![]() Nikola Cumic 21 | |
![]() Matias Palacios 31 | |
![]() (Pen) Fabian Frei 49 | |
![]() Noah Katterbach 52 | |
![]() Marius Mueller 60 | |
![]() Pajtim Kasami (Thay: Taulant Xhaka) 64 | |
![]() Andy Pelmard 66 | |
![]() Pascal Schuerpf (Thay: Christian Gentner) 66 | |
![]() Ibrahima N'diaye (Thay: Nikola Cumic) 72 | |
![]() Sergio Lopez (Thay: Michael Lang) 74 | |
![]() Marvin Schulz 75 | |
![]() Wouter Burger 76 | |
![]() Ardon Jasari 78 | |
![]() Marvin Schulz 78 | |
![]() Darian Males (Kiến tạo: Noah Katterbach) 85 | |
![]() Dejan Sorgic (Thay: Asumah Abubakar-Ankra) 86 | |
![]() Tomas Tavares (Thay: Dan Ndoye) 90 | |
![]() Fabian Frei 90+5' | |
![]() Fabian Frei (Kiến tạo: Matias Palacios) 90+7' |
Thống kê trận đấu Luzern vs FC Basel
số liệu thống kê

Luzern

FC Basel
46 Kiểm soát bóng 54
14 Phạm lỗi 15
11 Ném biên 19
0 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
5 Phạt góc 2
3 Thẻ vàng 5
0 Thẻ đỏ 0
1 Thẻ vàng thứ 2 0
2 Sút trúng đích 3
7 Sút không trúng đích 6
2 Cú sút bị chặn 3
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
8 Phát bóng 12
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Luzern vs FC Basel
Luzern (4-1-2-1-2): Marius Mueller (32), Simon Grether (17), Luca Jaquez (71), Marco Burch (46), Martin Frydek (13), Ardon Jasari (30), Christian Gentner (4), Marvin Schulz (15), Filip Ugrinic (19), Asumah Abubakar-Ankra (21), Nikola Cumic (20)
FC Basel (4-2-3-1): Heinz Lindner (1), Michael Lang (5), Wouter Burger (23), Andy Pelmard (21), Noah Katterbach (3), Taulant Xhaka (34), Fabian Frei (20), Dan Ndoye (27), Matias Palacios (35), Valentin Stocker (14), Darian Males (19)

Luzern
4-1-2-1-2
32
Marius Mueller
17
Simon Grether
71
Luca Jaquez
46
Marco Burch
13
Martin Frydek
30
Ardon Jasari
4
Christian Gentner
15
Marvin Schulz
19
Filip Ugrinic
21
Asumah Abubakar-Ankra
20
Nikola Cumic
19
Darian Males
14
Valentin Stocker
35
Matias Palacios
27
Dan Ndoye
20 2
Fabian Frei
34
Taulant Xhaka
3
Noah Katterbach
21
Andy Pelmard
23
Wouter Burger
5
Michael Lang
1
Heinz Lindner

FC Basel
4-2-3-1
Thay người | |||
66’ | Christian Gentner Pascal Schuerpf | 64’ | Taulant Xhaka Pajtim Kasami |
72’ | Nikola Cumic Ibrahima N'diaye | 74’ | Michael Lang Sergio Lopez |
86’ | Asumah Abubakar-Ankra Dejan Sorgic | 90’ | Dan Ndoye Tomas Tavares |
Cầu thủ dự bị | |||
Lorik Emini | Joelson Fernandes | ||
Dejan Sorgic | Albian Hajdari | ||
Samuel Alabi | Liam Chipperfield | ||
Vaso Vasic | Tomas Tavares | ||
Serkan Izmirlioglu | Raoul Petretta | ||
Silvan Sidler | Sergio Lopez | ||
Severin Ottiger | Pajtim Kasami | ||
Jordy Wehrmann | Nasser Djiga | ||
Ibrahima N'diaye | Felix Gebhardt | ||
Pascal Schuerpf |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Thụy Sĩ
Thành tích gần đây Luzern
VĐQG Thụy Sĩ
Giao hữu
VĐQG Thụy Sĩ
Thành tích gần đây FC Basel
VĐQG Thụy Sĩ
Cúp quốc gia Thụy Sĩ
VĐQG Thụy Sĩ
Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Sĩ
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 32 | 17 | 7 | 8 | 35 | 58 | B T T T T |
2 | ![]() | 32 | 14 | 10 | 8 | 8 | 52 | B T B B H |
3 | ![]() | 32 | 14 | 9 | 9 | 11 | 51 | B T H B T |
4 | ![]() | 32 | 14 | 8 | 10 | 6 | 50 | T T T H B |
5 | ![]() | 32 | 14 | 7 | 11 | 3 | 49 | T B T B H |
6 | ![]() | 32 | 13 | 8 | 11 | -3 | 47 | T T H H B |
7 | ![]() | 32 | 12 | 8 | 12 | 6 | 44 | T B H T B |
8 | ![]() | 32 | 11 | 11 | 10 | 2 | 44 | B B H T H |
9 | ![]() | 32 | 9 | 9 | 14 | -9 | 36 | H H B B H |
10 | ![]() | 32 | 7 | 12 | 13 | -10 | 33 | H B B T T |
11 | ![]() | 32 | 8 | 9 | 15 | -19 | 33 | T H B H B |
12 | ![]() | 32 | 7 | 6 | 19 | -30 | 27 | B B T H T |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại