Thứ Sáu, 14/03/2025 Mới nhất
Idan Nachmias (Kiến tạo: Weslley Pinto)
16
Elvis Stuglis (Thay: Haruna Rasid Njie)
46
Roberts Savalnieks (Kiến tạo: Stefan Panic)
52
Stav Lemkin (Thay: Raz Shlomo)
57
Darko Lemajic (Thay: Cedric Kouadio)
66
Lasha Odisharia
68
Nemanja Stojic (Kiến tạo: Weslley Pinto)
69
Issouf Sissokho (Thay: Gabi Kanichowsky)
77
Sagiv Yehezkel (Thay: Hisham Layous)
77
Petr Mares (Thay: Lasha Odisharia)
77
Adam Markhiev
83
Weslley Pinto
84
Luka Silagadze (Thay: Dmitrijs Zelenkovs)
89
Elad Madmon (Thay: Weslley Pinto)
90
Osher Davida (Thay: Dor Turgeman)
90
(Pen) Janis Ikaunieks
90+13'

Thống kê trận đấu Maccabi Tel Aviv vs RFS

số liệu thống kê
Maccabi Tel Aviv
Maccabi Tel Aviv
RFS
RFS
53 Kiểm soát bóng 47
11 Phạm lỗi 14
21 Ném biên 26
2 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
1 Phạt góc 4
2 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
5 Sút trúng đích 4
3 Sút không trúng đích 6
2 Cú sút bị chặn 4
0 Phản công 0
3 Thủ môn cản phá 3
8 Phát bóng 4
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Maccabi Tel Aviv vs RFS

Tất cả (23)
90+14'

Vậy là xong! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu

90+13' BỎ LỠ - Janis Ikaunieks thực hiện quả phạt đền, nhưng anh không ghi được bàn thắng!

BỎ LỠ - Janis Ikaunieks thực hiện quả phạt đền, nhưng anh không ghi được bàn thắng!

90+2'

Dor Turgeman rời sân và được thay thế bởi Osher Davida.

90+2'

Weslley Pinto rời sân và được thay thế bởi Elad Madmon.

89'

Dmitrijs Zelenkovs rời sân và được thay thế bởi Luka Silagadze.

84' Thẻ vàng dành cho Weslley Pinto.

Thẻ vàng dành cho Weslley Pinto.

83' Thẻ vàng cho Adam Markhiev.

Thẻ vàng cho Adam Markhiev.

77'

Lasha Odisharia rời sân và được thay thế bởi Petr Mares.

77'

Hisham Layous rời sân và được thay thế bởi Sagiv Yehezkel.

77'

Gabi Kanichowsky rời sân và được thay thế bởi Issouf Sissokho.

69' G O O O A A A L - Nemanja Stojic đã ghi bàn!

G O O O A A A L - Nemanja Stojic đã ghi bàn!

69'

Weslley Pinto là người kiến tạo cho bàn thắng.

69' G O O O A A A L - Gabi Kanichowsky đã trúng đích!

G O O O A A A L - Gabi Kanichowsky đã trúng đích!

68' Thẻ vàng cho Lasha Odisharia.

Thẻ vàng cho Lasha Odisharia.

66'

Cedric Kouadio rời sân và được thay thế bởi Darko Lemajic.

57'

Raz Shlomo rời sân và được thay thế bởi Stav Lemkin.

52'

Stefan Panic là người kiến tạo cho bàn thắng.

52' G O O O A A A L - Roberts Savalnieks đã ghi bàn thắng!

G O O O A A A L - Roberts Savalnieks đã ghi bàn thắng!

46'

Haruna Rasid Njie rời sân và được thay thế bởi Elvis Stuglis.

46'

Hiệp 2 đang diễn ra.

45+4'

Kết thúc rồi! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một

Đội hình xuất phát Maccabi Tel Aviv vs RFS

Maccabi Tel Aviv (4-3-3): Roi Mishpati (90), Idan Nachmias (5), Nemanja Stojic (16), Raz Shlomo (13), Roy Revivo (3), Gavriel Kanichowsky (16), Joris Overeem (14), Dor Peretz (42), Weslley Patati (17), Dor Turgeman (9), Hisham Layous (33)

RFS (3-5-2): Fabrice Ondoa (40), Njie (30), Heidi Prenga (23), Žiga Lipušček (43), Roberts Savaļnieks (11), Adam Markhiyev (27), Stefan Panić (26), Dmitrijs Zelenkovs (18), Lasha Odisharia (8), Janis Ikaunieks (9), Cedric Kouadio (17)

Maccabi Tel Aviv
Maccabi Tel Aviv
4-3-3
90
Roi Mishpati
5
Idan Nachmias
16
Nemanja Stojic
13
Raz Shlomo
3
Roy Revivo
16
Gavriel Kanichowsky
14
Joris Overeem
42
Dor Peretz
17
Weslley Patati
9
Dor Turgeman
33
Hisham Layous
17
Cedric Kouadio
9
Janis Ikaunieks
8
Lasha Odisharia
18
Dmitrijs Zelenkovs
26
Stefan Panić
27
Adam Markhiyev
11
Roberts Savaļnieks
43
Žiga Lipušček
23
Heidi Prenga
30
Njie
40
Fabrice Ondoa
RFS
RFS
3-5-2
Thay người
57’
Raz Shlomo
Stav Lemkin
66’
Cedric Kouadio
Darko Lemajic
77’
Hisham Layous
Sagiv Yehezkal
77’
Lasha Odisharia
Petr Mares
77’
Gabi Kanichowsky
Issouf Sissokho
89’
Dmitrijs Zelenkovs
Luka Silagadze
90’
Weslley Pinto
Elad Madmon
90’
Dor Turgeman
Osher Davida
Cầu thủ dự bị
Simon Sluga
Pavels Steinbors
Avishay Cohen
Sergejs Vilkovs
Stav Lemkin
Daniels Balodis
Tyrese Asante
Elvis Stuglis
Sagiv Yehezkal
Petr Mares
Ofir Davidzada
Luka Silagadze
Yonas Malede
Victor Uchechukwu Osuagwu
Issouf Sissokho
Rostand Ndjiki
Eran Zahavi
Darko Lemajic
Elad Madmon
Henry Addo
Osher Davida

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Europa League
13/12 - 2024

Thành tích gần đây Maccabi Tel Aviv

VĐQG Israel
Europa League
31/01 - 2025
24/01 - 2025
VĐQG Israel
19/01 - 2025

Thành tích gần đây RFS

Europa League
31/01 - 2025
H1: 0-0
24/01 - 2025
H1: 0-0
13/12 - 2024
Giao hữu
06/12 - 2024
H1: 0-0
Europa League
29/11 - 2024
H1: 0-1
08/11 - 2024
H1: 0-0
24/10 - 2024
H1: 0-0
03/10 - 2024
H1: 1-2
27/09 - 2024
H1: 2-1
30/08 - 2024
H1: 0-1 | HP: 0-0 | Pen: 2-4

Bảng xếp hạng Europa League

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1LazioLazio86111219
2Athletic ClubAthletic Club8611819
3Man UnitedMan United8530718
4TottenhamTottenham8521817
5E.FrankfurtE.Frankfurt8512416
6LyonLyon8431815
7OlympiacosOlympiacos8431615
8RangersRangers8422614
9Bodoe/GlimtBodoe/Glimt8422314
10AnderlechtAnderlecht8422214
11FCSBFCSB8422114
12AjaxAjax8413813
13SociedadSociedad8413413
14GalatasarayGalatasaray8341313
15AS RomaAS Roma8332412
16Viktoria PlzenViktoria Plzen8332112
17FerencvarosFerencvaros8404012
18FC PortoFC Porto8323211
19AZ AlkmaarAZ Alkmaar8323011
20FC MidtjyllandFC Midtjylland8323011
21Union St.GilloiseUnion St.Gilloise8323011
22PAOK FCPAOK FC8314210
23FC TwenteFC Twente8242-110
24FenerbahceFenerbahce8242-210
25SC BragaSC Braga8314-310
26ElfsborgElfsborg8314-510
27HoffenheimHoffenheim8233-39
28BesiktasBesiktas8305-59
29Maccabi Tel AvivMaccabi Tel Aviv8206-96
30Slavia PragueSlavia Prague8125-45
31Malmo FFMalmo FF8125-75
32RFSRFS8125-75
33LudogoretsLudogorets8044-74
34Dynamo KyivDynamo Kyiv8116-134
35NiceNice8035-93
36QarabagQarabag8107-143
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa

Europa League

Xem thêm
top-arrow
X