![]() Oskar Zawada (Kiến tạo: David Ball) 11 | |
![]() Alex Rufer 26 | |
![]() Ufuk Talay 34 | |
![]() Jonathan Aspropotamitis (Thay: Oliver Jones) 46 | |
![]() Jerry Skotadis 55 | |
![]() Craig Noone (Thay: Jerry Skotadis) 64 | |
![]() Jason Romero (Thay: Lachlan Rose) 64 | |
![]() Alhassan Toure (Thay: Jed Drew) 64 | |
![]() Joshua Laws (Thay: Yan Sasse) 66 | |
![]() Bachana Arabuli (Thay: Jake McGing) 74 | |
![]() Kearyn Baccus 77 | |
![]() Jake Hollman 80 | |
![]() Joshua Laws 80 | |
![]() Bozhidar Kraev (Thay: Kosta Barbarouses) 81 | |
![]() Moudi Najjar (Thay: Jake Hollman) 86 | |
![]() Clayton Lewis (Thay: Steven Peter Ugarkovic) 90 |
Thống kê trận đấu Macarthur vs Wellington Phoenix
số liệu thống kê

Macarthur

Wellington Phoenix
64 Kiểm soát bóng 36
6 Phạm lỗi 14
0 Ném biên 0
1 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
8 Phạt góc 4
2 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
6 Sút trúng đích 4
7 Sút không trúng đích 3
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
3 Thủ môn cản phá 6
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Macarthur vs Wellington Phoenix
Macarthur (4-2-3-1): Filip Kurto (12), Jake McGing (2), Tomislav Uskok (6), Oliver Jones (41), Ivan Vujica (13), Kearyn Baccus (11), Jerry Skotadis (27), Matthew Millar (44), Jake Hollman (8), Jed Drew (37), Lachlan Rose (31)
Wellington Phoenix (4-4-2): Oliver Sail (20), Callan Elliot (17), Scott Wootton (4), Tim Payne (6), Lucas Mauragis (12), Yan Sasse (31), Alex Rufer (14), Steven Ugarkovic (5), Kosta Barbarouses (7), Oskar Zawada (9), David Ball (10)

Macarthur
4-2-3-1
12
Filip Kurto
2
Jake McGing
6
Tomislav Uskok
41
Oliver Jones
13
Ivan Vujica
11
Kearyn Baccus
27
Jerry Skotadis
44
Matthew Millar
8
Jake Hollman
37
Jed Drew
31
Lachlan Rose
10
David Ball
9
Oskar Zawada
7
Kosta Barbarouses
5
Steven Ugarkovic
14
Alex Rufer
31
Yan Sasse
12
Lucas Mauragis
6
Tim Payne
4
Scott Wootton
17
Callan Elliot
20
Oliver Sail

Wellington Phoenix
4-4-2
Thay người | |||
46’ | Oliver Jones Jonathan Aspropotamitis | 66’ | Yan Sasse Joshua Laws |
64’ | Jed Drew Alhassan Toure | 81’ | Kosta Barbarouses Bozhidar Kraev |
64’ | Jerry Skotadis Craig Noone | 90’ | Steven Peter Ugarkovic Clayton Lewis |
64’ | Lachlan Rose Jason Romero | ||
74’ | Jake McGing Bachana Arabuli | ||
86’ | Jake Hollman Moudi Najjar |
Cầu thủ dự bị | |||
Alhassan Toure | Alex Paulsen | ||
Nick Suman | Nikko Boxall | ||
Jonathan Aspropotamitis | Bozhidar Kraev | ||
Bachana Arabuli | Joshua Laws | ||
Moudi Najjar | Clayton Lewis | ||
Craig Noone | Nicholas Pennington | ||
Jason Romero | Oskar van Hattum |
Nhận định Macarthur vs Wellington Phoenix
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Australia
Cúp quốc gia Australia
VĐQG Australia
Thành tích gần đây Macarthur
VĐQG Australia
Thành tích gần đây Wellington Phoenix
VĐQG Australia
Bảng xếp hạng VĐQG Australia
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 19 | 12 | 5 | 2 | 19 | 41 | T T T H H | |
2 | ![]() | 20 | 10 | 5 | 5 | 12 | 35 | H B T T T |
3 | ![]() | 20 | 10 | 4 | 6 | 9 | 34 | T H T T B |
4 | ![]() | 20 | 9 | 6 | 5 | 8 | 33 | B T H H T |
5 | ![]() | 20 | 9 | 6 | 5 | 3 | 33 | B B H H B |
6 | ![]() | 19 | 9 | 4 | 6 | 11 | 31 | T H T T T |
7 | ![]() | 19 | 8 | 5 | 6 | 11 | 29 | B T H H T |
8 | ![]() | 21 | 8 | 4 | 9 | 4 | 28 | H B B B T |
9 | ![]() | 19 | 7 | 4 | 8 | 0 | 25 | T T T H T |
10 | ![]() | 20 | 4 | 9 | 7 | -16 | 21 | H H B B B |
11 | ![]() | 19 | 5 | 4 | 10 | -12 | 19 | H B B B B |
12 | ![]() | 20 | 2 | 5 | 13 | -32 | 11 | B H B H B |
13 | ![]() | 18 | 1 | 5 | 12 | -17 | 8 | B H B H H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại