![]() Filip Ugrinic 30 | |
![]() Darian Males (Kiến tạo: Alan Virginius) 34 | |
![]() Tyron Owusu 39 | |
![]() Zachary Athekame (Thay: Jaouen Hadjam) 46 | |
![]() Lukasz Lakomy 58 | |
![]() Meschack Elia (Thay: Kastriot Imeri) 60 | |
![]() Severin Ottiger (Thay: Dario Ulrich) 61 | |
![]() Donat Rrudhani (Thay: Tyron Owusu) 61 | |
![]() Zachary Athekame 72 | |
![]() Jesper Loefgren (Thay: Lars Villiger) 75 | |
![]() Jakub Kadak (Thay: Kevin Spadanuda) 75 | |
![]() Adrian Grbic (Thay: Lars Villiger) 75 | |
![]() Thibault Klidje (Kiến tạo: Donat Rrudhani) 79 | |
![]() Ebrima Colley (Thay: Alan Virginius) 81 | |
![]() Cedric Itten 84 | |
![]() Silvere Ganvoula (Thay: Darian Males) 86 | |
![]() Bung Hua Freimann (Thay: Stefan Knezevic) 90 | |
![]() Donat Rrudhani 90+7' |
Thống kê trận đấu Luzern vs Young Boys
số liệu thống kê

Luzern

Young Boys
51 Kiểm soát bóng 49
15 Phạm lỗi 23
25 Ném biên 19
2 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
8 Phạt góc 13
2 Thẻ vàng 4
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 2
5 Sút không trúng đích 11
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
1 Thủ môn cản phá 2
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Luzern vs Young Boys
Luzern (4-1-2-1-2): Pascal David Loretz (1), Pius Dorn (20), Luca Antony Jaquez (4), Stefan Knezevic (5), Dario Ulrich (22), Aleksandar Stankovic (8), Tyron Owusu (24), levin Winkler (29), Kevin Spadanuda (7), Lars Villiger (27), Thibault Klidje (17)
Young Boys (4-4-2): David Von Ballmoos (26), Lewin Blum (27), Mohamed Camara (13), Sandro Lauper (30), Jaouen Hadjam (3), Darian Males (39), Filip Ugrinic (7), Lukasz Lakomy (8), Alan Virginius (21), Kastriot Imeri (10), Cedric Itten (9)

Luzern
4-1-2-1-2
1
Pascal David Loretz
20
Pius Dorn
4
Luca Antony Jaquez
5
Stefan Knezevic
22
Dario Ulrich
8
Aleksandar Stankovic
24
Tyron Owusu
29
levin Winkler
7
Kevin Spadanuda
27
Lars Villiger
17
Thibault Klidje
9
Cedric Itten
10
Kastriot Imeri
21
Alan Virginius
8
Lukasz Lakomy
7
Filip Ugrinic
39
Darian Males
3
Jaouen Hadjam
30
Sandro Lauper
13
Mohamed Camara
27
Lewin Blum
26
David Von Ballmoos

Young Boys
4-4-2
Thay người | |||
61’ | Dario Ulrich Severin Ottiger | 46’ | Jaouen Hadjam Zachary Athekame |
61’ | Tyron Owusu Donat Rrudhani | 60’ | Kastriot Imeri Mechak Elia |
75’ | Kevin Spadanuda Jakub Kadak | 81’ | Alan Virginius Ebrima Colley |
75’ | Lars Villiger Adrian Grbic | 86’ | Darian Males Silvere Ganvoula |
90’ | Stefan Knezevic Bung Hua Freimann |
Cầu thủ dự bị | |||
Vaso Vasic | Marvin Keller | ||
Severin Ottiger | Zachary Athekame | ||
Jesper Löfgren | Anel Husic | ||
Bung Hua Freimann | Cheikh Niasse | ||
Jakub Kadak | Ebrima Colley | ||
Ronaldo Dantas Fernandes | Silvere Ganvoula | ||
Donat Rrudhani | Mechak Elia | ||
Mattia Walker | |||
Adrian Grbic |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Thụy Sĩ
Thành tích gần đây Luzern
VĐQG Thụy Sĩ
Thành tích gần đây Young Boys
Cúp quốc gia Thụy Sĩ
VĐQG Thụy Sĩ
Champions League
VĐQG Thụy Sĩ
Champions League
VĐQG Thụy Sĩ
Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Sĩ
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 25 | 12 | 6 | 7 | 25 | 42 | T T B H H |
2 | ![]() | 25 | 12 | 6 | 7 | 8 | 42 | T B H T B |
3 | ![]() | 25 | 12 | 6 | 7 | 6 | 42 | T B T B T |
4 | ![]() | 25 | 11 | 9 | 5 | 6 | 42 | H H T T T |
5 | ![]() | 25 | 10 | 7 | 8 | 10 | 37 | B H T H H |
6 | ![]() | 25 | 10 | 7 | 8 | 6 | 37 | T T T B T |
7 | ![]() | 25 | 9 | 9 | 7 | 6 | 36 | B T T B H |
8 | ![]() | 25 | 10 | 6 | 9 | -2 | 36 | B T B B T |
9 | ![]() | 25 | 8 | 6 | 11 | -5 | 30 | B H B T B |
10 | ![]() | 25 | 6 | 6 | 13 | -18 | 24 | T B B T B |
11 | ![]() | 25 | 4 | 11 | 10 | -10 | 23 | H H H B H |
12 | ![]() | 25 | 4 | 5 | 16 | -32 | 17 | B B B T B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại