Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu
Joris Overeem (Thay: Gavriel Kanichowsky) 46 | |
Joris van Overeem (Thay: Gabi Kanichowsky) 46 | |
Francisco Moura 49 | |
Nico Gonzalez (Kiến tạo: Joao Mario) 58 | |
Vasco Sousa (Thay: Fabio Vieira) 66 | |
Deniz Guel (Thay: Danny Loader) 66 | |
Dor Peretz (Thay: Ido Shahar) 69 | |
Nemanja Stojic (Thay: Tyrese Asante) 70 | |
Elad Madmon (Thay: Dor Turgeman) 70 | |
Zaidu Sanusi (Thay: Francisco Moura) 75 | |
Wenderson Galeno (Thay: Pepe) 75 | |
Henry Addo (Thay: Osher Davida) 81 | |
Ze Pedro (Thay: Nico Gonzalez) 84 |
Thống kê trận đấu Maccabi Tel Aviv vs FC Porto
Diễn biến Maccabi Tel Aviv vs FC Porto
V À A A O O O - [player1] đã ghi bàn!
Nico Gonzalez rời sân và được thay thế bởi Ze Pedro.
Osher Davida rời sân và được thay thế bởi Henry Addo.
Pepe rời sân và được thay thế bởi Wenderson Galeno.
Francisco Moura rời sân và được thay thế bởi Zaidu Sanusi.
Dor Turgeman rời sân và được thay thế bởi Elad Madmon.
Tyrese Asante rời sân và được thay thế bởi Nemanja Stojic.
Ido Shahar rời sân và được thay thế bởi Dor Peretz.
Danny Loader rời sân và được thay thế bởi Deniz Guel.
Fabio Vieira rời sân và được thay thế bởi Vasco Sousa.
Joao Mario đã có đường chuyền kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Nico Gonzalez đã ghi bàn!
V À A A O O O FC Porto ghi bàn.
Thẻ vàng cho Francisco Moura.
Gabi Kanichowsky rời sân và được thay thế bởi Joris van Overeem.
Hiệp hai đã bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Đội hình xuất phát Maccabi Tel Aviv vs FC Porto
Maccabi Tel Aviv (4-3-3): Simon Sluga (23), Tyrese Asante (6), Stav Lemkin (4), Raz Shlomo (13), Roy Revivo (3), Ido Shahar (36), Issouf Sissokho (28), Gavriel Kanichowsky (16), Osher Davida (77), Dor Turgeman (9), Weslley Patati (17)
FC Porto (4-2-3-1): Diogo Costa (99), João Mário (23), Tiago Djalo (3), Otavio (4), Francisco Moura (74), Stephen Eustáquio (6), Alan Varela (22), Pepê (11), Nico González (16), Fábio Vieira (10), Danny Namaso (19)
Thay người | |||
46’ | Gabi Kanichowsky Joris Overeem | 66’ | Danny Loader Deniz Gul |
69’ | Ido Shahar Dor Peretz | 66’ | Fabio Vieira Vasco Sousa |
70’ | Dor Turgeman Elad Madmon | 75’ | Francisco Moura Zaidu Sanusi |
81’ | Osher Davida Henry Addo | 75’ | Pepe Galeno |
84’ | Nico Gonzalez Zé Pedro |
Cầu thủ dự bị | |||
Roi Mishpati | Cláudio Ramos | ||
Idan Nachmias | Samuel | ||
Nemanja Stojic | Zaidu Sanusi | ||
Ofir Davidzada | Zé Pedro | ||
Joris Overeem | Iván Jaime | ||
Yonas Malede | André Franco | ||
Roee Magor | Gonçalo Borges | ||
Dor Peretz | Rodrigo Mora | ||
Elad Madmon | Galeno | ||
Henry Addo | Deniz Gul | ||
Hisham Layous | Vasco Sousa |
Tình hình lực lượng | |||
Iván Marcano Chấn thương dây chằng chéo | |||
Wendell Chấn thương cơ |
Nhận định Maccabi Tel Aviv vs FC Porto
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Maccabi Tel Aviv
Thành tích gần đây FC Porto
Bảng xếp hạng Europa League
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Lazio | 8 | 6 | 1 | 1 | 12 | 19 | |
2 | Athletic Club | 8 | 6 | 1 | 1 | 8 | 19 | |
3 | Man United | 8 | 5 | 3 | 0 | 7 | 18 | |
4 | Tottenham | 8 | 5 | 2 | 1 | 8 | 17 | |
5 | E.Frankfurt | 8 | 5 | 1 | 2 | 4 | 16 | |
6 | Lyon | 8 | 4 | 3 | 1 | 8 | 15 | |
7 | Olympiacos | 8 | 4 | 3 | 1 | 6 | 15 | |
8 | Rangers | 8 | 4 | 2 | 2 | 6 | 14 | |
9 | Bodoe/Glimt | 8 | 4 | 2 | 2 | 3 | 14 | |
10 | Anderlecht | 8 | 4 | 2 | 2 | 2 | 14 | |
11 | FCSB | 8 | 4 | 2 | 2 | 1 | 14 | |
12 | Ajax | 8 | 4 | 1 | 3 | 8 | 13 | |
13 | Sociedad | 8 | 4 | 1 | 3 | 4 | 13 | |
14 | Galatasaray | 8 | 3 | 4 | 1 | 3 | 13 | |
15 | AS Roma | 8 | 3 | 3 | 2 | 4 | 12 | |
16 | Viktoria Plzen | 8 | 3 | 3 | 2 | 1 | 12 | |
17 | Ferencvaros | 8 | 4 | 0 | 4 | 0 | 12 | |
18 | FC Porto | 8 | 3 | 2 | 3 | 2 | 11 | |
19 | AZ Alkmaar | 8 | 3 | 2 | 3 | 0 | 11 | |
20 | FC Midtjylland | 8 | 3 | 2 | 3 | 0 | 11 | |
21 | Union St.Gilloise | 8 | 3 | 2 | 3 | 0 | 11 | |
22 | PAOK FC | 8 | 3 | 1 | 4 | 2 | 10 | |
23 | FC Twente | 8 | 2 | 4 | 2 | -1 | 10 | |
24 | Fenerbahce | 8 | 2 | 4 | 2 | -2 | 10 | |
25 | SC Braga | 8 | 3 | 1 | 4 | -3 | 10 | |
26 | Elfsborg | 8 | 3 | 1 | 4 | -5 | 10 | |
27 | Hoffenheim | 8 | 2 | 3 | 3 | -3 | 9 | |
28 | Besiktas | 8 | 3 | 0 | 5 | -5 | 9 | |
29 | Maccabi Tel Aviv | 8 | 2 | 0 | 6 | -9 | 6 | |
30 | Slavia Prague | 8 | 1 | 2 | 5 | -4 | 5 | |
31 | Malmo FF | 8 | 1 | 2 | 5 | -7 | 5 | |
32 | RFS | 8 | 1 | 2 | 5 | -7 | 5 | |
33 | Ludogorets | 8 | 0 | 4 | 4 | -7 | 4 | |
34 | Dynamo Kyiv | 8 | 1 | 1 | 6 | -13 | 4 | |
35 | Nice | 8 | 0 | 3 | 5 | -9 | 3 | |
36 | Qarabag | 8 | 1 | 0 | 7 | -14 | 3 |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại