![]() Denis Simani 19 | |
![]() Hicham Mahou 23 | |
![]() Marco Burch 25 | |
![]() Marco Burch (Kiến tạo: Mohamed Draeger) 28 | |
![]() Maxime Poundje 34 | |
![]() Trae Coyle (Thay: Sofiane Alakouch) 46 | |
![]() Stjepan Kukuruzovic 52 | |
![]() Ardon Jasari (Kiến tạo: Asumah Abubakar-Ankra) 54 | |
![]() Goduine Koyalipou (Thay: Rodrigo Pollero) 55 | |
![]() Christian Gentner (Thay: Marvin Schulz) 71 | |
![]() Brahima Ouattara (Thay: Stjepan Kukuruzovic) 72 | |
![]() Hicham Mahou 74 | |
![]() (Pen) Filip Ugrinic 76 | |
![]() Elton Monteiro (Thay: Simone Grippo) 79 | |
![]() Ibrahima N'diaye (Thay: Asumah Abubakar-Ankra) 81 | |
![]() Nikola Cumic (Thay: Filip Ugrinic) 81 | |
![]() Silvan Sidler (Thay: Mohamed Draeger) 85 | |
![]() Lorik Emini (Thay: Ardon Jasari) 85 |
Thống kê trận đấu Luzern vs Lausanne
số liệu thống kê

Luzern

Lausanne
52 Kiểm soát bóng 48
8 Phạm lỗi 15
17 Ném biên 14
1 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
6 Phạt góc 7
2 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 1
0 Thẻ vàng thứ 2 1
8 Sút trúng đích 2
7 Sút không trúng đích 4
2 Cú sút bị chặn 2
0 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 5
7 Phát bóng 8
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Luzern vs Lausanne
Luzern (4-3-1-2): Marius Mueller (32), Mohamed Draeger (2), Marco Burch (46), Denis Simani (5), Martin Frydek (13), Marvin Schulz (15), Ardon Jasari (30), Filip Ugrinic (19), Samuele Campo (10), Marko Kvasina (27), Asumah Abubakar-Ankra (21)
Lausanne (3-1-4-2): Thomas Castella (1), Armel Zohouri (24), Simone Grippo (5), Maxime Poundje (29), Adrien Trebel (30), Sofiane Alakouch (23), Alvyn Sanches (80), Stjepan Kukuruzovic (7), Hicham Mahou (20), Rodrigo Pollero (90), Zeki Amdouni (9)

Luzern
4-3-1-2
32
Marius Mueller
2
Mohamed Draeger
46
Marco Burch
5
Denis Simani
13
Martin Frydek
15
Marvin Schulz
30
Ardon Jasari
19
Filip Ugrinic
10
Samuele Campo
27
Marko Kvasina
21
Asumah Abubakar-Ankra
9
Zeki Amdouni
90
Rodrigo Pollero
20
Hicham Mahou
7
Stjepan Kukuruzovic
80
Alvyn Sanches
23
Sofiane Alakouch
30
Adrien Trebel
29
Maxime Poundje
5
Simone Grippo
24
Armel Zohouri
1
Thomas Castella

Lausanne
3-1-4-2
Thay người | |||
71’ | Marvin Schulz Christian Gentner | 46’ | Sofiane Alakouch Trae Coyle |
81’ | Asumah Abubakar-Ankra Ibrahima N'diaye | 55’ | Rodrigo Pollero Goduine Koyalipou |
81’ | Filip Ugrinic Nikola Cumic | 72’ | Stjepan Kukuruzovic Brahima Ouattara |
85’ | Ardon Jasari Lorik Emini | 79’ | Simone Grippo Elton Monteiro |
85’ | Mohamed Draeger Silvan Sidler |
Cầu thủ dự bị | |||
Vaso Vasic | Mory Diaw | ||
Christian Gentner | Elton Monteiro | ||
Ibrahima N'diaye | Goduine Koyalipou | ||
Varol Tasar | Brahima Ouattara | ||
Simon Grether | Karim Sow | ||
Nikola Cumic | Fouad Chafik | ||
Samuel Alabi | Marvin Spielmann | ||
Lorik Emini | Diogo Mendes | ||
Silvan Sidler | Trae Coyle |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Thụy Sĩ
Thành tích gần đây Luzern
VĐQG Thụy Sĩ
Thành tích gần đây Lausanne
Cúp quốc gia Thụy Sĩ
VĐQG Thụy Sĩ
Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Sĩ
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 25 | 12 | 6 | 7 | 25 | 42 | T T B H H |
2 | ![]() | 25 | 12 | 6 | 7 | 8 | 42 | T B H T B |
3 | ![]() | 25 | 12 | 6 | 7 | 6 | 42 | T B T B T |
4 | ![]() | 25 | 11 | 9 | 5 | 6 | 42 | H H T T T |
5 | ![]() | 25 | 10 | 7 | 8 | 10 | 37 | B H T H H |
6 | ![]() | 25 | 10 | 7 | 8 | 6 | 37 | T T T B T |
7 | ![]() | 25 | 9 | 9 | 7 | 6 | 36 | B T T B H |
8 | ![]() | 25 | 10 | 6 | 9 | -2 | 36 | B T B B T |
9 | ![]() | 25 | 8 | 6 | 11 | -5 | 30 | B H B T B |
10 | ![]() | 25 | 6 | 6 | 13 | -18 | 24 | T B B T B |
11 | ![]() | 25 | 4 | 11 | 10 | -10 | 23 | H H H B H |
12 | ![]() | 25 | 4 | 5 | 16 | -32 | 17 | B B B T B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại