- Charles William M'Mombwa (Thay: Ulises Davila)12
- Daniel Arzani (Kiến tạo: Lachlan Rose)27
- Daniel Arzani28
- Jerry Skotadis45
- Lachlan Rose (Kiến tạo: Daniel Arzani)57
- Craig Noone76
- Craig Noone (Thay: Jerry Skotadis)76
- Jed Drew (Thay: Alhassan Toure)77
- Anthony Carter (Thay: Lachlan Rose)81
- Craig Noone86
- Craig Goodwin30
- George Blackwood45+4'
- Juande (Thay: Lachlan Barr)56
- Ryan Kitto59
- Asad Kasumovic (Thay: George Blackwood)65
- Nestor Irankunda (Thay: Craig Goodwin)65
- Ethan Alagich (Thay: Louis D'Arrigo)73
- Harry Van der Saag (Thay: Javi Lopez)73
- Harry Van der Saag83
Thống kê trận đấu Macarthur vs Adelaide United
số liệu thống kê
Macarthur
Adelaide United
36 Kiểm soát bóng 64
12 Phạm lỗi 17
0 Ném biên 0
1 Việt vị 6
0 Chuyền dài 0
4 Phạt góc 7
3 Thẻ vàng 4
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
5 Sút trúng đích 5
1 Sút không trúng đích 6
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Macarthur vs Adelaide United
Macarthur (4-4-2): Filip Kurto (12), Matthew Millar (44), Tomislav Uskok (6), Jonathan Aspropotamitis (5), Ivan Vujica (13), Alhassan Toure (35), Jerry Skotadis (27), Daniel De Silva (7), Daniel Arzani (99), Lachlan Rose (31), Ulises Davila (10)
Adelaide United (4-1-4-1): Joe Gauci (46), Javi Lopez (21), Lachlan Ryan Barr (13), Ben Warland (3), Ryan Kitto (7), Isaias (8), Ben Halloran (26), George Blackwood (14), Louis D'Arrigo (6), Craig Goodwin (11), Hiroshi Ibusuki (9)
Macarthur
4-4-2
12
Filip Kurto
44
Matthew Millar
6
Tomislav Uskok
5
Jonathan Aspropotamitis
13
Ivan Vujica
35
Alhassan Toure
27
Jerry Skotadis
7
Daniel De Silva
99
Daniel Arzani
31
Lachlan Rose
10
Ulises Davila
9
Hiroshi Ibusuki
11
Craig Goodwin
6
Louis D'Arrigo
14
George Blackwood
26
Ben Halloran
8
Isaias
7
Ryan Kitto
3
Ben Warland
13
Lachlan Ryan Barr
21
Javi Lopez
46
Joe Gauci
Adelaide United
4-1-4-1
Thay người | |||
12’ | Ulises Davila Charles M'Mombwa | 56’ | Lachlan Barr Juande |
76’ | Jerry Skotadis Craig Noone | 65’ | George Blackwood Asad Kasumovic |
77’ | Alhassan Toure Jed Drew | 65’ | Craig Goodwin Nestory Irankunda |
81’ | Lachlan Rose Anthony Charles Carter | 73’ | Louis D'Arrigo Ethan Alagich |
73’ | Javi Lopez Harry Van Der Saag |
Cầu thủ dự bị | |||
Jesper Webber | Musa Toure | ||
Jed Drew | Asad Kasumovic | ||
Charles M'Mombwa | Juande | ||
Craig Noone | Nestory Irankunda | ||
Jake McGing | Ethan Alagich | ||
Nick Suman | James Nicholas Delianov | ||
Anthony Charles Carter | Harry Van Der Saag |
Nhận định Macarthur vs Adelaide United
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Australia
Thành tích gần đây Macarthur
VĐQG Australia
Cúp quốc gia Australia
Thành tích gần đây Adelaide United
VĐQG Australia
Cúp quốc gia Australia
Bảng xếp hạng VĐQG Australia
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Auckland FC | 8 | 6 | 1 | 1 | 5 | 19 | T T T H B |
2 | Adelaide United | 8 | 5 | 3 | 0 | 8 | 18 | T H T T H |
3 | Melbourne Victory | 8 | 5 | 2 | 1 | 8 | 17 | T B T T H |
4 | Melbourne City FC | 8 | 4 | 2 | 2 | 6 | 14 | T B T H H |
5 | Macarthur FC | 9 | 3 | 3 | 3 | 4 | 12 | B H H T H |
6 | Western United FC | 9 | 3 | 3 | 3 | 3 | 12 | T B H T T |
7 | Western Sydney Wanderers FC | 8 | 3 | 2 | 3 | 4 | 11 | T B T H T |
8 | Sydney FC | 8 | 3 | 1 | 4 | 0 | 10 | B T B B H |
9 | Wellington Phoenix | 8 | 3 | 1 | 4 | -1 | 10 | T T B B B |
10 | Central Coast Mariners | 8 | 2 | 4 | 2 | -5 | 10 | B T T B H |
11 | Newcastle Jets | 7 | 2 | 0 | 5 | -3 | 6 | B B B B T |
12 | Perth Glory | 9 | 1 | 2 | 6 | -19 | 5 | B H B B T |
13 | Brisbane Roar FC | 8 | 0 | 2 | 6 | -10 | 2 | B H B H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại