Thứ Bảy, 29/03/2025

Trực tiếp kết quả Ma rốc vs Zambia hôm nay 08-06-2024

Giải Vòng loại World Cup khu vực Châu Phi - Th 7, 08/6

Kết thúc
2 : 1

Zambia

Zambia

Hiệp một: 1-0
T7, 02:00 08/06/2024
Vòng loại 1 - Vòng loại World Cup khu vực Châu Phi
 
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
(Pen) Hakim Ziyech
6
Gift Mphande
43
Soufiane Rahimi (Thay: Hakim Ziyech)
64
Ayoub El Kaabi (Thay: Youssef En-Nesyri)
64
Eliesse Ben Seghir
67
Lubambo Musonda
72
Kings Kangwa
72
Lubambo Musonda
74
Amine Adli (Thay: Eliesse Ben Seghir)
77
Bilal El Khannous (Thay: Azzedine Ounahi)
78
Edward Chilufya (Thay: Kelvin Kampamba)
78
Edward Chilufya
80
Evans Kangwa (Thay: Emmanuel Banda)
86
Kennedy Musonda (Thay: Tandi Mwape)
89

Đội hình xuất phát Ma rốc vs Zambia

Thay người
64’
Hakim Ziyech
Soufiane Rahimi
78’
Kelvin Kampamba
Edward Chilufya
64’
Youssef En-Nesyri
Ayoub El Kaabi
86’
Emmanuel Banda
Evans Kangwa
77’
Eliesse Ben Seghir
Amine Adli
89’
Tandi Mwape
Kennedy Musonda
78’
Azzedine Ounahi
Bilal El Khannouss
Cầu thủ dự bị
Munir
Kelvin Kapumbu
El Mehdi Benabid
Benson Sakala
Mohamed Chibi
Killian Kanguluma
Chadi Riad
Ricky Banda
Soufiane Rahimi
Evans Kangwa
Ismael Saibari
Gamphani Lungu
Oussama Targhalline
Edward Chilufya
Ilias Akhomach
Kennedy Musonda
Abdel Abqar
Kabaso Chongo
Ayoub El Kaabi
Toaster Nsabata
Amine Adli
Obino Chisala
Bilal El Khannouss
Kingstone Mutandwa

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Can Cup
25/01 - 2024
H1: 0-1
Vòng loại World Cup khu vực Châu Phi
08/06 - 2024
H1: 1-0

Thành tích gần đây Ma rốc

Vòng loại World Cup khu vực Châu Phi
26/03 - 2025
22/03 - 2025
H1: 0-0
Can Cup
19/11 - 2024
16/11 - 2024
H1: 1-3
16/10 - 2024
13/10 - 2024
10/09 - 2024
07/09 - 2024
H1: 2-1
Vòng loại World Cup khu vực Châu Phi
12/06 - 2024
H1: 0-4
08/06 - 2024
H1: 1-0

Thành tích gần đây Zambia

Can Cup
19/11 - 2024
15/11 - 2024
15/10 - 2024
H1: 0-0
11/10 - 2024
H1: 0-0
11/09 - 2024
07/09 - 2024
Vòng loại World Cup khu vực Châu Phi
11/06 - 2024
H1: 0-1
08/06 - 2024
H1: 1-0
Giao hữu
26/03 - 2024
H1: 2-1
23/03 - 2024
H1: 2-2 | HP: 0-0 | Pen: 5-6

Bảng xếp hạng Vòng loại World Cup khu vực Châu Phi

AĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Ai CậpAi Cập65101216T T H T T
2Burkina FasoBurkina Faso6321611T B H T T
3Sierra LeoneSierra Leone622208B T H T B
4EthiopiaEthiopia613206B H H B T
5Guinea-BissauGuinea-Bissau6132-26T H H B B
6DjiboutiDjibouti6015-161B B H B B
BĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1DR CongoDR Congo6411513B H T T T
2SenegalSenegal6330712H H T H T
3SudanSudan6330612T T T H H
4TogoTogo6042-34H H B H B
5South SudanSouth Sudan6033-83H H B B H
6MauritaniaMauritania6024-72H B B H B
CĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1South AfricaSouth Africa6411513B H T T T
2RwandaRwanda622208T B T B H
3BeninBenin6222-18H T T H B
4NigeriaNigeria614117H H B T H
5LesothoLesotho6132-16H T B B H
6ZimbabweZimbabwe6042-44H B B H H
DĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Cape VerdeCape Verde6411213T B T T T
2CameroonCameroon6330812H T H H T
3LibyaLibya6222-18H T B H B
4AngolaAngola614107H T H H B
5MauritiusMauritius6123-45H B T B H
6EswatiniEswatini6024-52B B B H H
EĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Ma rốcMa rốc55001215T T T T T
2NigerNiger420226B T B
3TanzaniaTanzania4202-26T B T B
4ZambiaZambia4103-13T B B B
5EritreaEritrea000000
6CongoCongo3003-110B B
FĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Bờ Biển NgàBờ Biển Ngà65101416T T H T T
2GabonGabon6501615T B T T T
3BurundiBurundi6312610B H T B T
4KenyaKenya613236T H H H B
5GambiaGambia6114-14B T B H B
6SeychellesSeychelles6006-280B B B B B
GĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1AlgeriaAlgeria65011015T B T T T
2MozambiqueMozambique6402-112B T T T B
3BotswanaBotswana630319T B T B T
4UgandaUganda6303-19T T B B T
5GuineaGuinea6213-17B T B H B
6SomaliaSomalia6015-81B B B H B
HĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1TunisiaTunisia6510916T T H T T
2NamibiaNamibia6330612T H H T H
3LiberiaLiberia6312310B H T B T
4Equatorial GuineaEquatorial Guinea6213-47B T T H
5MalawiMalawi6204-26B T B B B
6Sao Tome and PrincipeSao Tome and Principe6006-120B B B B B
IĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1GhanaGhana65011015B T T T T
2ComorosComoros6402212T B T B T
3MadagascarMadagascar6312310T T H T B
4MaliMali623149H B H T H
5Central African RepublicCentral African Republic6123-55H T B B H
6ChadChad6006-140B B B B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X