Thứ Sáu, 14/03/2025 Mới nhất
Yu Hirakawa (Kiến tạo: Shota Fujio)
13
Byron Vasquez
22
Kazuki Fujimoto (Thay: Byron Vasquez)
22
Kai Shibato
27
Tomoya Fujii (Thay: Hayato Nakama)
46
Kimito Nono
60
Shintaro Nago (Thay: Keisuke Tsukui)
69
Hokuto Shimoda (Thay: Kai Shibato)
69
Yuki Kakita (Thay: Guilherme Parede)
81
Takuya Yasui (Thay: Keiya Sento)
85
Mitchell Duke (Thay: Se-Hun Oh)
85
Shu Morooka (Thay: Yuta Higuchi)
88
Shoma Doi (Thay: Aleksandar Cavric)
88

Thống kê trận đấu Machida Zelvia vs Kashima Antlers

số liệu thống kê
Machida Zelvia
Machida Zelvia
Kashima Antlers
Kashima Antlers
39 Kiểm soát bóng 61
17 Phạm lỗi 10
0 Ném biên 0
4 Việt vị 4
0 Chuyền dài 0
4 Phạt góc 4
2 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 1
9 Sút không trúng đích 9
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
1 Thủ môn cản phá 2
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Machida Zelvia vs Kashima Antlers

Machida Zelvia (4-4-2): Kosei Tani (1), Junya Suzuki (6), Ibrahim Dresevic (5), Min Gyu Jang (14), Kotaro Hayashi (26), Byron Vasquez (39), Kai Shibato (45), Keiya Sento (8), Yu Hirakawa (7), Se-Hun Oh (90), Shota Fujio (9)

Kashima Antlers (4-4-2): Tomoki Hayakawa (1), Kimito Nono (32), Naomichi Ueda (55), Keisuke Tsukui (39), Koki Anzai (2), Guilherme Parede (77), Yuta Higuchi (14), Kaishu Sano (25), Hayato Nakama (33), Yuma Suzuki (40), Aleksandar Cavric (7)

Machida Zelvia
Machida Zelvia
4-4-2
1
Kosei Tani
6
Junya Suzuki
5
Ibrahim Dresevic
14
Min Gyu Jang
26
Kotaro Hayashi
39
Byron Vasquez
45
Kai Shibato
8
Keiya Sento
7
Yu Hirakawa
90
Se-Hun Oh
9
Shota Fujio
7
Aleksandar Cavric
40
Yuma Suzuki
33
Hayato Nakama
25
Kaishu Sano
14
Yuta Higuchi
77
Guilherme Parede
2
Koki Anzai
39
Keisuke Tsukui
55
Naomichi Ueda
32
Kimito Nono
1
Tomoki Hayakawa
Kashima Antlers
Kashima Antlers
4-4-2
Thay người
22’
Byron Vasquez
Kazuki Fujimoto
46’
Hayato Nakama
Tomoya Fujii
69’
Kai Shibato
Hokuto Shimoda
69’
Keisuke Tsukui
Shintaro Nago
85’
Keiya Sento
Takuya Yasui
81’
Guilherme Parede
Yuki Kakita
85’
Se-Hun Oh
Mitchell Duke
88’
Yuta Higuchi
Shu Morooka
88’
Aleksandar Cavric
Shoma Doi
Cầu thủ dự bị
Gen Shoji
Yuki Kakita
Koki Fukui
Shu Morooka
Henry Heroki Mochizuki
Shintaro Nago
Hokuto Shimoda
Tomoya Fujii
Takuya Yasui
Shoma Doi
Kazuki Fujimoto
Hidehiro Sugai
Mitchell Duke
Taiki Yamada

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

J League 1
09/03 - 2024
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
22/05 - 2024
J League 1
08/12 - 2024

Thành tích gần đây Machida Zelvia

J League 1
08/03 - 2025
08/12 - 2024
30/11 - 2024
09/11 - 2024
03/11 - 2024
19/10 - 2024

Thành tích gần đây Kashima Antlers

J League 1
08/03 - 2025
15/02 - 2025
08/12 - 2024
30/11 - 2024
17/11 - 2024
01/11 - 2024

Bảng xếp hạng J League 1

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Kashima AntlersKashima Antlers5401812B T T T T
2Shonan BellmareShonan Bellmare5320311T T T H H
3Sanfrecce HiroshimaSanfrecce Hiroshima4310310T T H T
4Kashiwa ReysolKashiwa Reysol5311210T H T T B
5Machida ZelviaMachida Zelvia530229B T B T T
6Gamba OsakaGamba Osaka5302-29B T B T T
7Shimizu S-PulseShimizu S-Pulse522128T T H H B
8Kawasaki FrontaleKawasaki Frontale421147T H T B
9Fagiano Okayama FCFagiano Okayama FC521227T B T H B
10FC TokyoFC Tokyo521207T B T B H
11Avispa FukuokaAvispa Fukuoka5203-16B B B T T
12Cerezo OsakaCerezo Osaka512215T B B H H
13Kyoto Sanga FCKyoto Sanga FC5122-25B H H T B
14Urawa Red DiamondsUrawa Red Diamonds5122-25H H B B T
15Yokohama FCYokohama FC5113-34B T H B B
16Tokyo VerdyTokyo Verdy5113-54B B T B H
17Vissel KobeVissel Kobe4031-13H H H B
18Yokohama F.MarinosYokohama F.Marinos4031-13H B H H
19Albirex NiigataAlbirex Niigata5032-33H B B H H
20Nagoya Grampus EightNagoya Grampus Eight5023-72B H B B H
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X