Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Kaloyan Kostadinov 30 | |
![]() Salim Laghzaoui (Thay: Andreas Hellum) 46 | |
![]() Mame Alassane Niang (Thay: Adrian Berntsen) 46 | |
![]() Oskar Spiten-Nysaether (Thay: Sebastian Olderheim) 59 | |
![]() Rasmus Eggen Vinge (Thay: Frederik Ellegaard) 59 | |
![]() Magnus Lankhof-Dahlby (Thay: Bassekou Diabate) 69 | |
![]() Nicolai Naess 75 | |
![]() Magnus Lankhof-Dahlby 76 | |
![]() Brage Hylen (Thay: Samuel Burakovsky) 77 | |
![]() Massire Sylla (Thay: Eron Isufi) 84 |
Thống kê trận đấu Lyn vs Stabaek


Diễn biến Lyn vs Stabaek
Eron Isufi rời sân và được thay thế bởi Massire Sylla.
Samuel Burakovsky rời sân và được thay thế bởi Brage Hylen.
Nicolai Naess đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Magnus Lankhof-Dahlby đã ghi bàn!

V À A A O O O - Magnus Lankhof-Dahlby đã ghi bàn!
Bassekou Diabate rời sân và được thay thế bởi Magnus Lankhof-Dahlby.
Frederik Ellegaard rời sân và được thay thế bởi Rasmus Eggen Vinge.
Sebastian Olderheim rời sân và được thay thế bởi Oskar Spiten-Nysaether.
Adrian Berntsen rời sân và được thay thế bởi Mame Alassane Niang.
Andreas Hellum rời sân và được thay thế bởi Salim Laghzaoui.
Hiệp hai đã bắt đầu.
Trận đấu đã kết thúc! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

Thẻ vàng cho Kaloyan Kostadinov.
Trọng tài bắt đầu trận đấu.
Đội hình xuất phát Lyn vs Stabaek
Lyn (4-3-3): Alexander Pedersen (1), Herman Solberg Nilsen (18), Adne Midtskogen (6), William Sell (4), Davod Arzani (17), Eron Isufi (14), Adrian Berntsen (16), Julius Skaug (21), Samuel Burakowsky (7), Andreas Hellum (11), Mathias Johansen (10)
Stabaek (4-3-3): Sondre Rossbach (1), Kasper Pedersen (2), Nicolai Naess (4), Mads Nielsen (14), Aleksander Andresen (20), Jesper Strand Isaksen (28), Kristian Lønstad Onsrud (21), Kaloyan Kostadinov (24), Sebastian Olderheim (17), Bassekou Diabate (9), Frederik Ellegaard (30)


Thay người | |||
46’ | Andreas Hellum Salim Laghzaoui | 59’ | Frederik Ellegaard Rasmus Eggen Vinge |
46’ | Adrian Berntsen Mame Alassane Niang | 59’ | Sebastian Olderheim Oskar Spiten Nysaeter |
77’ | Samuel Burakovsky Brage Williamsen Hylen | 69’ | Bassekou Diabate Magnus Lankhof-Dahlby |
84’ | Eron Isufi Massire Sylla |
Cầu thủ dự bị | |||
Jo Stalesen | Jørgen Skjelvik | ||
Jesper Nesbakk Wold | Rasmus Eggen Vinge | ||
Salim Laghzaoui | Magnus Lankhof-Dahlby | ||
Malvin Ingebrigtsen | Oskar Spiten Nysaeter | ||
Mame Alassane Niang | Leander Larona Gunnerød | ||
Massire Sylla | Olav Lilleøren Veum | ||
Brage Williamsen Hylen | Fillip Jenssen Riise | ||
Emmanuel Danso |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Lyn
Thành tích gần đây Stabaek
Bảng xếp hạng Hạng 2 Na Uy
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 4 | 4 | 0 | 0 | 5 | 12 | T T T T |
2 | ![]() | 4 | 3 | 1 | 0 | 11 | 10 | H T T T |
3 | ![]() | 4 | 3 | 1 | 0 | 5 | 10 | H T T T |
4 | ![]() | 4 | 3 | 0 | 1 | 3 | 9 | T T B T |
5 | ![]() | 4 | 2 | 1 | 1 | 1 | 7 | T H T B |
6 | ![]() | 4 | 1 | 3 | 0 | 1 | 6 | H T H H |
7 | ![]() | 4 | 2 | 0 | 2 | 0 | 6 | B B T T |
8 | ![]() | 4 | 2 | 0 | 2 | 0 | 6 | T B T B |
9 | ![]() | 4 | 2 | 0 | 2 | -3 | 6 | B T B T |
10 | ![]() | 3 | 1 | 1 | 1 | -1 | 4 | H B T |
11 | ![]() | 4 | 1 | 1 | 2 | -4 | 4 | H T B B |
12 | ![]() | 4 | 1 | 0 | 3 | 0 | 3 | T B B B |
13 | ![]() | 4 | 0 | 2 | 2 | -2 | 2 | B H H B |
14 | ![]() | 4 | 0 | 2 | 2 | -3 | 2 | H B B H |
15 | ![]() | 3 | 0 | 0 | 3 | -6 | 0 | B B B |
16 | ![]() | 4 | 0 | 0 | 4 | -7 | 0 | B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại