![]() Calixte Ligue 15 | |
![]() Nicky Beloko 57 | |
![]() Daniel Afriyie (Thay: Calixte Ligue) 59 | |
![]() Armstrong Oko-Flex (Thay: Fabian Rohner) 59 | |
![]() Leny Meyer 61 | |
![]() Sofyan Chader (Thay: Teddy Okou) 62 | |
![]() Levin Winkler (Thay: Nicky Beloko) 62 | |
![]() Martin Frydek (Thay: Leny Meyer) 62 | |
![]() Amadou Dante (Thay: Nikola Boranijasevic) 75 | |
![]() Lars Villiger (Thay: Thibault Klidje) 75 | |
![]() Mauricio Willimann (Thay: Denis Simani) 82 | |
![]() Antonio Marchesano 90 | |
![]() Nils Reichmuth (Thay: Jonathan Okita) 90 | |
![]() Cheveyo Tsawa (Thay: Antonio Marchesano) 90 |
Thống kê trận đấu Luzern vs FC Zurich
số liệu thống kê

Luzern

FC Zurich
33 Kiểm soát bóng 67
8 Phạm lỗi 21
20 Ném biên 18
2 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
3 Phạt góc 5
2 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
4 Sút trúng đích 6
5 Sút không trúng đích 11
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
5 Thủ môn cản phá 4
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Luzern vs FC Zurich
Luzern (3-1-4-2): Pascal David Loretz (1), Luca Antony Jaquez (4), Jesper Lofgren (3), Denis Simani (5), Ardon Jashari (6), Dario Ulrich (22), Nicolas Haas (32), Nicky Beloko (18), Leny Remo Meyer (33), Thibault Klidje (17), Teddy Lia Okou (11)
FC Zurich (4-2-3-1): Yanick Brecher (25), Nikola Boranijasevic (19), Lindrit Kamberi (2), Mirlind Kryeziu (31), Rodrigo Conceicao (27), Ifeanyi Mathew (12), Bledian Krasniqi (7), Fabian Rohner (23), Antonio Marchesano (10), Jonathan Okita (11), Calixte Ligue (20)

Luzern
3-1-4-2
1
Pascal David Loretz
4
Luca Antony Jaquez
3
Jesper Lofgren
5
Denis Simani
6
Ardon Jashari
22
Dario Ulrich
32
Nicolas Haas
18
Nicky Beloko
33
Leny Remo Meyer
17
Thibault Klidje
11
Teddy Lia Okou
20
Calixte Ligue
11
Jonathan Okita
10
Antonio Marchesano
23
Fabian Rohner
7
Bledian Krasniqi
12
Ifeanyi Mathew
27
Rodrigo Conceicao
31
Mirlind Kryeziu
2
Lindrit Kamberi
19
Nikola Boranijasevic
25
Yanick Brecher

FC Zurich
4-2-3-1
Thay người | |||
62’ | Leny Meyer Martin Frydek | 59’ | Fabian Rohner Armstrong Oko-Flex |
62’ | Nicky Beloko Levin Winkler | 59’ | Calixte Ligue Daniel Afriyie |
62’ | Teddy Okou Sofyan Chader | 75’ | Nikola Boranijasevic Amadou Dante |
75’ | Thibault Klidje Lars Villiger | 90’ | Jonathan Okita Nils Reichmuth |
82’ | Denis Simani Mauricio Willimann | 90’ | Antonio Marchesano Cheveyo Tsawa |
Cầu thủ dự bị | |||
Martin Frydek | Amadou Dante | ||
Vaso Vasic | Armstrong Oko-Flex | ||
Mauricio Willimann | Daniel Afriyie | ||
Jakub Kadak | Marc Hornschuh | ||
Levin Winkler | Ivan Santini | ||
Noah Rupp | Silvan Wallner | ||
Lars Villiger | Zivko Kostadinovic | ||
Sofyan Chader | Nils Reichmuth | ||
Cheveyo Tsawa |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Giao hữu
VĐQG Thụy Sĩ
Thành tích gần đây Luzern
VĐQG Thụy Sĩ
Giao hữu
VĐQG Thụy Sĩ
Thành tích gần đây FC Zurich
VĐQG Thụy Sĩ
Cúp quốc gia Thụy Sĩ
VĐQG Thụy Sĩ
Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Sĩ
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 32 | 17 | 7 | 8 | 35 | 58 | B T T T T |
2 | ![]() | 32 | 14 | 10 | 8 | 8 | 52 | B T B B H |
3 | ![]() | 32 | 14 | 9 | 9 | 11 | 51 | B T H B T |
4 | ![]() | 32 | 14 | 8 | 10 | 6 | 50 | T T T H B |
5 | ![]() | 32 | 14 | 7 | 11 | 3 | 49 | T B T B H |
6 | ![]() | 32 | 13 | 8 | 11 | -3 | 47 | T T H H B |
7 | ![]() | 32 | 12 | 8 | 12 | 6 | 44 | T B H T B |
8 | ![]() | 32 | 11 | 11 | 10 | 2 | 44 | B B H T H |
9 | ![]() | 32 | 9 | 9 | 14 | -9 | 36 | H H B B H |
10 | ![]() | 33 | 7 | 12 | 14 | -11 | 33 | B B T T B |
11 | ![]() | 32 | 8 | 9 | 15 | -19 | 33 | T H B H B |
12 | ![]() | 33 | 8 | 6 | 19 | -29 | 30 | B T H T T |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại