Thứ Sáu, 31/01/2025 Mới nhất
Ernest Nuamah
37
Corentin Tolisso (Kiến tạo: Georges Mikautadze)
54
Nemanja Matic (Thay: Jordan Veretout)
64
Alexandre Lacazette (Thay: Tanner Tessmann)
64
Erick Marcus
72
Denny Gropper (Thay: Anton Nedyalkov)
74
Ivailo Chochev (Thay: Caio)
74
Dinis Almeida (Kiến tạo: Rwan Cruz)
77
Nicolas Tagliafico (Thay: Abner)
78
Edvin Kurtulus (Thay: Son)
79
Georgi Rusev (Thay: Erick Marcus)
79
Jakub Piotrowski
83
Sael Kumbedi (Thay: Ernest Nuamah)
84
Deroy Duarte (Thay: Rwan Cruz)
90

Thống kê trận đấu Lyon vs Ludogorets

số liệu thống kê
Lyon
Lyon
Ludogorets
Ludogorets
57 Kiểm soát bóng 43
13 Phạm lỗi 13
16 Ném biên 16
0 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
11 Phạt góc 4
1 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
8 Sút trúng đích 6
3 Sút không trúng đích 6
3 Cú sút bị chặn 3
0 Phản công 0
5 Thủ môn cản phá 7
6 Phát bóng 9
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Lyon vs Ludogorets

Tất cả (21)
90+5'

Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.

90'

Rwan Cruz rời sân và được thay thế bởi Deroy Duarte.

84'

Ernest Nuamah rời sân và được thay thế bởi Sael Kumbedi.

83' Thẻ vàng cho Jakub Piotrowski.

Thẻ vàng cho Jakub Piotrowski.

79'

Erick Marcus rời sân và được thay thế bởi Georgi Rusev.

79'

Son rời sân và được thay thế bởi Edvin Kurtulus.

78'

Abner rời sân và được thay thế bởi Nicolas Tagliafico.

78'

Rwan Cruz đã có đường chuyền kiến tạo cho bàn thắng.

78' V À A A O O O - Dinis Almeida đã ghi bàn!

V À A A O O O - Dinis Almeida đã ghi bàn!

77'

Rwan Cruz đã kiến tạo cho bàn thắng.

77' V À A A O O O - Dinis Almeida đã ghi bàn!

V À A A O O O - Dinis Almeida đã ghi bàn!

74'

Caio rời sân và được thay thế bởi Ivailo Chochev.

74'

Anton Nedyalkov rời sân và được thay thế bởi Denny Gropper.

72' Thẻ vàng cho Erick Marcus.

Thẻ vàng cho Erick Marcus.

64'

Jordan Veretout rời sân và được thay thế bởi Nemanja Matic.

64'

Tanner Tessmann rời sân và được thay thế bởi Alexandre Lacazette.

54'

Georges Mikautadze đã kiến tạo cho bàn thắng.

54' V À A A O O O - Corentin Tolisso đã ghi bàn!

V À A A O O O - Corentin Tolisso đã ghi bàn!

46'

Hiệp hai đã bắt đầu.

45+3'

Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một

37' Thẻ vàng cho Ernest Nuamah.

Thẻ vàng cho Ernest Nuamah.

Đội hình xuất phát Lyon vs Ludogorets

Lyon (4-3-3): Lucas Perri (23), Ainsley Maitland-Niles (98), Duje Caleta-Car (55), Moussa Niakhaté (19), Abner (16), Jordan Veretout (7), Tanner Tessmann (15), Corentin Tolisso (8), Rayan Cherki (18), Georges Mikautadze (69), Ernest Nuamah (37)

Ludogorets (4-2-3-1): Sergio Padt (1), Son (17), Olivier Verdon (24), Dinis Almeida (4), Anton Nedyalkov (3), Pedro Naressi (30), Jakub Piotrowski (6), Marcus Erick (77), Aguibou Camara (20), Caio Vidal (11), Rwan (12)

Lyon
Lyon
4-3-3
23
Lucas Perri
98
Ainsley Maitland-Niles
55
Duje Caleta-Car
19
Moussa Niakhaté
16
Abner
7
Jordan Veretout
15
Tanner Tessmann
8
Corentin Tolisso
18
Rayan Cherki
69
Georges Mikautadze
37
Ernest Nuamah
12
Rwan
11
Caio Vidal
20
Aguibou Camara
77
Marcus Erick
6
Jakub Piotrowski
30
Pedro Naressi
3
Anton Nedyalkov
4
Dinis Almeida
24
Olivier Verdon
17
Son
1
Sergio Padt
Ludogorets
Ludogorets
4-2-3-1
Thay người
64’
Tanner Tessmann
Alexandre Lacazette
74’
Caio
Ivaylo Chochev
64’
Jordan Veretout
Nemanja Matic
74’
Anton Nedyalkov
Denny Gropper
78’
Abner
Nicolás Tagliafico
79’
Son
Edvin Kurtulus
84’
Ernest Nuamah
Sael Kumbedi
79’
Erick Marcus
Georgi Rusev
90’
Rwan Cruz
Deroy Duarte
Cầu thủ dự bị
Remy Descamps
Ivaylo Chochev
Lassine Diarra
Hendrik Bonmann
Nicolás Tagliafico
Damyan Hristov
Warmed Omari
Georgi Terziev
Alexandre Lacazette
Denny Gropper
Enzo Anthony Honore Molebe
Edvin Kurtulus
Nemanja Matic
Deroy Duarte
Sael Kumbedi
Metodiy Stefanov
Clinton Mata
Georgi Rusev
Filip Gigov
Tình hình lực lượng

Malick Fofana

Va chạm

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Europa League
31/01 - 2025
H1: 0-0

Thành tích gần đây Lyon

Europa League
31/01 - 2025
H1: 0-0
Ligue 1
26/01 - 2025
H1: 0-1
Europa League
24/01 - 2025
H1: 0-0
Ligue 1
19/01 - 2025
H1: 0-0
Cúp quốc gia Pháp
16/01 - 2025
H1: 1-1 | HP: 0-0 | Pen: 4-2
Ligue 1
11/01 - 2025
H1: 2-1
05/01 - 2025
Cúp quốc gia Pháp
22/12 - 2024
Ligue 1
16/12 - 2024
Europa League
13/12 - 2024

Thành tích gần đây Ludogorets

Europa League
31/01 - 2025
H1: 0-0
24/01 - 2025
VĐQG Bulgaria
19/12 - 2024
Cúp quốc gia Bulgaria
16/12 - 2024
Europa League
13/12 - 2024
VĐQG Bulgaria
08/12 - 2024
04/12 - 2024
01/12 - 2024
Europa League
29/11 - 2024
VĐQG Bulgaria
24/11 - 2024

Bảng xếp hạng Europa League

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1LazioLazio86111219
2Athletic ClubAthletic Club8611819
3Man UnitedMan United8530718
4TottenhamTottenham8521817
5E.FrankfurtE.Frankfurt8512416
6LyonLyon8431815
7OlympiacosOlympiacos8431615
8RangersRangers8422614
9Bodoe/GlimtBodoe/Glimt8422314
10AnderlechtAnderlecht8422214
11FCSBFCSB8422114
12AjaxAjax8413813
13SociedadSociedad8413413
14GalatasarayGalatasaray8341313
15AS RomaAS Roma8332412
16Viktoria PlzenViktoria Plzen8332112
17FerencvarosFerencvaros8404012
18FC PortoFC Porto8323211
19AZ AlkmaarAZ Alkmaar8323011
20FC MidtjyllandFC Midtjylland8323011
21Union St.GilloiseUnion St.Gilloise8323011
22PAOK FCPAOK FC8314210
23FC TwenteFC Twente8242-110
24FenerbahceFenerbahce8242-210
25SC BragaSC Braga8314-310
26ElfsborgElfsborg8314-510
27HoffenheimHoffenheim8233-39
28BesiktasBesiktas8305-59
29Maccabi Tel AvivMaccabi Tel Aviv8206-96
30Slavia PragueSlavia Prague8125-45
31Malmo FFMalmo FF8125-75
32RFSRFS8125-75
33LudogoretsLudogorets8044-74
34Dynamo KyivDynamo Kyiv8116-134
35NiceNice8035-93
36QarabagQarabag8107-143
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa

Europa League

Xem thêm
top-arrow
X