Blerim Dzemaili | |
Ardon Jashari 4 | |
Adrian Guerrero 38 | |
Bledian Krasniqi (Thay: Blerim Dzemaili) 57 | |
Cheick Oumar Conde 61 | |
(Pen) Max Meyer 62 | |
Ismajl Beka 69 | |
Asumah Abubakar (Thay: Mohamed Drager) 72 | |
Nicky Beloko 76 | |
Roko Simic (Thay: Jonathan Okita) 79 | |
Lindrit Kamberi (Thay: Fidan Aliti) 80 | |
Sofyan Chader 83 | |
Thibault Klidje (Thay: Sofyan Chader) 84 | |
Fabian Rohner (Thay: Adrian Guerrero) 88 | |
Mamady Diambou (Thay: Nicky Beloko) 88 | |
Calixte Ligue (Thay: Antonio Marchesano) 88 | |
Roko Simic 89 | |
Roko Simic 90+3' |
Thống kê trận đấu Luzern vs FC Zurich
số liệu thống kê
Luzern
FC Zurich
51 Kiểm soát bóng 49
8 Phạm lỗi 9
15 Ném biên 29
3 Việt vị 4
0 Chuyền dài 0
5 Phạt góc 6
3 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
5 Sút trúng đích 5
4 Sút không trúng đích 4
0 Cú sút bị chặn 2
0 Phản công 0
12 Thủ môn cản phá 8
10 Phát bóng 9
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Luzern vs FC Zurich
Luzern (4-2-3-1): Marius Muller (1), Pius Dorn (20), Marco Burch (46), Ismajl Beka (30), Martin Frydek (13), Mohamed Drager (2), Nicky Beloko (18), Ardon Jashari (6), Max Meyer (7), Pascal Schurpf (11), Sofyan Chader (69)
FC Zurich (3-1-4-2): Zivko Kostadinovic (1), Becir Omeragic (4), Nikola Katic (24), Fidan Aliti (6), Nikola Boranijasevic (19), Adrian Guerrero (3), Cheick Oumar Conde (17), Antonio Marchesano (10), Blerim Dzemaili (21), Tosin Aiyegun (15), Jonathan Okita (11)
Luzern
4-2-3-1
1
Marius Muller
20
Pius Dorn
46
Marco Burch
30
Ismajl Beka
13
Martin Frydek
2
Mohamed Drager
7
Max Meyer
11
Pascal Schurpf
18
Nicky Beloko
6
Ardon Jashari
69
Sofyan Chader
11
Jonathan Okita
15
Tosin Aiyegun
21
Blerim Dzemaili
10
Antonio Marchesano
3
Adrian Guerrero
19
Nikola Boranijasevic
17
Cheick Oumar Conde
6
Fidan Aliti
24
Nikola Katic
4
Becir Omeragic
1
Zivko Kostadinovic
FC Zurich
3-1-4-2
Thay người | |||
72’ | Mohamed Drager Asumah Abubakar | 57’ | Blerim Dzemaili Bledian Krasniqi |
84’ | Sofyan Chader Thibault Klidje | 79’ | Jonathan Okita Roko Simic |
88’ | Nicky Beloko Mamady Diambou | 80’ | Fidan Aliti Lindrit Kamberi |
88’ | Antonio Marchesano Calixte Ligue | ||
88’ | Adrian Guerrero Fabian Rohner |
Cầu thủ dự bị | |||
Asumah Abubakar | Stephan Seiler | ||
Joaquin Matias Ardaiz de los Santos | Gianni De Nitti | ||
Samuele Campo | Marc Hornschuh | ||
Mamady Diambou | Lindrit Kamberi | ||
Luca Antony Jaquez | Bledian Krasniqi | ||
Thibault Klidje | Mirlind Kryeziu | ||
Leny Remo Meyer | Calixte Ligue | ||
Denis Simani | Fabian Rohner | ||
Vaso Vasic | Roko Simic |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Giao hữu
VĐQG Thụy Sĩ
Thành tích gần đây Luzern
VĐQG Thụy Sĩ
Thành tích gần đây FC Zurich
VĐQG Thụy Sĩ
Cúp quốc gia Thụy Sĩ
VĐQG Thụy Sĩ
Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Sĩ
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Lugano | 20 | 10 | 5 | 5 | 7 | 35 | B T B H T |
2 | Basel | 20 | 10 | 4 | 6 | 24 | 34 | H H B H T |
3 | Luzern | 20 | 9 | 6 | 5 | 5 | 33 | T B T H T |
4 | Lausanne | 20 | 9 | 4 | 7 | 8 | 31 | H T T H B |
5 | Servette | 20 | 8 | 7 | 5 | 2 | 31 | T H B H H |
6 | FC Zurich | 20 | 8 | 6 | 6 | -2 | 30 | H B B T B |
7 | St. Gallen | 20 | 7 | 8 | 5 | 7 | 29 | B H T H T |
8 | Sion | 20 | 7 | 5 | 8 | 0 | 26 | T T T B B |
9 | Young Boys | 20 | 6 | 7 | 7 | -4 | 25 | T B T H H |
10 | Grasshopper | 20 | 4 | 7 | 9 | -9 | 19 | H H T T H |
11 | Yverdon | 20 | 4 | 6 | 10 | -13 | 18 | B H B B H |
12 | Winterthur | 20 | 3 | 5 | 12 | -25 | 14 | B H B H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại