Lyon giành chiến thắng xứng đáng sau một màn trình diễn ấn tượng.
![]() Oumar Diakite 11 | |
![]() Clinton Mata 31 | |
![]() Nicolas Tagliafico (Kiến tạo: Corentin Tolisso) 36 | |
![]() Nicolas Tagliafico 58 | |
![]() Amadou Kone (Thay: John Patrick) 66 | |
![]() Nhoa Sangui 67 | |
![]() Corentin Tolisso (Kiến tạo: Rayan Cherki) 68 | |
![]() Thiago Almada (Thay: Nemanja Matic) 74 | |
![]() Malick Fofana (Thay: Ernest Nuamah) 74 | |
![]() Ainsley Maitland-Niles (Thay: Sael Kumbedi) 74 | |
![]() Zabi Gueu (Thay: Sergio Akieme) 75 | |
![]() Niama Sissoko (Thay: Oumar Diakite) 75 | |
![]() Rayan Cherki (Kiến tạo: Malick Fofana) 79 | |
![]() Abner (Thay: Nicolas Tagliafico) 81 | |
![]() Jordan Veretout (Thay: Tanner Tessmann) 81 | |
![]() Zabi Gueu 87 | |
![]() Hiroki Sekine (Thay: Junya Ito) 88 | |
![]() Ikechukwu Orazi (Thay: Mamadou Diakhon) 89 | |
![]() Georges Mikautadze (Kiến tạo: Rayan Cherki) 90+3' |
Thống kê trận đấu Lyon vs Reims
![Lyon](https://static.bongda24h.vn/Medias/original/2024/12/04/lyon-0412222633.png)
![Reims](https://static.bongda24h.vn/Medias/original/2024/12/09/reims-0912114043.png)
Diễn biến Lyon vs Reims
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
Tỷ lệ kiểm soát bóng: Lyon: 68%, Reims: 32%.
Rayan Cherki tạo ra cơ hội ghi bàn cho đồng đội.
Rayan Cherki đã cung cấp đường kiến tạo cho bàn thắng.
![V À A A O O O - Georges Mikautadze từ Lyon chạm bóng vào với chân phải! Một pha dứt điểm dễ dàng cho Georges Mikautadze.](https://cdn.bongda24h.vn/images/icons/goal.png)
V À A A O O O - Georges Mikautadze từ Lyon chạm bóng vào với chân phải! Một pha dứt điểm dễ dàng cho Georges Mikautadze.
Lyon có một pha tấn công có thể gây nguy hiểm.
Ainsley Maitland-Niles thực hiện pha tắc bóng và giành lại quyền kiểm soát cho đội nhà.
Reims đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.
Malick Fofana bị phạt vì đẩy Amadou Kone.
Lyon đang kiểm soát bóng.
Lyon đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.
Trọng tài thứ tư cho biết có 4 phút bù giờ.
Lyon đang có một pha tấn công có thể gây nguy hiểm.
Kiểm soát bóng: Lyon: 68%, Reims: 32%.
Reims thực hiện một quả ném biên ở phần sân nhà.
Phát bóng lên cho Reims.
Georges Mikautadze của Lyon thực hiện cú sút ra ngoài mục tiêu
Cú tạt bóng của Abner từ Lyon thành công tìm thấy đồng đội trong vòng cấm.
Lyon với một đợt tấn công có thể gây nguy hiểm.
Lyon đang kiểm soát bóng.
Đội hình xuất phát Lyon vs Reims
Lyon (4-2-3-1): Lucas Perri (1), Sael Kumbedi (20), Clinton Mata (22), Moussa Niakhaté (19), Nicolás Tagliafico (3), Nemanja Matic (31), Tanner Tessmann (15), Rayan Cherki (18), Corentin Tolisso (8), Ernest Nuamah (37), Georges Mikautadze (69)
Reims (4-3-3): Yehvann Diouf (94), Aurelio Buta (23), Roman Mory Diaman Gbane (24), Cédric Kipré (21), Sergio Akieme (18), John Finn (30), Valentin Atangana (6), Nhoa Sangui (55), Junya Ito (7), Oumar Diakite (22), Mamadou Diakhon (67)
![Lyon](https://static.bongda24h.vn/Medias/original/2024/12/04/lyon-0412222633.png)
![Reims](https://static.bongda24h.vn/Medias/original/2024/12/09/reims-0912114043.png)
Thay người | |||
74’ | Nemanja Matic Thiago Almada | 66’ | John Patrick Amadou Kone |
74’ | Sael Kumbedi Ainsley Maitland-Niles | 88’ | Junya Ito Hiroki Sekine |
74’ | Ernest Nuamah Malick Fofana | 89’ | Mamadou Diakhon Ikechukwu Orazi |
81’ | Nicolas Tagliafico Abner | ||
81’ | Tanner Tessmann Jordan Veretout |
Cầu thủ dự bị | |||
Remy Descamps | Ludovic Butelle | ||
Abner | Alexandre Olliero | ||
Warmed Omari | Hiroki Sekine | ||
Duje Caleta-Car | Malcolm Jeng | ||
Thiago Almada | Mohamed Ali Diadi | ||
Ainsley Maitland-Niles | Zabi | ||
Malick Fofana | Keito Nakamura | ||
Enzo Anthony Honore Molebe | Ikechukwu Orazi | ||
Jordan Veretout | Niama Pape Sissoko | ||
Amadou Kone | |||
Teddy Teuma |
Tình hình lực lượng | |||
Joseph Okumu Không xác định | |||
Abdoul Kone Không xác định | |||
Reda Khadra Chấn thương đầu gối | |||
Yaya Fofana Không xác định | |||
Mohammed Daramy Chấn thương đầu gối |
Nhận định Lyon vs Reims
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Lyon
Thành tích gần đây Reims
Bảng xếp hạng Ligue 1
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 21 | 16 | 5 | 0 | 38 | 53 | T T H T T |
2 | ![]() | 21 | 13 | 4 | 4 | 20 | 43 | T H B T T |
3 | ![]() | 21 | 10 | 7 | 4 | 15 | 37 | T B T H T |
4 | ![]() | 21 | 11 | 4 | 6 | 9 | 37 | H B T T B |
5 | ![]() | 21 | 9 | 8 | 4 | 12 | 35 | H T B T B |
6 | ![]() | 21 | 9 | 6 | 6 | 10 | 33 | B H H B T |
7 | ![]() | 21 | 9 | 6 | 6 | 5 | 33 | T B T T B |
8 | ![]() | 21 | 10 | 1 | 10 | -3 | 31 | T T T B T |
9 | ![]() | 21 | 8 | 6 | 7 | 3 | 30 | T H T B T |
10 | ![]() | 21 | 7 | 6 | 8 | -1 | 27 | B H B H H |
11 | ![]() | 21 | 6 | 6 | 9 | -6 | 24 | H B H B H |
12 | ![]() | 21 | 7 | 2 | 12 | -1 | 23 | B B B T T |
13 | ![]() | 21 | 6 | 5 | 10 | -9 | 23 | T T B H B |
14 | ![]() | 21 | 5 | 7 | 9 | -7 | 22 | B H H B B |
15 | ![]() | 21 | 4 | 9 | 8 | -8 | 21 | H H H T B |
16 | ![]() | 21 | 5 | 3 | 13 | -26 | 18 | B H H B B |
17 | ![]() | 21 | 5 | 2 | 14 | -23 | 17 | B H B H T |
18 | ![]() | 21 | 4 | 3 | 14 | -28 | 15 | B T T B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại