sút không trúng đích 1
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
6 Thủ môn cản phá 2
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Mafra vs FC Porto B
Mafra: Martin Fraisl (1), Guilherme Filipe Salgado Ferreira (15), Raphael Rossi (29), Rodrigo (32), Chris Kouakou (3), Andreas Hansen (9), Kaue Souza (14), Goncalves (80), Valter Monteiro (35), Etim (90), Bryan Giovanni Rochez Mejia (95)
FC Porto B: Samuel (94), Martim Araujo Cunha (84), Felipe Silva (44), Joao Moreira (45), Gabriel Bras (73), Andre Oliveira (68), João Teixeira (92), Andre Castro (2), Trofim Melnichenko (43), Leonardo Vonic (79), Goncalo Santos (49)
Thay người | |||
60’ | Valter Monteiro Miguel Maria Mariano Fale | 66’ | Andre Oliveira Rodrigo Fernandes |
60’ | Chris Kouakou Stanley Iheanacho | 66’ | Joao Teixeira Bryan Mateo Caicedo Ramos |
70’ | Bryan Giovanni Rochez Mejia Rodrigo Henriques Elias de Matos | 72’ | Goncalo Santos Tiago Andrade |
85’ | Trofim Melnichenko Bernardo Pinto Lima |
Cầu thủ dự bị | |||
Mark Nnamdi Ugboh | Goncalo Ribeiro | ||
Pontus Texel | Tiago Andrade | ||
Rodrigo Henriques Elias de Matos | Rodrigo Fernandes | ||
Miguel Maria Mariano Fale | Luis Gomes | ||
Alamara Viriato Djabi | Dinis Rodrigues | ||
Stanley Iheanacho | Kaio Henrique | ||
Precatado | Bryan Mateo Caicedo Ramos | ||
Moussa Camara | Anha Cande | ||
Andrey | Bernardo Pinto Lima |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng nhất Bồ Đào Nha
Thành tích gần đây Mafra
Hạng 2 Bồ Đào Nha
Atlantic Cup
Hạng 2 Bồ Đào Nha
Thành tích gần đây FC Porto B
Hạng 2 Bồ Đào Nha
Bảng xếp hạng Hạng 2 Bồ Đào Nha
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 25 | 11 | 12 | 2 | 17 | 45 | B T H H T |
2 | ![]() | 25 | 12 | 7 | 6 | 7 | 43 | B B T B T |
3 | ![]() | 25 | 11 | 9 | 5 | 14 | 42 | H T H T B |
4 | ![]() | 25 | 11 | 8 | 6 | 14 | 41 | T H T T T |
5 | ![]() | 25 | 11 | 8 | 6 | 7 | 41 | H T T B T |
6 | ![]() | 25 | 11 | 7 | 7 | 6 | 40 | B B H T H |
7 | ![]() | 25 | 11 | 6 | 8 | 6 | 39 | B T B H T |
8 | ![]() | 25 | 10 | 7 | 8 | 8 | 37 | H H T T H |
9 | ![]() | 25 | 9 | 9 | 7 | 2 | 36 | T T T B B |
10 | ![]() | 25 | 8 | 10 | 7 | 3 | 34 | H H H H H |
11 | ![]() | 25 | 8 | 6 | 11 | -8 | 30 | B B B T H |
12 | ![]() | 25 | 7 | 9 | 9 | -1 | 30 | T B T H H |
13 | ![]() | 25 | 7 | 8 | 10 | -9 | 29 | T B B T H |
14 | ![]() | 25 | 7 | 6 | 12 | -11 | 27 | T B H B B |
15 | ![]() | 25 | 6 | 9 | 10 | -5 | 27 | B H H B B |
16 | ![]() | 25 | 4 | 10 | 11 | -12 | 22 | H T B B H |
17 | ![]() | 25 | 5 | 6 | 14 | -21 | 21 | T T B T B |
18 | ![]() | 25 | 3 | 9 | 13 | -17 | 18 | H B B B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại