Thứ Hai, 23/12/2024 Mới nhất
  • (og) Emmanuel Agbadou2
  • Alexandre Lacazette (Kiến tạo: Bradley Barcola)9
  • Houssem Aouar (Thay: Jeffinho)66
  • Johann Lepenant (Thay: Jerome Boateng)69
  • Alexandre Lacazette (Kiến tạo: Rayan Cherki)72
  • Alexandre Lacazette72
  • Johann Lepenant80
  • Maxence Caqueret82
  • Mamadou Sarr (Thay: Maxence Caqueret)83
  • Malo Gusto (Thay: Sael Kumbedi)83
  • Amin Sarr (Thay: Bradley Barcola)84
  • Junya Ito (VAR check)39
  • Emmanuel Agbadou52
  • Emmanuel Agbadou54
  • Dion Lopy (Thay: Valentin Atangana Edoa)59
  • Fallou Fall (Thay: Alexis Flips)59
  • Fallou Fall75
  • Samuel Koeberle (Thay: Maxime Busi)88
  • Thibault De Smet (Thay: Jens-Lys Cajuste)88
  • Mamadou Diakhon (Thay: Junya Ito)90

Thống kê trận đấu Lyon vs Reims

số liệu thống kê
Lyon
Lyon
Reims
Reims
55 Kiểm soát bóng 45
11 Phạm lỗi 15
11 Ném biên 16
4 Việt vị 4
9 Chuyền dài 6
7 Phạt góc 4
1 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 1
0 Thẻ vàng thứ 2 0
7 Sút trúng đích 1
9 Sút không trúng đích 5
7 Cú sút bị chặn 4
1 Phản công 1
1 Thủ môn cản phá 5
8 Phát bóng 11
1 Chăm sóc y tế 3

Diễn biến Lyon vs Reims

Tất cả (311)
90+4'

Trọng tài thổi hồi còi mãn cuộc

90+4'

Kiểm soát bóng: Lyon: 55%, Reims: 45%.

90+4'

Một cơ hội đến với Alexandre Lacazette từ Lyon nhưng cú đánh đầu của anh ấy lại đi chệch cột dọc

90+3'

Cú sút của Johann Lepenant bị cản phá.

90+3'

Amin Sarr tạo cơ hội ghi bàn cho đồng đội

90+3'

Cú sút của Amin Sarr bị chặn lại.

90+3'

Thibault De Smet của Reims chặn đường chuyền thẳng vào vòng cấm.

90+3'

Lyon đang cố gắng tạo ra một cái gì đó ở đây.

90+2'

Junya Ito rời sân nhường chỗ cho Mamadou Diakhon trong một sự thay người chiến thuật.

90+2'

Alexandre Lacazette bị phạt vì đẩy Fallou Fall.

90+2'

Lyon đang cố gắng tạo ra một cái gì đó ở đây.

90+1'

Lyon đang kiểm soát bóng.

90'

Quả phát bóng lên cho Lyon.

90'

Trọng tài thứ tư cho biết có 3 phút thời gian được cộng thêm.

90'

Reims với một pha tấn công tiềm ẩn nhiều nguy hiểm.

90'

Lyon được hưởng quả ném biên bên phần sân đối phương.

90'

Kiểm soát bóng: Lyon: 54%, Reims: 46%.

89'

Reims thực hiện quả ném biên bên phần sân bên mình.

88'

Lyon đang kiểm soát bóng.

88'

Jens-Lys Cajuste rời sân nhường chỗ cho Thibault De Smet trong một sự thay người chiến thuật.

88'

Maxime Busi rời sân để thay thế bởi Samuel Koeberle trong một sự thay thế chiến thuật.

Đội hình xuất phát Lyon vs Reims

Lyon (4-2-3-1): Anthony Lopes (1), Sael Kumbedi (20), Jerome Boateng (17), Castello Lukeba (4), Nicolas Tagliafico (3), Maxence Caqueret (6), Corentin Tolisso (88), Bradley Barcola (26), Rayan Cherki (18), Jeffinho (47), Alexandre Lacazette (10)

Reims (3-5-2): Yehvann Diouf (94), Thomas Foket (32), Marshall Munetsi (15), Emmanuel Agbadou (24), Maxime Busi (4), Valentin Atangana Edoa (49), Azor Matusiwa (21), Jens-Lys Cajuste (8), Alexis Flips (70), Folarin Balogun (29), Junya Ito (39)

Lyon
Lyon
4-2-3-1
1
Anthony Lopes
20
Sael Kumbedi
17
Jerome Boateng
4
Castello Lukeba
3
Nicolas Tagliafico
6
Maxence Caqueret
88
Corentin Tolisso
26
Bradley Barcola
18
Rayan Cherki
47
Jeffinho
10 2
Alexandre Lacazette
39
Junya Ito
29
Folarin Balogun
70
Alexis Flips
8
Jens-Lys Cajuste
21
Azor Matusiwa
49
Valentin Atangana Edoa
4
Maxime Busi
24
Emmanuel Agbadou
15
Marshall Munetsi
32
Thomas Foket
94
Yehvann Diouf
Reims
Reims
3-5-2
Thay người
66’
Jeffinho
Houssem Aouar
59’
Valentin Atangana Edoa
Dion Lopy
69’
Jerome Boateng
Johann Lepenant
88’
Jens-Lys Cajuste
Thibault De Smet
83’
Sael Kumbedi
Malo Gusto
88’
Maxime Busi
Samuel Koeberle
83’
Maxence Caqueret
Mamadou Sarr
84’
Bradley Barcola
Amin Sarr
Cầu thủ dự bị
Malo Gusto
Florent Duparchy
Thiago Mendes
Thibault De Smet
Remy Riou
Fallou Fall
Kayne Bonnevie
Arber Zeneli
Henrique Silva
Dion Lopy
Mamadou Sarr
Samuel Koeberle
Houssem Aouar
Kaj Sierhuis
Johann Lepenant
Mohamed Toure
Amin Sarr
Huấn luyện viên

Pierre Sage

Luka Elsner

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Ligue 1
07/04 - 2013
25/08 - 2013
19/01 - 2014
05/12 - 2014
27/04 - 2015
03/10 - 2015
15/05 - 2016
18/08 - 2018
12/01 - 2019
22/12 - 2019
29/11 - 2020
15/03 - 2021
02/12 - 2021
H1: 0-0
20/03 - 2022
H1: 0-0
28/08 - 2022
H1: 1-0
28/05 - 2023
H1: 2-0
01/10 - 2023
H1: 1-0
31/03 - 2024
H1: 0-0
24/11 - 2024
H1: 0-1

Thành tích gần đây Lyon

Cúp quốc gia Pháp
22/12 - 2024
Ligue 1
16/12 - 2024
Europa League
13/12 - 2024
Ligue 1
08/12 - 2024
H1: 0-1
01/12 - 2024
H1: 3-1
Europa League
29/11 - 2024
H1: 0-1
Ligue 1
24/11 - 2024
H1: 0-1
11/11 - 2024
Europa League
08/11 - 2024
H1: 0-0
Ligue 1
02/11 - 2024
H1: 1-0

Thành tích gần đây Reims

Cúp quốc gia Pháp
Ligue 1
15/12 - 2024
H1: 0-0
08/12 - 2024
30/11 - 2024
H1: 0-1
24/11 - 2024
H1: 0-1
10/11 - 2024
H1: 0-2
03/11 - 2024
H1: 0-0
27/10 - 2024
H1: 1-2
20/10 - 2024
H1: 1-0
06/10 - 2024

Bảng xếp hạng Ligue 1

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Paris Saint-GermainParis Saint-Germain1612403040T H H T T
2MarseilleMarseille159331430B T T T H
3AS MonacoAS Monaco169341030T B T H B
4LilleLille157621027H T H T H
5LyonLyon15744725T H T T B
6NiceNice15663924H T B T H
7LensLens15663524T B T T H
8AuxerreAuxerre15636021T T B H H
9ToulouseToulouse15636021T B T B T
10ReimsReims15555220T H B H H
11BrestBrest15618-319B B T B T
12RennesRennes15528017B B T B T
13StrasbourgStrasbourg15456-217B B B H T
14NantesNantes15357-714B B H T B
15AngersAngers15348-1213B B T B B
16Saint-EtienneSaint-Etienne154110-2213B T B B B
17Le HavreLe Havre154011-1812B T B B B
18MontpellierMontpellier152310-239T B H B H
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa

Bóng đá Pháp

Xem thêm
top-arrow
X