Chủ Nhật, 26/01/2025 Mới nhất
German Ferreyra (Thay: Kai Trewin)
4
Jake Hollman
46
Harry Politidis (Thay: Benjamin Mazzeo)
46
Frans Deli
58
Valere Germain (Kiến tạo: Jed Drew)
62
Michael Ghossaini (Thay: Lawrence Wong)
63
Matthew Leckie (Thay: Arion Sulemani)
63
Bernardo (Thay: Frans Deli)
67
Walter Scott
70
Daniel De Silva (Thay: Jed Drew)
73
Ivan Vujica (Thay: Walter Scott)
73
Marco Tilio (Thay: Kavian Rahmani)
76
Christopher Ikonomidis (Thay: Marin Jakolis)
90
Harrison Sawyer (Thay: Valere Germain)
90

Thống kê trận đấu Macarthur FC vs Melbourne City FC

số liệu thống kê
Macarthur FC
Macarthur FC
Melbourne City FC
Melbourne City FC
35 Kiểm soát bóng 65
12 Phạm lỗi 12
0 Ném biên 0
0 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
4 Phạt góc 7
3 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
6 Sút trúng đích 4
3 Sút không trúng đích 7
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
3 Thủ môn cản phá 3
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Macarthur FC vs Melbourne City FC

Macarthur FC (4-2-3-1): Filip Kurto (12), Kealey Adamson (20), Tomislav Uskok (6), Matthew Jurman (5), Walter Scott (18), Frans Deli (23), Luke Brattan (26), Jed Drew (11), Jake Hollman (8), Marin Jakolis (44), Valere Germain (98)

Melbourne City FC (4-1-4-1): Patrick Beach (33), Callum Talbot (2), Kai Trewin (27), Samuel Souprayen (26), Aziz Behich (16), Steven Ugarkovic (6), Benjamin Mazzeo (46), Nathaniel Atkinson (13), Lawrence Wong (41), Kavian Rahmani (47), Arion Sulemani (20)

Macarthur FC
Macarthur FC
4-2-3-1
12
Filip Kurto
20
Kealey Adamson
6
Tomislav Uskok
5
Matthew Jurman
18
Walter Scott
23
Frans Deli
26
Luke Brattan
11
Jed Drew
8
Jake Hollman
44
Marin Jakolis
98
Valere Germain
20
Arion Sulemani
47
Kavian Rahmani
41
Lawrence Wong
13
Nathaniel Atkinson
46
Benjamin Mazzeo
6
Steven Ugarkovic
16
Aziz Behich
26
Samuel Souprayen
27
Kai Trewin
2
Callum Talbot
33
Patrick Beach
Melbourne City FC
Melbourne City FC
4-1-4-1
Thay người
67’
Frans Deli
Bernardo
4’
Kai Trewin
German Ferreyra
73’
Jed Drew
Daniel De Silva
46’
Benjamin Mazzeo
Harry Politidis
73’
Walter Scott
Ivan Vujica
63’
Lawrence Wong
Mikey Ghossaini
90’
Valere Germain
Harrison Sawyer
63’
Arion Sulemani
Mathew Leckie
90’
Marin Jakolis
Christopher Ikonomidis
76’
Kavian Rahmani
Marco Tilio
Cầu thủ dự bị
Alex Robinson
Jamie Young
Daniel De Silva
German Ferreyra
Harrison Sawyer
Mikey Ghossaini
Christopher Ikonomidis
Mathew Leckie
Bernardo
Harry Politidis
Yianni Nicolaou
Zane Schreiber
Ivan Vujica
Marco Tilio

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

VĐQG Australia
09/03 - 2022
26/03 - 2022
04/02 - 2023
19/03 - 2023
12/11 - 2023
01/03 - 2024
25/01 - 2025

Thành tích gần đây Macarthur FC

VĐQG Australia
25/01 - 2025
20/01 - 2025
12/01 - 2025
06/01 - 2025
27/12 - 2024
14/12 - 2024
07/12 - 2024
30/11 - 2024

Thành tích gần đây Melbourne City FC

VĐQG Australia
25/01 - 2025

Bảng xếp hạng VĐQG Australia

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Auckland FCAuckland FC149321130H B T H T
2Adelaide UnitedAdelaide United138411028B T T T H
3Macarthur FCMacarthur FC15735924T B T B T
4Melbourne City FCMelbourne City FC14734724T T T B B
5Western United FCWestern United FC14734624T T B T T
6Melbourne VictoryMelbourne Victory14644522H H B B T
7Sydney FCSydney FC15636621T T H B B
8Western Sydney Wanderers FCWestern Sydney Wanderers FC14536218B H T B B
9Wellington PhoenixWellington Phoenix14536-218B B H T H
10Central Coast MarinersCentral Coast Mariners14464-718H T B T H
11Newcastle JetsNewcastle Jets13328-711H T B B H
12Perth GloryPerth Glory152310-269B B T B H
13Brisbane Roar FCBrisbane Roar FC131210-145B B B B T
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X