Nikola Katic (Kiến tạo: Jonathan Okita) 15 | |
Lindrit Kamberi 30 | |
Jakub Kadak 35 | |
Antonio Marchesano 54 | |
Teddy Okou (Thay: Nicky Beloko) 57 | |
Lars Villiger (Thay: Jakub Kadak) 57 | |
Ardon Jashari 62 | |
Antonio Marchesano (Kiến tạo: Daniel Afriyie) 66 | |
Sofyan Chader (Thay: Asumah Abubakar-Ankra) 70 | |
Armstrong Oko-Flex (Thay: Jonathan Okita) 76 | |
Fabian Rohner (Thay: Antonio Marchesano) 76 | |
Denis Simani 82 | |
Noah Rupp (Thay: Max Meyer) 84 | |
Armstrong Oko-Flex 86 | |
Silvan Wallner (Thay: Lindrit Kamberi) 87 | |
Selmin Hodza (Thay: Nikola Boranijasevic) 88 | |
Lars Villiger (Kiến tạo: Sofyan Chader) 90 | |
Ivan Santini (Thay: Daniel Afriyie) 90 | |
Daniel Afriyie 90+2' |
Thống kê trận đấu Luzern vs FC Zurich
số liệu thống kê
Luzern
FC Zurich
61 Kiểm soát bóng 39
13 Phạm lỗi 19
32 Ném biên 20
2 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
7 Phạt góc 5
3 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
4 Sút trúng đích 5
12 Sút không trúng đích 10
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
1 Thủ môn cản phá 3
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Luzern vs FC Zurich
Luzern (4-1-2-1-2): Pascal David Loretz (1), Pius Dorn (20), Denis Simani (5), Ismajl Beka (30), Martin Frydek (13), Ardon Jashari (6), Nicolas Haas (32), Nicky Beloko (18), Max Meyer (7), Asumah Abubakar (21), Jakub Kadak (16)
FC Zurich (3-4-3): Yanick Brecher (25), Lindrit Kamberi (2), Nikola Katic (24), Fabio Daprela (5), Nikola Boranijasevic (19), Ifeanyi Mathew (12), Cheick Oumar Conde (17), Rodrigo Conceicao (27), Antonio Marchesano (10), Daniel Afriyie (18), Jonathan Okita (11)
Luzern
4-1-2-1-2
1
Pascal David Loretz
20
Pius Dorn
5
Denis Simani
30
Ismajl Beka
13
Martin Frydek
6
Ardon Jashari
32
Nicolas Haas
18
Nicky Beloko
7
Max Meyer
21
Asumah Abubakar
16
Jakub Kadak
11
Jonathan Okita
18
Daniel Afriyie
10 2
Antonio Marchesano
27
Rodrigo Conceicao
17
Cheick Oumar Conde
12
Ifeanyi Mathew
19
Nikola Boranijasevic
5
Fabio Daprela
24
Nikola Katic
2
Lindrit Kamberi
25
Yanick Brecher
FC Zurich
3-4-3
Thay người | |||
57’ | Jakub Kadak Lars Villiger | 76’ | Jonathan Okita Armstrong Oko-Flex |
57’ | Nicky Beloko Teddy Lia Okou | 76’ | Antonio Marchesano Fabian Rohner |
70’ | Asumah Abubakar-Ankra Sofyan Chader | 87’ | Lindrit Kamberi Silvan Wallner |
84’ | Max Meyer Noah Rupp | 88’ | Nikola Boranijasevic Selmin Hodza |
90’ | Daniel Afriyie Ivan Santini |
Cầu thủ dự bị | |||
Lars Villiger | Zivko Kostadinovic | ||
Teddy Lia Okou | Bar Arad | ||
Noah Rupp | Ivan Santini | ||
Dario Ulrich | Marc Hornschuh | ||
Mauricio Willimann | Armstrong Oko-Flex | ||
Severin Ottiger | Fabian Rohner | ||
Vaso Vasic | Mirlind Kryeziu | ||
Sofyan Chader | Selmin Hodza | ||
Silvan Wallner |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Giao hữu
VĐQG Thụy Sĩ
Thành tích gần đây Luzern
VĐQG Thụy Sĩ
Thành tích gần đây FC Zurich
VĐQG Thụy Sĩ
Cúp quốc gia Thụy Sĩ
VĐQG Thụy Sĩ
Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Sĩ
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Lugano | 20 | 10 | 5 | 5 | 7 | 35 | B T B H T |
2 | Basel | 20 | 10 | 4 | 6 | 24 | 34 | H H B H T |
3 | Luzern | 20 | 9 | 6 | 5 | 5 | 33 | T B T H T |
4 | Lausanne | 20 | 9 | 4 | 7 | 8 | 31 | H T T H B |
5 | Servette | 20 | 8 | 7 | 5 | 2 | 31 | T H B H H |
6 | FC Zurich | 20 | 8 | 6 | 6 | -2 | 30 | H B B T B |
7 | St. Gallen | 20 | 7 | 8 | 5 | 7 | 29 | B H T H T |
8 | Sion | 20 | 7 | 5 | 8 | 0 | 26 | T T T B B |
9 | Young Boys | 20 | 6 | 7 | 7 | -4 | 25 | T B T H H |
10 | Grasshopper | 20 | 4 | 7 | 9 | -9 | 19 | H H T T H |
11 | Yverdon | 20 | 4 | 6 | 10 | -13 | 18 | B H B B H |
12 | Winterthur | 20 | 3 | 5 | 12 | -25 | 14 | B H B H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại