- Daniel De Silva (Kiến tạo: Jed Drew)11
- Walter Scott (Thay: Ivan Vujica)63
- Ariath Piol (Thay: Daniel De Silva)63
- Ariath Piol75
- Dean Bosnjak (Thay: Jed Drew)76
- Liam Rose (Thay: Jake Hollman)76
- Bernardo (Thay: Valere Germain)83
- Tomislav Uskok90
- Haine Eames53
- Christian Theoharous (Thay: Sasha Kuzevski)63
- Bailey Brandtman (Thay: Haine Eames)71
- Trent Sainsbury (Thay: Noah Smith)81
- Christian Theoharous90+6'
Thống kê trận đấu Macarthur FC vs Central Coast Mariners
số liệu thống kê
Macarthur FC
Central Coast Mariners
39 Kiểm soát bóng 61
11 Phạm lỗi 9
0 Ném biên 0
1 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
0 Phạt góc 0
1 Thẻ vàng 1
1 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
5 Sút trúng đích 2
4 Sút không trúng đích 5
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
1 Thủ môn cản phá 4
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Macarthur FC vs Central Coast Mariners
Macarthur FC (4-2-3-1): Filip Kurto (12), Kealey Adamson (20), Tomislav Uskok (6), Oliver Jones (16), Ivan Vujica (13), Luke Brattan (26), Jake Hollman (8), Daniel De Silva (7), Valere Germain (98), Marin Jakolis (44), Jed Drew (11)
Central Coast Mariners (4-2-3-1): Dylan Peraic-Cullen (40), Brian Kaltak (3), Noah Smith (5), Alfie McCalmont (8), Alou Kuol (9), Mikael Doka (10), Storm Roux (15), Harry Steele (16), Sasha Kuzevski (27), Nathan Paull (33), Haine Eames (36)
Macarthur FC
4-2-3-1
12
Filip Kurto
20
Kealey Adamson
6
Tomislav Uskok
16
Oliver Jones
13
Ivan Vujica
26
Luke Brattan
8
Jake Hollman
7
Daniel De Silva
98
Valere Germain
44
Marin Jakolis
11
Jed Drew
36
Haine Eames
33
Nathan Paull
27
Sasha Kuzevski
16
Harry Steele
15
Storm Roux
10
Mikael Doka
9
Alou Kuol
8
Alfie McCalmont
5
Noah Smith
3
Brian Kaltak
40
Dylan Peraic-Cullen
Central Coast Mariners
4-2-3-1
Thay người | |||
63’ | Ivan Vujica Walter Scott | 63’ | Sasha Kuzevski Christian Theoharous |
63’ | Daniel De Silva Ariath Piol | 71’ | Haine Eames Bailey Brandtman |
76’ | Jake Hollman Liam Rose | 81’ | Noah Smith Trent Sainsbury |
76’ | Jed Drew Dean Bosnjak | ||
83’ | Valere Germain Bernardo |
Cầu thủ dự bị | |||
Alex Robinson | Adam Pavlesic | ||
Matthew Jurman | Trent Sainsbury | ||
Walter Scott | Christian Theoharous | ||
Ariath Piol | Sabit Ngor | ||
Bernardo | Arthur De Lima | ||
Liam Rose | Bailey Brandtman | ||
Dean Bosnjak | Lucas Dean Scicluna |
Nhận định Macarthur FC vs Central Coast Mariners
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Australia
AFC Cup
VĐQG Australia
Thành tích gần đây Macarthur FC
VĐQG Australia
Cúp quốc gia Australia
Thành tích gần đây Central Coast Mariners
VĐQG Australia
AFC Champions League
VĐQG Australia
AFC Champions League
VĐQG Australia
Bảng xếp hạng VĐQG Australia
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Auckland FC | 8 | 6 | 1 | 1 | 5 | 19 | T T T H B |
2 | Adelaide United | 8 | 5 | 3 | 0 | 8 | 18 | T H T T H |
3 | Melbourne Victory | 8 | 5 | 2 | 1 | 8 | 17 | T B T T H |
4 | Melbourne City FC | 8 | 4 | 2 | 2 | 6 | 14 | T B T H H |
5 | Macarthur FC | 9 | 3 | 3 | 3 | 4 | 12 | B H H T H |
6 | Western United FC | 9 | 3 | 3 | 3 | 3 | 12 | T B H T T |
7 | Western Sydney Wanderers FC | 8 | 3 | 2 | 3 | 4 | 11 | T B T H T |
8 | Sydney FC | 8 | 3 | 1 | 4 | 0 | 10 | B T B B H |
9 | Wellington Phoenix | 8 | 3 | 1 | 4 | -1 | 10 | T T B B B |
10 | Central Coast Mariners | 8 | 2 | 4 | 2 | -5 | 10 | B T T B H |
11 | Newcastle Jets | 7 | 2 | 0 | 5 | -3 | 6 | B B B B T |
12 | Perth Glory | 9 | 1 | 2 | 6 | -19 | 5 | B H B B T |
13 | Brisbane Roar FC | 8 | 0 | 2 | 6 | -10 | 2 | B H B H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại