- Ulises Davila (Kiến tạo: Valere Germain)9
- Raphael Borges Rodrigues61
- Clayton Lewis (Thay: Jed Drew)62
- Bernardo (Thay: Raphael Borges Rodrigues)78
- Jerry Skotadis (Thay: Kearyn Baccus)78
- Lachlan Rose78
- Lachlan Rose (Thay: Jake Hollman)78
- (Pen) Valere Germain82
- Joel Bertolissio (Thay: Valere Germain)90
- Stefan Colakovski48
- Bruce Kamau (Thay: Jarrod Carluccio)57
- David Williams (Thay: Luke Ivanovic)57
- Mustafa Amini63
- Trent Ostler (Thay: Riley Warland)71
- (Pen) Mustafa Amini72
- Alen Stajcic81
- Oliver Sail82
- Luke Bodnar (Thay: Mustafa Amini)86
- Adam Zimarino (Thay: Daniel Bennie)86
- David Williams (Kiến tạo: Johnny Koutroumbis)90+3'
Thống kê trận đấu Macarthur FC vs Perth Glory
số liệu thống kê
Macarthur FC
Perth Glory
49 Kiểm soát bóng 51
7 Phạm lỗi 12
17 Ném biên 11
0 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
1 Phạt góc 11
1 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 6
5 Sút không trúng đích 6
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
4 Thủ môn cản phá 1
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Macarthur FC vs Perth Glory
Macarthur FC (4-2-3-1): Filip Kurto (12), Yianni Nicolaou (22), Tomislav Uskok (6), Matthew Jurman (4), Ivan Vujica (13), Kearyn Baccus (15), Jake Hollman (8), Jed Drew (37), Ulises Davila (10), Raphael Borges Rodrigues (17), Valere Germain (98)
Perth Glory (4-4-2): Oliver Sail (1), Johnny Koutroumbis (2), Darryl Lachman (29), Aleksandar Susnjar (15), Riley Warland (14), Daniel Bennie (23), Mohammad Amini (8), Giordano Colli (20), Jarrod Carluccio (17), Luke Ivanovic (12), Stefan Colakovski (7)
Macarthur FC
4-2-3-1
12
Filip Kurto
22
Yianni Nicolaou
6
Tomislav Uskok
4
Matthew Jurman
13
Ivan Vujica
15
Kearyn Baccus
8
Jake Hollman
37
Jed Drew
10
Ulises Davila
17
Raphael Borges Rodrigues
98
Valere Germain
7
Stefan Colakovski
12
Luke Ivanovic
17
Jarrod Carluccio
20
Giordano Colli
8
Mohammad Amini
23
Daniel Bennie
14
Riley Warland
15
Aleksandar Susnjar
29
Darryl Lachman
2
Johnny Koutroumbis
1
Oliver Sail
Perth Glory
4-4-2
Thay người | |||
62’ | Jed Drew Clayton Lewis | 57’ | Luke Ivanovic David Joel Williams |
78’ | Jake Hollman Lachlan Rose | 57’ | Jarrod Carluccio Bruce Kamau |
78’ | Kearyn Baccus Jerry Skotadis | 71’ | Riley Warland Trent Jordan Ostler |
78’ | Raphael Borges Rodrigues Bernardo | 86’ | Mustafa Amini Luke Bodnar |
90’ | Valere Germain Joel Bertolissio | 86’ | Daniel Bennie Adam Zimarino |
Cầu thủ dự bị | |||
Joel Bertolissio | Andriano Lebib | ||
Lachlan Rose | Cameron Heath Cook | ||
Jerry Skotadis | Luke Bodnar | ||
Clayton Lewis | David Joel Williams | ||
Bernardo | Adam Zimarino | ||
Jesper Webber | Trent Jordan Ostler | ||
Danijel Nizic | Bruce Kamau |
Nhận định Macarthur FC vs Perth Glory
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Australia
Cúp quốc gia Australia
VĐQG Australia
Thành tích gần đây Macarthur FC
VĐQG Australia
Thành tích gần đây Perth Glory
VĐQG Australia
Bảng xếp hạng VĐQG Australia
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Auckland FC | 9 | 7 | 1 | 1 | 8 | 22 | T T H B T |
2 | Adelaide United | 9 | 5 | 3 | 1 | 7 | 18 | H T T H B |
3 | Melbourne Victory | 9 | 5 | 2 | 2 | 5 | 17 | B T T H B |
4 | Macarthur FC | 10 | 4 | 3 | 3 | 7 | 15 | H H T H T |
5 | Melbourne City FC | 8 | 4 | 2 | 2 | 6 | 14 | T B T H H |
6 | Western Sydney Wanderers FC | 9 | 4 | 2 | 3 | 5 | 14 | B T H T T |
7 | Sydney FC | 9 | 4 | 1 | 4 | 3 | 13 | T B B H T |
8 | Wellington Phoenix | 9 | 4 | 1 | 4 | 0 | 13 | T B B B T |
9 | Western United FC | 9 | 3 | 3 | 3 | 3 | 12 | T B H T T |
10 | Central Coast Mariners | 9 | 2 | 4 | 3 | -8 | 10 | T T B H B |
11 | Newcastle Jets | 8 | 2 | 0 | 6 | -4 | 6 | B B B T B |
12 | Perth Glory | 10 | 1 | 2 | 7 | -22 | 5 | H B B T B |
13 | Brisbane Roar FC | 8 | 0 | 2 | 6 | -10 | 2 | B H B H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại