Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
Ernest Nuamah 37 | |
Corentin Tolisso (Kiến tạo: Georges Mikautadze) 54 | |
Nemanja Matic (Thay: Jordan Veretout) 64 | |
Alexandre Lacazette (Thay: Tanner Tessmann) 64 | |
Erick Marcus 72 | |
Denny Gropper (Thay: Anton Nedyalkov) 74 | |
Ivailo Chochev (Thay: Caio) 74 | |
Dinis Almeida (Kiến tạo: Rwan Cruz) 77 | |
Nicolas Tagliafico (Thay: Abner) 78 | |
Edvin Kurtulus (Thay: Son) 79 | |
Georgi Rusev (Thay: Erick Marcus) 79 | |
Jakub Piotrowski 83 | |
Sael Kumbedi (Thay: Ernest Nuamah) 84 | |
Deroy Duarte (Thay: Rwan Cruz) 90 |
Thống kê trận đấu Lyon vs Ludogorets
Diễn biến Lyon vs Ludogorets
Rwan Cruz rời sân và được thay thế bởi Deroy Duarte.
Ernest Nuamah rời sân và được thay thế bởi Sael Kumbedi.
Thẻ vàng cho Jakub Piotrowski.
Erick Marcus rời sân và được thay thế bởi Georgi Rusev.
Son rời sân và được thay thế bởi Edvin Kurtulus.
Abner rời sân và được thay thế bởi Nicolas Tagliafico.
Rwan Cruz đã có đường chuyền kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Dinis Almeida đã ghi bàn!
Rwan Cruz đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Dinis Almeida đã ghi bàn!
Caio rời sân và được thay thế bởi Ivailo Chochev.
Anton Nedyalkov rời sân và được thay thế bởi Denny Gropper.
Thẻ vàng cho Erick Marcus.
Jordan Veretout rời sân và được thay thế bởi Nemanja Matic.
Tanner Tessmann rời sân và được thay thế bởi Alexandre Lacazette.
Georges Mikautadze đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Corentin Tolisso đã ghi bàn!
Hiệp hai đã bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một
Thẻ vàng cho Ernest Nuamah.
Đội hình xuất phát Lyon vs Ludogorets
Lyon (4-3-3): Lucas Perri (23), Ainsley Maitland-Niles (98), Duje Caleta-Car (55), Moussa Niakhaté (19), Abner (16), Jordan Veretout (7), Tanner Tessmann (15), Corentin Tolisso (8), Rayan Cherki (18), Georges Mikautadze (69), Ernest Nuamah (37)
Ludogorets (4-2-3-1): Sergio Padt (1), Son (17), Olivier Verdon (24), Dinis Almeida (4), Anton Nedyalkov (3), Pedro Naressi (30), Jakub Piotrowski (6), Marcus Erick (77), Aguibou Camara (20), Caio Vidal (11), Rwan (12)
Thay người | |||
64’ | Tanner Tessmann Alexandre Lacazette | 74’ | Caio Ivaylo Chochev |
64’ | Jordan Veretout Nemanja Matic | 74’ | Anton Nedyalkov Denny Gropper |
78’ | Abner Nicolás Tagliafico | 79’ | Son Edvin Kurtulus |
84’ | Ernest Nuamah Sael Kumbedi | 79’ | Erick Marcus Georgi Rusev |
90’ | Rwan Cruz Deroy Duarte |
Cầu thủ dự bị | |||
Remy Descamps | Ivaylo Chochev | ||
Lassine Diarra | Hendrik Bonmann | ||
Nicolás Tagliafico | Damyan Hristov | ||
Warmed Omari | Georgi Terziev | ||
Alexandre Lacazette | Denny Gropper | ||
Enzo Anthony Honore Molebe | Edvin Kurtulus | ||
Nemanja Matic | Deroy Duarte | ||
Sael Kumbedi | Metodiy Stefanov | ||
Clinton Mata | Georgi Rusev | ||
Filip Gigov |
Tình hình lực lượng | |||
Malick Fofana Va chạm |
Nhận định Lyon vs Ludogorets
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Lyon
Thành tích gần đây Ludogorets
Bảng xếp hạng Europa League
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Lazio | 8 | 6 | 1 | 1 | 12 | 19 | |
2 | Athletic Club | 8 | 6 | 1 | 1 | 8 | 19 | |
3 | Man United | 8 | 5 | 3 | 0 | 7 | 18 | |
4 | Tottenham | 8 | 5 | 2 | 1 | 8 | 17 | |
5 | E.Frankfurt | 8 | 5 | 1 | 2 | 4 | 16 | |
6 | Lyon | 8 | 4 | 3 | 1 | 8 | 15 | |
7 | Olympiacos | 8 | 4 | 3 | 1 | 6 | 15 | |
8 | Rangers | 8 | 4 | 2 | 2 | 6 | 14 | |
9 | Bodoe/Glimt | 8 | 4 | 2 | 2 | 3 | 14 | |
10 | Anderlecht | 8 | 4 | 2 | 2 | 2 | 14 | |
11 | FCSB | 8 | 4 | 2 | 2 | 1 | 14 | |
12 | Ajax | 8 | 4 | 1 | 3 | 8 | 13 | |
13 | Sociedad | 8 | 4 | 1 | 3 | 4 | 13 | |
14 | Galatasaray | 8 | 3 | 4 | 1 | 3 | 13 | |
15 | AS Roma | 8 | 3 | 3 | 2 | 4 | 12 | |
16 | Viktoria Plzen | 8 | 3 | 3 | 2 | 1 | 12 | |
17 | Ferencvaros | 8 | 4 | 0 | 4 | 0 | 12 | |
18 | FC Porto | 8 | 3 | 2 | 3 | 2 | 11 | |
19 | AZ Alkmaar | 8 | 3 | 2 | 3 | 0 | 11 | |
20 | FC Midtjylland | 8 | 3 | 2 | 3 | 0 | 11 | |
21 | Union St.Gilloise | 8 | 3 | 2 | 3 | 0 | 11 | |
22 | PAOK FC | 8 | 3 | 1 | 4 | 2 | 10 | |
23 | FC Twente | 8 | 2 | 4 | 2 | -1 | 10 | |
24 | Fenerbahce | 8 | 2 | 4 | 2 | -2 | 10 | |
25 | SC Braga | 8 | 3 | 1 | 4 | -3 | 10 | |
26 | Elfsborg | 8 | 3 | 1 | 4 | -5 | 10 | |
27 | Hoffenheim | 8 | 2 | 3 | 3 | -3 | 9 | |
28 | Besiktas | 8 | 3 | 0 | 5 | -5 | 9 | |
29 | Maccabi Tel Aviv | 8 | 2 | 0 | 6 | -9 | 6 | |
30 | Slavia Prague | 8 | 1 | 2 | 5 | -4 | 5 | |
31 | Malmo FF | 8 | 1 | 2 | 5 | -7 | 5 | |
32 | RFS | 8 | 1 | 2 | 5 | -7 | 5 | |
33 | Ludogorets | 8 | 0 | 4 | 4 | -7 | 4 | |
34 | Dynamo Kyiv | 8 | 1 | 1 | 6 | -13 | 4 | |
35 | Nice | 8 | 0 | 3 | 5 | -9 | 3 | |
36 | Qarabag | 8 | 1 | 0 | 7 | -14 | 3 |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại