Thứ Sáu, 18/04/2025

Trực tiếp kết quả Machida Zelvia vs Vegalta Sendai hôm nay 02-07-2022

Giải J League 2 - Th 7, 02/7

Kết thúc

Machida Zelvia

Machida Zelvia

2 : 3

Vegalta Sendai

Vegalta Sendai

Hiệp một: 0-0
T7, 16:00 02/07/2022
Vòng 24 - J League 2
 
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
Takuya Yasui
32
Yusuke Minagawa (Thay: Yasushi Endo)
32
Ariajasuru Hasegawa
45+1'
Tae-Hyeon Kim (Kiến tạo: Motohiko Nakajima)
52
Yu Hirakawa (Thay: Ariajasuru Hasegawa)
53
Kota Fukatsu
64
Leandro Desabato (Thay: Masato Nakayama)
72
Leandro Desabato
74
Tae-Se Jong (Thay: Hijiri Onaga)
77
Yusuke Minagawa (Kiến tạo: Motohiko Nakajima)
78
Motohiko Nakajima
82
Shunya Suganuma (Thay: Kota Fukatsu)
82
Vinicius Araujo (Thay: Dudu)
82
Shusuke Ota (Kiến tạo: Yu Hirakawa)
85
Kyohei Yoshino (Thay: Foguinho)
86
Koji Hachisuka (Thay: Chihiro Kato)
86
Takumi Nagura (Thay: Ryoma Kida)
86
Daichi Sugimoto
89
Masayuki Okuyama
90+6'

Thống kê trận đấu Machida Zelvia vs Vegalta Sendai

số liệu thống kê
Machida Zelvia
Machida Zelvia
Vegalta Sendai
Vegalta Sendai
59 Kiểm soát bóng 41
17 Phạm lỗi 8
0 Ném biên 0
2 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
6 Phạt góc 3
0 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 7
7 Sút không trúng đích 6
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Machida Zelvia vs Vegalta Sendai

Machida Zelvia (4-4-2): William Popp (23), Masayuki Okuyama (2), Kota Fukatsu (5), Shohei Takahashi (17), Hijiri Onaga (22), Shusuke Ota (28), Leo Takae (8), Takuya Yasui (41), Taiki Hirato (10), Ariajasuru Hasegawa (18), Dudu (7)

Vegalta Sendai (4-4-2): Daichi Sugimoto (23), Takumi Mase (25), Yasuhiro Hiraoka (13), Tae-Hyeon Kim (20), Yuto Uchida (41), Chihiro Kato (26), Foguinho (35), Motohiko Nakajima (0), Ryoma Kida (18), Yasushi Endo (50), Masato Nakayama (9)

Machida Zelvia
Machida Zelvia
4-4-2
23
William Popp
2
Masayuki Okuyama
5
Kota Fukatsu
17
Shohei Takahashi
22
Hijiri Onaga
28
Shusuke Ota
8
Leo Takae
41
Takuya Yasui
10
Taiki Hirato
18
Ariajasuru Hasegawa
7
Dudu
9
Masato Nakayama
50
Yasushi Endo
18
Ryoma Kida
0
Motohiko Nakajima
35
Foguinho
26
Chihiro Kato
41
Yuto Uchida
20
Tae-Hyeon Kim
13
Yasuhiro Hiraoka
25
Takumi Mase
23
Daichi Sugimoto
Vegalta Sendai
Vegalta Sendai
4-4-2
Thay người
53’
Ariajasuru Hasegawa
Yu Hirakawa
32’
Yasushi Endo
Yusuke Minagawa
77’
Hijiri Onaga
Tae-Se Jong
72’
Masato Nakayama
Leandro Desabato
82’
Kota Fukatsu
Shunya Suganuma
86’
Chihiro Kato
Koji Hachisuka
82’
Dudu
Vinicius Araujo
86’
Foguinho
Kyohei Yoshino
86’
Ryoma Kida
Takumi Nagura
Cầu thủ dự bị
Anton Burns
Yuma Obata
Shunya Suganuma
Koji Hachisuka
Jun Okano
Kyohei Yoshino
Tae-Se Jong
Leandro Desabato
Yuki Nakashima
Kota Osone
Yu Hirakawa
Takumi Nagura
Vinicius Araujo
Yusuke Minagawa

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

J League 2
26/03 - 2022
02/07 - 2022
19/02 - 2023
12/11 - 2023

Thành tích gần đây Machida Zelvia

J League 1
13/04 - 2025
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
09/04 - 2025
J League 1
06/04 - 2025
02/04 - 2025
29/03 - 2025
15/03 - 2025
08/03 - 2025

Thành tích gần đây Vegalta Sendai

J League 2
05/04 - 2025
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
26/03 - 2025
H1: 0-0 | Pen: 4-3
J League 2
23/03 - 2025
16/03 - 2025
08/03 - 2025

Bảng xếp hạng J League 2

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1JEF United ChibaJEF United Chiba98011324T T B T T
2Omiya ArdijaOmiya Ardija9612819B T B H T
3Jubilo IwataJubilo Iwata9522217T T T H H
4FC ImabariFC Imabari9441716H T H T H
5Vegalta SendaiVegalta Sendai9432315H B T T H
6V-Varen NagasakiV-Varen Nagasaki9423114T T B B B
7Tokushima VortisTokushima Vortis9342213B H T B H
8Sagan TosuSagan Tosu9414-213T T B T T
9Mito HollyhockMito Hollyhock9333212H B T B T
10Montedio YamagataMontedio Yamagata9333212T H H H T
11Kataller ToyamaKataller Toyama9333112H B B H H
12Oita TrinitaOita Trinita9261112H H T H H
13Fujieda MYFCFujieda MYFC9333012T H T B B
14Roasso KumamotoRoasso Kumamoto9333-112B T T H H
15Ventforet KofuVentforet Kofu9324-211B B T T H
16Blaublitz AkitaBlaublitz Akita9306-89B B T B B
17Consadole SapporoConsadole Sapporo9306-89T T B T B
18Renofa YamaguchiRenofa Yamaguchi9144-27H B B H H
19Ehime FCEhime FC9036-93B B B H H
20Iwaki FCIwaki FC9036-103B B B B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X