Thứ Hai, 27/01/2025 Mới nhất

Trực tiếp kết quả Luzern vs FC Zurich hôm nay 26-01-2025

Giải VĐQG Thụy Sĩ - CN, 26/1

Kết thúc

Luzern

Luzern

3 : 1

FC Zurich

FC Zurich

Hiệp một: 2-0
CN, 22:30 26/01/2025
Vòng 20 - VĐQG Thụy Sĩ
Swissporarena
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
(Pen) Sinan Karweina
12
Sinan Karweina
13
Daniel Denoon
17
(Pen) Adrian Grbic
19
Daniel Denoon
22
Lindrit Kamberi (Thay: Emmanuel Umeh)
25
Mounir Chouiar
30
Juan Perea
36
Stefan Knezevic
36
Tyron Owusu
44
Cheveyo Tsawa
45+1'
Jahnoah Markelo (Thay: Ifeanyi Matthew)
57
Bledian Krasniqi (Thay: Mounir Chouiar)
57
(Pen) Adrian Grbic
61
Adrian Grbic (Kiến tạo: Pius Dorn)
62
Jakub Kadak (Thay: Sinan Karweina)
63
Damienus Reverson (Thay: Juan Perea)
67
Samuel Ballet (Thay: Rodrigo Conceicao)
67
Lars Villiger (Thay: Adrian Grbic)
72
Kevin Spadanuda (Thay: Thibault Klidje)
72
Andrejs Ciganiks
77
Lindrit Kamberi (Kiến tạo: Bledian Krasniqi)
78
Lindrit Kamberi
88
Bung Meng Freimann (Thay: Tyron Owusu)
90

Thống kê trận đấu Luzern vs FC Zurich

số liệu thống kê
Luzern
Luzern
FC Zurich
FC Zurich
47 Kiểm soát bóng 53
13 Phạm lỗi 18
0 Ném biên 0
2 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
6 Phạt góc 1
3 Thẻ vàng 4
0 Thẻ đỏ 2
0 Thẻ vàng thứ 2 0
7 Sút trúng đích 2
2 Sút không trúng đích 6
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
1 Thủ môn cản phá 3
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Luzern vs FC Zurich

Luzern (4-3-1-2): Pascal David Loretz (1), Pius Dorn (20), Luca Antony Jaquez (4), Stefan Knezevic (5), Andrejs Ciganiks (14), levin Winkler (29), Aleksandar Stankovic (8), Tyron Owusu (24), Sinan Karweina (10), Thibault Klidje (17), Adrian Grbic (9)

FC Zurich (4-2-3-1): Yanick Brecher (25), Rodrigo Conceicao (27), Mariano Gomez (5), Daniel Tyrell Denoon (36), Calixte Ligue (20), Ifeanyi Mathew (12), Cheveyo Tsawa (6), Umeh Emmanuel (11), Steven Zuber (17), Mounir Chouiar (23), Juan Jose Perea (9)

Luzern
Luzern
4-3-1-2
1
Pascal David Loretz
20
Pius Dorn
4
Luca Antony Jaquez
5
Stefan Knezevic
14
Andrejs Ciganiks
29
levin Winkler
8
Aleksandar Stankovic
24
Tyron Owusu
10
Sinan Karweina
17
Thibault Klidje
9 2
Adrian Grbic
9
Juan Jose Perea
23
Mounir Chouiar
17
Steven Zuber
11
Umeh Emmanuel
6
Cheveyo Tsawa
12
Ifeanyi Mathew
20
Calixte Ligue
36
Daniel Tyrell Denoon
5
Mariano Gomez
27
Rodrigo Conceicao
25
Yanick Brecher
FC Zurich
FC Zurich
4-2-3-1
Thay người
63’
Sinan Karweina
Jakub Kadak
25’
Emmanuel Umeh
Lindrit Kamberi
72’
Adrian Grbic
Lars Villiger
57’
Mounir Chouiar
Bledian Krasniqi
72’
Thibault Klidje
Kevin Spadanuda
57’
Ifeanyi Matthew
Jahnoah Markelo
90’
Tyron Owusu
Bung Meng Freimann
67’
Rodrigo Conceicao
Samuel Ballet
67’
Juan Perea
Damienus Reverson
Cầu thủ dự bị
Julian Bock
Zivko Kostadinovic
Lars Villiger
Lindrit Kamberi
Sofyan Chader
Samuel Ballet
Jakub Kadak
Bledian Krasniqi
Kevin Spadanuda
Antonio Marchesano
Ismajl Beka
Mirlind Kryeziu
Mattia Walker
Nemanja Tosic
Ronaldo Dantas Fernandes
Damienus Reverson
Bung Meng Freimann
Jahnoah Markelo

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Giao hữu
09/01 - 2021
VĐQG Thụy Sĩ
08/08 - 2021
05/12 - 2021
H1: 3-0
03/03 - 2022
H1: 0-1
22/05 - 2022
H1: 2-2
23/07 - 2022
22/01 - 2023
19/03 - 2023
16/04 - 2023
01/10 - 2023
10/12 - 2023
18/02 - 2024
01/09 - 2024
26/01 - 2025

Thành tích gần đây Luzern

VĐQG Thụy Sĩ
26/01 - 2025
19/01 - 2025
H1: 0-0
15/12 - 2024
08/12 - 2024
H1: 0-2
01/12 - 2024
H1: 0-0
24/11 - 2024
10/11 - 2024
H1: 2-0
03/11 - 2024
01/11 - 2024
H1: 1-1
27/10 - 2024
H1: 0-2

Thành tích gần đây FC Zurich

VĐQG Thụy Sĩ
26/01 - 2025
19/01 - 2025
15/12 - 2024
08/12 - 2024
Cúp quốc gia Thụy Sĩ
04/12 - 2024
VĐQG Thụy Sĩ
01/12 - 2024
24/11 - 2024
10/11 - 2024
03/11 - 2024
31/10 - 2024
H1: 0-0

Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Sĩ

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1LuganoLugano201055735B T B H T
2BaselBasel2010462434H H B H T
3LuzernLuzern20965533T B T H T
4LausanneLausanne20947831H T T H B
5ServetteServette20875231T H B H H
6FC ZurichFC Zurich20866-230H B B T B
7St. GallenSt. Gallen20785729B H T H T
8SionSion20758026T T T B B
9Young BoysYoung Boys20677-425T B T H H
10GrasshopperGrasshopper20479-919H H T T H
11YverdonYverdon204610-1318B H B B H
12WinterthurWinterthur203512-2514B H B H B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X