![]() Patrick Wood (Kiến tạo: Max Burgess) 11 | |
![]() Max Burgess (Kiến tạo: Trent Buhagiar) 28 | |
![]() Trent Buhagiar 58 | |
![]() Harry Van der Saag 71 |
Thống kê trận đấu Macarthur vs Sydney Football Club
số liệu thống kê

Macarthur

Sydney Football Club
42 Kiểm soát bóng 58
8 Phạm lỗi 11
15 Ném biên 21
2 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
6 Phạt góc 10
0 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
1 Sút trúng đích 5
3 Sút không trúng đích 3
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
14 Phát bóng 4
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Macarthur vs Sydney Football Club
Macarthur (3-4-2-1): Nicholas Suman (1), Tomislav Uskok (20), James Meredith (4), Adrian Mariappa (23), Craig Noone (17), Charles William M'Mombwa (24), Tommy Oar (11), Moudi Najjar (14), Jake Hollman (21), Daniel De Silva (7), Lachlan Rose (31)
Sydney Football Club (4-4-2): Andrew Redmayne (1), Rhyan Grant (23), James Donachie (2), Alex Wilkinson (4), Joel King (16), Anthony Caceres (17), Paulo Retre (8), Patrick Yazbek (32), Max Burgess (22), Patrick Wood (33), Trent Buhagiar (12)

Macarthur
3-4-2-1
1
Nicholas Suman
20
Tomislav Uskok
4
James Meredith
23
Adrian Mariappa
17
Craig Noone
24
Charles William M'Mombwa
11
Tommy Oar
14
Moudi Najjar
21
Jake Hollman
7
Daniel De Silva
31
Lachlan Rose
12
Trent Buhagiar
33
Patrick Wood
22
Max Burgess
32
Patrick Yazbek
8
Paulo Retre
17
Anthony Caceres
16
Joel King
4
Alex Wilkinson
2
James Donachie
23
Rhyan Grant
1
Andrew Redmayne

Sydney Football Club
4-4-2
Thay người | |||
57’ | Jake Hollman Jordon Mutch | 67’ | Max Burgess Harry Van der Saag |
67’ | Charles William M'Mombwa Michael Ruhs | 76’ | Patrick Wood Adrian Segecic |
77’ | Tommy Oar Liam Rose | 77’ | Rhyan Grant Milos Ninkovic |
77’ | James Meredith Aleksandar Jovanovic | 86’ | Alex Wilkinson Ben Warland |
87’ | Trent Buhagiar Corey Hollman |
Cầu thủ dự bị | |||
Liam Rose | Thomas Heward-Belle | ||
Jordon Mutch | Ben Warland | ||
Jake McGing | Milos Ninkovic | ||
Antonis Martis | Harry Van der Saag | ||
Aleksandar Jovanovic | Liam McGing | ||
Levi Kaye | Adrian Segecic | ||
Michael Ruhs | Corey Hollman |
Nhận định Macarthur vs Sydney Football Club
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Australia
Cúp quốc gia Australia
VĐQG Australia
Thành tích gần đây Macarthur
VĐQG Australia
Thành tích gần đây Sydney Football Club
AFC Champions League Two
VĐQG Australia
AFC Champions League Two
VĐQG Australia
Bảng xếp hạng VĐQG Australia
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 19 | 12 | 5 | 2 | 19 | 41 | T T T H H | |
2 | ![]() | 20 | 10 | 5 | 5 | 12 | 35 | H B T T T |
3 | ![]() | 20 | 10 | 4 | 6 | 9 | 34 | T H T T B |
4 | ![]() | 20 | 9 | 6 | 5 | 8 | 33 | B T H H T |
5 | ![]() | 20 | 9 | 6 | 5 | 3 | 33 | B B H H B |
6 | ![]() | 19 | 9 | 4 | 6 | 11 | 31 | T H T T T |
7 | ![]() | 19 | 8 | 5 | 6 | 11 | 29 | B T H H T |
8 | ![]() | 21 | 8 | 4 | 9 | 4 | 28 | H B B B T |
9 | ![]() | 19 | 7 | 4 | 8 | 0 | 25 | T T T H T |
10 | ![]() | 20 | 4 | 9 | 7 | -16 | 21 | H H B B B |
11 | ![]() | 19 | 5 | 4 | 10 | -12 | 19 | H B B B B |
12 | ![]() | 20 | 2 | 5 | 13 | -32 | 11 | B H B H B |
13 | ![]() | 18 | 1 | 5 | 12 | -17 | 8 | B H B H H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại