Trọng tài thổi phạt khi Rayan Cherki từ Lyon phạm lỗi với Hugo Magnetti.
![]() (Pen) Kenny Lala 15 | |
![]() Alexandre Lacazette (Kiến tạo: Rayan Cherki) 24 | |
![]() Tanner Tessmann 34 | |
![]() Paulo Fonseca 43 | |
![]() Alexandre Lacazette 45+3' | |
![]() Kenny Lala 59 | |
![]() Nemanja Matic (Thay: Tanner Tessmann) 70 | |
![]() Alexandre Lacazette (Kiến tạo: Rayan Cherki) 82 | |
![]() Malick Fofana (Thay: Alexandre Lacazette) 83 | |
![]() Kamory Doumbia (Thay: Hugo Magnetti) 90 | |
![]() Jonas Martin (Thay: Mathias Pereira-Lage) 90 | |
![]() Ernest Nuamah (Thay: Rayan Cherki) 90 | |
![]() Paulo Fonseca 90+7' |
Thống kê trận đấu Lyon vs Brest


Diễn biến Lyon vs Brest
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
Tỷ lệ kiểm soát bóng: Lyon: 66%, Brest: 34%.
Sau khi kiểm tra VAR, trọng tài quyết định giữ nguyên quyết định ban đầu - không trao phạt đền cho Brest!
VAR - PHẠT ĐỀN! - Trọng tài đã dừng trận đấu. Đang kiểm tra VAR, có khả năng phạt đền cho Brest.
Quả phát bóng lên cho Lyon.
Kamory Doumbia sút bóng từ ngoài vòng cấm, nhưng Lucas Perri đã kiểm soát được tình hình.
Kiểm soát bóng: Lyon: 66%, Brest: 34%.
Mahdi Camara thực hiện quả phạt góc từ cánh trái, nhưng không đến gần đồng đội nào.
Abdallah Sima sút từ ngoài vòng cấm, nhưng Lucas Perri đã kiểm soát được.
Brest đang kiểm soát bóng.
Brest thực hiện một quả ném biên ở phần sân nhà.
Trận đấu được bắt đầu lại.
Sau khi kiểm tra VAR, trọng tài quyết định giữ nguyên quyết định ban đầu - không cho Brest hưởng phạt đền!

ĐUỔI HÀNH! - Sau khi lăng mạ trọng tài, Paulo Fonseca bị đuổi khỏi sân!
Tỷ lệ kiểm soát bóng: Lyon: 67%, Brest: 33%.
VAR - PHẠT ĐỀN! - Trọng tài đã dừng trận đấu. Đang kiểm tra VAR, có khả năng phạt đền cho Brest.
Lucas Perri bị chấn thương và nhận được sự chăm sóc y tế trên sân.
Cú sút của Mahdi Camara bị chặn lại.
Cú sút của Jonas Martin bị chặn lại.
Mahdi Camara của Brest bị bắt lỗi việt vị.
Đội hình xuất phát Lyon vs Brest
Lyon (4-2-3-1): Lucas Perri (1), Sael Kumbedi (20), Clinton Mata (22), Moussa Niakhaté (19), Ainsley Maitland-Niles (98), Corentin Tolisso (8), Tanner Tessmann (15), Rayan Cherki (18), Thiago Almada (23), Georges Mikautadze (69), Alexandre Lacazette (10)
Brest (4-4-1-1): Marco Bizot (40), Kenny Lala (7), Brendan Chardonnet (5), Julien Le Cardinal (25), Massadio Haïdara (22), Mathias Pereira Lage (26), Pierre Lees-Melou (20), Hugo Magnetti (8), Abdallah Sima (17), Mahdi Camara (45), Ludovic Ajorque (19)


Thay người | |||
70’ | Tanner Tessmann Nemanja Matic | 90’ | Mathias Pereira-Lage Jonas Martin |
83’ | Alexandre Lacazette Malick Fofana | 90’ | Hugo Magnetti Kamory Doumbia |
90’ | Rayan Cherki Ernest Nuamah |
Cầu thủ dự bị | |||
Remy Descamps | Grégoire Coudert | ||
Warmed Omari | Jordan Amavi | ||
Paul Akouokou | Jonas Martin | ||
Jordan Veretout | Ibrahim Kante | ||
Duje Caleta-Car | Saliou Diop | ||
Ernest Nuamah | Kamory Doumbia | ||
Malick Fofana | Abdoulaye Ndiaye | ||
Nemanja Matic | Luck Zogbé |
Tình hình lực lượng | |||
Bradley Locko Chấn thương gân Achilles | |||
Soumaïla Coulibaly Không xác định | |||
Edimilson Fernandes Không xác định | |||
Romain Faivre Không xác định | |||
Romain Del Castillo Chấn thương đầu gối | |||
Ibrahim Salah Va chạm | |||
Mama Baldé Không xác định |
Huấn luyện viên | |||
Nhận định Lyon vs Brest
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Lyon
Thành tích gần đây Brest
Bảng xếp hạng Ligue 1
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 24 | 19 | 5 | 0 | 43 | 62 | T T T T T |
2 | ![]() | 24 | 15 | 4 | 5 | 23 | 49 | T T T B T |
3 | ![]() | 24 | 13 | 7 | 4 | 21 | 46 | H T T T T |
4 | ![]() | 24 | 13 | 4 | 7 | 17 | 43 | T B T B T |
5 | ![]() | 24 | 11 | 8 | 5 | 12 | 41 | T B T T B |
6 | ![]() | 24 | 11 | 6 | 7 | 13 | 39 | B T T B T |
7 | ![]() | 24 | 10 | 7 | 7 | 6 | 37 | B T T H T |
8 | ![]() | 24 | 9 | 6 | 9 | 5 | 33 | H H B T T |
9 | ![]() | 24 | 9 | 6 | 9 | 0 | 33 | T B B B B |
10 | ![]() | 24 | 10 | 3 | 11 | -4 | 33 | B T H H B |
11 | ![]() | 24 | 9 | 2 | 13 | 2 | 29 | T T B T T |
12 | ![]() | 24 | 7 | 7 | 10 | -4 | 28 | B H H T B |
13 | ![]() | 24 | 7 | 6 | 11 | -12 | 27 | H B T H B |
14 | ![]() | 24 | 5 | 9 | 10 | -14 | 24 | T B B T B |
15 | ![]() | 24 | 5 | 7 | 12 | -12 | 22 | B B B B B |
16 | ![]() | 24 | 6 | 2 | 16 | -27 | 20 | H T B B T |
17 | ![]() | 24 | 5 | 4 | 15 | -32 | 19 | B B B H B |
18 | ![]() | 24 | 4 | 3 | 17 | -37 | 15 | B B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại