Số lượng khán giả hôm nay là 4385.
![]() Mads Agger (Kiến tạo: Andreas Oggesen) 15 | |
![]() Kristall Mani Ingason (Thay: Mads Agger) 22 | |
![]() Marc Dal Hende 25 | |
![]() Maxime Soulas 40 | |
![]() Peter Langhoff 57 | |
![]() Jonathan Amon (Thay: Michael Opoku) 62 | |
![]() Nikolai Baden (Thay: Frederik Gytkjaer) 62 | |
![]() Lirim Qamili (Thay: Alexander Lyng) 63 | |
![]() Lukas Bjoerklund (Thay: Sefer Emini) 63 | |
![]() Nikolai Baden (Thay: Frederik Gytkjaer) 64 | |
![]() Olti Hyseni 67 | |
![]() Andreas Oggesen 76 | |
![]() Malik Abubakari (Thay: Saevar Atli Magnusson) 81 | |
![]() Rasmus Thelander (Thay: Peter Langhoff) 81 | |
![]() Ebube Duru (Thay: Andreas Oggesen) 81 | |
![]() Mohamed Cherif (Thay: Olti Hyseni) 81 | |
![]() Jannich Storch 82 | |
![]() (Pen) Lirim Qamili 84 |
Thống kê trận đấu Lyngby vs SoenderjyskE


Diễn biến Lyngby vs SoenderjyskE
Cơ hội đến với Lauge Sandgrav của Lyngby nhưng cú đánh đầu của anh đi chệch khung thành.
Soenderjyske Fodbold giành chiến thắng xứng đáng sau một màn trình diễn ấn tượng.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
Nikolai Baden của Lyngby thực hiện quả phạt góc từ cánh phải.
Tỷ lệ kiểm soát bóng: Lyngby: 59%, Soenderjyske Fodbold: 41%.
Daniel Gretarsson chặn thành công cú sút.
Lauge Sandgrav treo bóng từ một quả phạt góc bên cánh phải, nhưng không đến được với đồng đội.
Cú sút của Malik Abubakari bị chặn lại.
Phạt góc cho Lyngby.
Lukas Bjoerklund từ Soenderjyske Fodbold sút bóng đi chệch mục tiêu.
Lukas Bjoerklund từ Soenderjyske Fodbold sút bóng đi chệch mục tiêu.
Kristall Mani Ingason tạo cơ hội ghi bàn cho đồng đội của mình.
Lirim Qamili tạo ra một cơ hội ghi bàn cho đồng đội.
Soenderjyske Fodbold bắt đầu một đợt phản công.
Lyngby có một đợt tấn công có thể gây nguy hiểm.
Mathias Hebo thắng một pha tranh chấp trên không trước Mohamed Cherif.
Marc Dal Hende giải tỏa áp lực bằng một pha phá bóng.
Soenderjyske Fodbold thực hiện một quả ném biên ở phần sân nhà.
Tỷ lệ kiểm soát bóng: Lyngby: 59%, Soenderjyske Fodbold: 41%.
Cú sút của Jonathan Amon bị chặn lại.
Đội hình xuất phát Lyngby vs SoenderjyskE
Lyngby (4-1-4-1): Jannich Storch (32), Oskar Buur (2), Magnus Jensen (12), Lucas Lissens (5), Leon Klassen (20), Peter Langhoff (22), Michael Opoku (15), Saevar Atli Magnusson (21), Mathias Hebo Rasmussen (8), Lauge Sandgrav (14), Frederik Gytkjaer (26)
SoenderjyskE (4-2-3-1): Marcus Bundgaard Sörensen (16), Tobias Klysner (20), Maxime Soulas (12), Daniel Leo Gretarsson (4), Marc Dal Hende (5), Andreas Oggesen (22), Tobias Sommer (26), Mads Agger (25), Sefer Emini (7), Olti Hyseni (24), Alexander Lyng (11)


Thay người | |||
62’ | Michael Opoku Jonathan Amon | 22’ | Mads Agger Kristall Mani Ingason |
62’ | Frederik Gytkjaer Nikolai Frederiksen | 63’ | Sefer Emini Lukas Edvin Björklund |
81’ | Peter Langhoff Rasmus Thelander | 63’ | Alexander Lyng Lirim Kjamili |
81’ | Saevar Atli Magnusson Malik Abubakari | 81’ | Andreas Oggesen Ebube Duru |
81’ | Olti Hyseni Mohamed Cherif |
Cầu thủ dự bị | |||
Rasmus Thelander | Lukas Edvin Björklund | ||
Jonathan Aegidius | Nicolai Flø | ||
Malik Abubakari | Matti Boge Olsen | ||
Casper Winther | Ivan Djantou | ||
Jonathan Amon | Kristall Mani Ingason | ||
Gustav Fraulo | Lirim Kjamili | ||
Adam Andersson | Jose Gallegos | ||
Nikolai Frederiksen | Ebube Duru | ||
Adam Vendelbo | Mohamed Cherif |
Nhận định Lyngby vs SoenderjyskE
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Lyngby
Thành tích gần đây SoenderjyskE
Bảng xếp hạng VĐQG Đan Mạch
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 22 | 14 | 3 | 5 | 15 | 45 | T B T T T |
2 | ![]() | 22 | 11 | 8 | 3 | 14 | 41 | T T H H B |
3 | ![]() | 22 | 9 | 9 | 4 | 19 | 36 | T T H H B |
4 | ![]() | 22 | 9 | 8 | 5 | 11 | 35 | B H H T B |
5 | ![]() | 22 | 10 | 5 | 7 | 3 | 35 | T T B T B |
6 | ![]() | 22 | 8 | 9 | 5 | 10 | 33 | T H H B H |
7 | ![]() | 22 | 8 | 9 | 5 | 9 | 33 | B T T B H |
8 | ![]() | 22 | 7 | 7 | 8 | -1 | 28 | B B T H T |
9 | ![]() | 22 | 5 | 6 | 11 | -18 | 21 | B B H B T |
10 | ![]() | 22 | 3 | 9 | 10 | -11 | 18 | B H H T T |
11 | ![]() | 22 | 4 | 5 | 13 | -25 | 17 | B B B H B |
12 | ![]() | 22 | 3 | 4 | 15 | -26 | 13 | T H B B T |
Trụ hạng | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 26 | 10 | 9 | 7 | 12 | 39 | H B T B T |
2 | ![]() | 26 | 10 | 8 | 8 | 5 | 38 | T T T T H |
3 | ![]() | 26 | 7 | 5 | 14 | -22 | 26 | B T B T T |
4 | ![]() | 26 | 5 | 8 | 13 | -26 | 23 | T B H H B |
5 | ![]() | 26 | 3 | 10 | 13 | -15 | 19 | T B B H B |
6 | ![]() | 26 | 4 | 6 | 16 | -26 | 18 | T T H B H |
Vô Địch | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 32 | 19 | 6 | 7 | 19 | 63 | B T T T B |
2 | ![]() | 32 | 18 | 8 | 6 | 25 | 62 | H H B H T |
3 | ![]() | 32 | 18 | 5 | 9 | 26 | 59 | T H H B T |
4 | ![]() | 32 | 16 | 10 | 6 | 26 | 58 | T B T B B |
5 | ![]() | 32 | 11 | 11 | 10 | -4 | 44 | T H H B T |
6 | ![]() | 32 | 10 | 6 | 16 | -11 | 36 | H B T B T |
7 | ![]() | 23 | 9 | 8 | 6 | 10 | 35 | H H T B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại