Jason Romero (Kiến tạo: Alhassan Toure) 26 | |
Alhassan Toure 50 | |
Charles William M'Mombwa (Thay: Jerry Skotadis) 61 | |
Lachlan Rose (Thay: Alhassan Toure) 61 | |
(og) Jonathan Aspropotamitis 66 | |
Jed Drew 77 | |
Ali Auglah 77 | |
Jed Drew (Thay: Daniel De Silva) 77 | |
Ali Auglah (Thay: Jake Hollman) 77 | |
Ali Auglah (Thay: Daniel De Silva) 77 | |
Jed Drew (Thay: Jake Hollman) 77 | |
Nuno Reis 80 | |
Lachlan Rose 80 | |
Scott Galloway (Thay: Callum Talbot) 83 | |
Jake McGing (Thay: Jason Romero) 85 | |
Kearyn Baccus 90+3' |
Thống kê trận đấu Macarthur vs Melbourne City
số liệu thống kê
Macarthur
Melbourne City
22 Kiểm soát bóng 78
8 Phạm lỗi 11
22 Ném biên 23
1 Việt vị 3
0 Chuyền dài 0
3 Phạt góc 13
3 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
1 Sút trúng đích 3
6 Sút không trúng đích 8
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Macarthur vs Melbourne City
Macarthur (4-4-2): Filip Kurto (12), Matthew Millar (44), Tomislav Uskok (6), Jonathan Aspropotamitis (5), Ivan Vujica (13), Jake Hollman (8), Jerry Skotadis (27), Kearyn Baccus (11), Daniel De Silva (7), Jason Romero (20), Alhassan Toure (35)
Melbourne City (4-2-3-1): Tom Glover (1), Callum Talbot (25), Nuno Reis (4), Curtis Good (22), Jordan Bos (38), Aiden O'Neill (13), Scott Jamieson (3), Marco Tilio (23), Valon Berisha (14), Andrew Nabbout (15), Jamie MacLaren (9)
Macarthur
4-4-2
12
Filip Kurto
44
Matthew Millar
6
Tomislav Uskok
5
Jonathan Aspropotamitis
13
Ivan Vujica
8
Jake Hollman
27
Jerry Skotadis
11
Kearyn Baccus
7
Daniel De Silva
20
Jason Romero
35
Alhassan Toure
9
Jamie MacLaren
15
Andrew Nabbout
14
Valon Berisha
23
Marco Tilio
3
Scott Jamieson
13
Aiden O'Neill
38
Jordan Bos
22
Curtis Good
4
Nuno Reis
25
Callum Talbot
1
Tom Glover
Melbourne City
4-2-3-1
Thay người | |||
61’ | Jerry Skotadis Charles M'Mombwa | 83’ | Callum Talbot Scott Galloway |
61’ | Alhassan Toure Lachlan Rose | ||
77’ | Jake Hollman Jed Drew | ||
77’ | Daniel De Silva Ali Auglah | ||
85’ | Jason Romero Jake McGing |
Cầu thủ dự bị | |||
Jed Drew | Matthew Sutton | ||
Ali Auglah | Scott Galloway | ||
Nick Suman | Jordon Hall | ||
Charles M'Mombwa | Patrick Hogan | ||
Jake McGing | Emile Peios | ||
Lachlan Rose | Kerrin Stokes | ||
Aleksandar Susnjar | Sebastian Esposito |
Nhận định Macarthur vs Melbourne City
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Australia
Thành tích gần đây Macarthur
VĐQG Australia
Thành tích gần đây Melbourne City
VĐQG Australia
Bảng xếp hạng VĐQG Australia
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Auckland FC | 14 | 9 | 3 | 2 | 11 | 30 | H B T H T |
2 | Adelaide United | 13 | 8 | 4 | 1 | 10 | 28 | B T T T H |
3 | Macarthur FC | 15 | 7 | 3 | 5 | 9 | 24 | T B T B T |
4 | Melbourne City FC | 14 | 7 | 3 | 4 | 7 | 24 | T T T B B |
5 | Western United FC | 14 | 7 | 3 | 4 | 6 | 24 | T T B T T |
6 | Melbourne Victory | 14 | 6 | 4 | 4 | 5 | 22 | H H B B T |
7 | Sydney FC | 15 | 6 | 3 | 6 | 6 | 21 | T T H B B |
8 | Western Sydney Wanderers FC | 14 | 5 | 3 | 6 | 2 | 18 | B H T B B |
9 | Wellington Phoenix | 14 | 5 | 3 | 6 | -2 | 18 | B B H T H |
10 | Central Coast Mariners | 14 | 4 | 6 | 4 | -7 | 18 | H T B T H |
11 | Newcastle Jets | 13 | 3 | 2 | 8 | -7 | 11 | H T B B H |
12 | Perth Glory | 15 | 2 | 3 | 10 | -26 | 9 | B B T B H |
13 | Brisbane Roar FC | 13 | 1 | 2 | 10 | -14 | 5 | B B B B T |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại