(Pen) Sinan Karweina 12 | |
Sinan Karweina 13 | |
Daniel Denoon 17 | |
(Pen) Adrian Grbic 19 | |
Daniel Denoon 22 | |
Lindrit Kamberi (Thay: Emmanuel Umeh) 25 | |
Mounir Chouiar 30 | |
Juan Perea 36 | |
Stefan Knezevic 36 | |
Tyron Owusu 44 | |
Cheveyo Tsawa 45+1' | |
Jahnoah Markelo (Thay: Ifeanyi Matthew) 57 | |
Bledian Krasniqi (Thay: Mounir Chouiar) 57 | |
(Pen) Adrian Grbic 61 | |
Adrian Grbic (Kiến tạo: Pius Dorn) 62 | |
Jakub Kadak (Thay: Sinan Karweina) 63 | |
Damienus Reverson (Thay: Juan Perea) 67 | |
Samuel Ballet (Thay: Rodrigo Conceicao) 67 | |
Lars Villiger (Thay: Adrian Grbic) 72 | |
Kevin Spadanuda (Thay: Thibault Klidje) 72 | |
Andrejs Ciganiks 77 | |
Lindrit Kamberi (Kiến tạo: Bledian Krasniqi) 78 | |
Lindrit Kamberi 88 | |
Bung Meng Freimann (Thay: Tyron Owusu) 90 |
Thống kê trận đấu Luzern vs FC Zurich
số liệu thống kê
Luzern
FC Zurich
47 Kiểm soát bóng 53
13 Phạm lỗi 18
0 Ném biên 0
2 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
6 Phạt góc 1
3 Thẻ vàng 4
0 Thẻ đỏ 2
0 Thẻ vàng thứ 2 0
7 Sút trúng đích 2
2 Sút không trúng đích 6
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
1 Thủ môn cản phá 3
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Luzern vs FC Zurich
Luzern (4-3-1-2): Pascal David Loretz (1), Pius Dorn (20), Luca Antony Jaquez (4), Stefan Knezevic (5), Andrejs Ciganiks (14), levin Winkler (29), Aleksandar Stankovic (8), Tyron Owusu (24), Sinan Karweina (10), Thibault Klidje (17), Adrian Grbic (9)
FC Zurich (4-2-3-1): Yanick Brecher (25), Rodrigo Conceicao (27), Mariano Gomez (5), Daniel Tyrell Denoon (36), Calixte Ligue (20), Ifeanyi Mathew (12), Cheveyo Tsawa (6), Umeh Emmanuel (11), Steven Zuber (17), Mounir Chouiar (23), Juan Jose Perea (9)
Luzern
4-3-1-2
1
Pascal David Loretz
20
Pius Dorn
4
Luca Antony Jaquez
5
Stefan Knezevic
14
Andrejs Ciganiks
29
levin Winkler
8
Aleksandar Stankovic
24
Tyron Owusu
10
Sinan Karweina
17
Thibault Klidje
9 2
Adrian Grbic
9
Juan Jose Perea
23
Mounir Chouiar
17
Steven Zuber
11
Umeh Emmanuel
6
Cheveyo Tsawa
12
Ifeanyi Mathew
20
Calixte Ligue
36
Daniel Tyrell Denoon
5
Mariano Gomez
27
Rodrigo Conceicao
25
Yanick Brecher
FC Zurich
4-2-3-1
Thay người | |||
63’ | Sinan Karweina Jakub Kadak | 25’ | Emmanuel Umeh Lindrit Kamberi |
72’ | Adrian Grbic Lars Villiger | 57’ | Mounir Chouiar Bledian Krasniqi |
72’ | Thibault Klidje Kevin Spadanuda | 57’ | Ifeanyi Matthew Jahnoah Markelo |
90’ | Tyron Owusu Bung Meng Freimann | 67’ | Rodrigo Conceicao Samuel Ballet |
67’ | Juan Perea Damienus Reverson |
Cầu thủ dự bị | |||
Julian Bock | Zivko Kostadinovic | ||
Lars Villiger | Lindrit Kamberi | ||
Sofyan Chader | Samuel Ballet | ||
Jakub Kadak | Bledian Krasniqi | ||
Kevin Spadanuda | Antonio Marchesano | ||
Ismajl Beka | Mirlind Kryeziu | ||
Mattia Walker | Nemanja Tosic | ||
Ronaldo Dantas Fernandes | Damienus Reverson | ||
Bung Meng Freimann | Jahnoah Markelo |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Giao hữu
VĐQG Thụy Sĩ
Thành tích gần đây Luzern
VĐQG Thụy Sĩ
Thành tích gần đây FC Zurich
VĐQG Thụy Sĩ
Cúp quốc gia Thụy Sĩ
VĐQG Thụy Sĩ
Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Sĩ
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Lugano | 20 | 10 | 5 | 5 | 7 | 35 | B T B H T |
2 | Basel | 20 | 10 | 4 | 6 | 24 | 34 | H H B H T |
3 | Luzern | 20 | 9 | 6 | 5 | 5 | 33 | T B T H T |
4 | Lausanne | 20 | 9 | 4 | 7 | 8 | 31 | H T T H B |
5 | Servette | 20 | 8 | 7 | 5 | 2 | 31 | T H B H H |
6 | FC Zurich | 20 | 8 | 6 | 6 | -2 | 30 | H B B T B |
7 | St. Gallen | 20 | 7 | 8 | 5 | 7 | 29 | B H T H T |
8 | Sion | 20 | 7 | 5 | 8 | 0 | 26 | T T T B B |
9 | Young Boys | 20 | 6 | 7 | 7 | -4 | 25 | T B T H H |
10 | Grasshopper | 20 | 4 | 7 | 9 | -9 | 19 | H H T T H |
11 | Yverdon | 20 | 4 | 6 | 10 | -13 | 18 | B H B B H |
12 | Winterthur | 20 | 3 | 5 | 12 | -25 | 14 | B H B H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại