Kiểm soát bóng: Lyon: 64%, Reims: 36%.
- Ernest Nuamah (Thay: Rayan Cherki)46
- Malick Fofana (Thay: Alexandre Lacazette)62
- Said Benrahma (Thay: Nemanja Matic)62
- Ernest Nuamah (Kiến tạo: Said Benrahma)65
- Duje Caleta-Car71
- Mama Balde (Thay: Gift Orban)72
- Corentin Tolisso76
- Sael Kumbedi (Thay: Henrique Silva)89
- Reda Khadra20
- Joseph Okumu55
- Amadou Kone (Thay: Valentin Atangana Edoa)72
- Amir Richardson (Thay: Keito Nakamura)73
- Amir Richardson78
- Thomas Foket (Thay: Reda Khadra)81
- Maxime Busi (Thay: Sergio Akieme)81
- Christ-Emmanuel Letono Mbondi (Thay: Oumar Diakite)89
- Marshall Munetsi90
Thống kê trận đấu Lyon vs Reims
Diễn biến Lyon vs Reims
Một cơ hội đến với Jake O'Brien của Lyon nhưng cú đánh đầu của anh lại đi chệch cột dọc
Lyon chơi tốt hơn nhưng trận đấu cuối cùng kết thúc với tỷ số hòa.
Trọng tài thổi hồi còi mãn cuộc
Kiểm soát bóng: Lyon: 65%, Reims: 35%.
Maxence Caqueret của Lyon cản phá đường căng ngang hướng về phía vòng cấm.
Junya Ito của Reims thực hiện quả phạt góc ngắn từ cánh phải.
Sael Kumbedi giải tỏa áp lực bằng pha phá bóng
Yehvann Diouf ra tay an toàn khi anh ấy lao ra và nhận bóng
Ainsley Maitland-Niles thực hiện quả phạt góc từ cánh phải nhưng bóng không đến gần đồng đội.
Kiểm soát bóng: Lyon: 64%, Reims: 36%.
Joseph Okumu giải tỏa áp lực bằng pha phá bóng
Maxence Caqueret tạo cơ hội ghi bàn cho đồng đội
Reims thực hiện quả ném biên bên phần sân nhà.
Joseph Okumu của Reims chặn đường tạt bóng hướng về phía vòng cấm.
Lyon thực hiện quả ném biên bên phần sân đối phương.
Mama Balde của Lyon bị phạt việt vị.
Maxime Busi giảm bớt áp lực bằng một pha giải phóng mặt bằng
Lyon thực hiện quả ném biên bên phần sân nhà.
Benrahma của Lyon bị phạt việt vị.
Lyon thực hiện quả ném biên bên phần sân đối phương.
Đội hình xuất phát Lyon vs Reims
Lyon (4-3-1-2): Anthony Lopes (1), Ainsley Maitland-Niles (98), Jake O'Brien (12), Duje Caleta-Car (55), Henrique Silva (21), Maxence Caqueret (6), Nemanja Matic (31), Corentin Tolisso (8), Rayan Cherki (18), Alexandre Lacazette (10), Gift Orban (9)
Reims (4-4-1-1): Yehvann Diouf (94), Joseph Okumu (2), Emmanuel Agbadou (24), Yunis Abdelhamid (5), Sergio Akieme (18), Junya Ito (7), Valentin Atangana Edoa (6), Marshall Munetsi (15), Keito Nakamura (17), Reda Khadra (14), Oumar Diakite (22)
Thay người | |||
46’ | Rayan Cherki Ernest Nuamah | 72’ | Valentin Atangana Edoa Amadou Kone |
62’ | Alexandre Lacazette Malick Fofana | 73’ | Keito Nakamura Amir Richardson |
62’ | Nemanja Matic Saïd Benrahma | 81’ | Sergio Akieme Maxime Busi |
72’ | Gift Orban Mama Balde | 81’ | Reda Khadra Thomas Foket |
89’ | Henrique Silva Sael Kumbedi |
Cầu thủ dự bị | |||
Lucas Perri | Alexandre Olliero | ||
Dejan Lovren | Maxime Busi | ||
Sael Kumbedi | Thomas Foket | ||
Johann Lepenant | Therence Koudou | ||
Orel Mangala | Amir Richardson | ||
Ernest Nuamah | Yaya Kader Fofana | ||
Mama Balde | Amadou Kone | ||
Malick Fofana | Mamadou Diakhon | ||
Saïd Benrahma |
Huấn luyện viên | |||
Nhận định Lyon vs Reims
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Lyon
Thành tích gần đây Reims
Bảng xếp hạng Ligue 1
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Paris Saint-Germain | 16 | 12 | 4 | 0 | 30 | 40 | T H H T T |
2 | Marseille | 15 | 9 | 3 | 3 | 14 | 30 | B T T T H |
3 | AS Monaco | 16 | 9 | 3 | 4 | 10 | 30 | T B T H B |
4 | Lille | 15 | 7 | 6 | 2 | 10 | 27 | H T H T H |
5 | Lyon | 15 | 7 | 4 | 4 | 7 | 25 | T H T T B |
6 | Nice | 15 | 6 | 6 | 3 | 9 | 24 | H T B T H |
7 | Lens | 15 | 6 | 6 | 3 | 5 | 24 | T B T T H |
8 | Auxerre | 15 | 6 | 3 | 6 | 0 | 21 | T T B H H |
9 | Toulouse | 15 | 6 | 3 | 6 | 0 | 21 | T B T B T |
10 | Reims | 15 | 5 | 5 | 5 | 2 | 20 | T H B H H |
11 | Brest | 15 | 6 | 1 | 8 | -3 | 19 | B B T B T |
12 | Rennes | 15 | 5 | 2 | 8 | 0 | 17 | B B T B T |
13 | Strasbourg | 15 | 4 | 5 | 6 | -2 | 17 | B B B H T |
14 | Nantes | 15 | 3 | 5 | 7 | -7 | 14 | B B H T B |
15 | Angers | 15 | 3 | 4 | 8 | -12 | 13 | B B T B B |
16 | Saint-Etienne | 15 | 4 | 1 | 10 | -22 | 13 | B T B B B |
17 | Le Havre | 15 | 4 | 0 | 11 | -18 | 12 | B T B B B |
18 | Montpellier | 15 | 2 | 3 | 10 | -23 | 9 | T B H B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại