![]() Arthur Cabral (Kiến tạo: Edon Zhegrova) 3 | |
![]() Jordi Quintilla 34 | |
![]() Andy Pelmard 36 | |
![]() David Domgjoni 47 | |
![]() Raoul Petretta (Kiến tạo: Edon Zhegrova) 49 | |
![]() Sergio Lopez 54 | |
![]() Matias Palacios 58 | |
![]() Pascal Schuerpf 78 | |
![]() Nikola Cumic (Kiến tạo: David Domgjoni) 90+1' |
Thống kê trận đấu Luzern vs FC Basel
số liệu thống kê

Luzern

FC Basel
50 Kiểm soát bóng 50
10 Phạm lỗi 12
0 Ném biên 0
1 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
6 Phạt góc 4
0 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
5 Sút trúng đích 7
10 Sút không trúng đích 5
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Luzern vs FC Basel
Luzern (4-2-3-1): Marius Mueller (32), Patrick Farkas (29), Marco Burch (46), David Domgjoni (66), Martin Frydek (13), Christian Gentner (4), Jordy Wehrmann (6), Varol Tasar (16), Filip Ugrinic (19), Pascal Schuerpf (11), Dejan Sorgic (9)
FC Basel (4-2-3-1): Heinz Lindner (1), Sergio Lopez (22), Fabian Frei (20), Andy Pelmard (21), Raoul Petretta (28), Jordi Quintilla (8), Taulant Xhaka (34), Edon Zhegrova (99), Matias Palacios (35), Darian Males (19), Arthur Cabral (10)

Luzern
4-2-3-1
32
Marius Mueller
29
Patrick Farkas
46
Marco Burch
66
David Domgjoni
13
Martin Frydek
4
Christian Gentner
6
Jordy Wehrmann
16
Varol Tasar
19
Filip Ugrinic
11
Pascal Schuerpf
9
Dejan Sorgic
10
Arthur Cabral
19
Darian Males
35
Matias Palacios
99
Edon Zhegrova
34
Taulant Xhaka
8
Jordi Quintilla
28
Raoul Petretta
21
Andy Pelmard
20
Fabian Frei
22
Sergio Lopez
1
Heinz Lindner

FC Basel
4-2-3-1
Thay người | |||
62’ | Jordy Wehrmann Tsiy-William Ndenge | 46’ | Darian Males Liam Millar |
66’ | Dejan Sorgic Nikola Cumic | 59’ | Edon Zhegrova Dan Ndoye |
81’ | Varol Tasar Yvan Alounga | 59’ | Jordi Quintilla Pajtim Kasami |
81’ | Filip Ugrinic Noah Rupp | 77’ | Taulant Xhaka Wouter Burger |
86’ | Matias Palacios Joelson Fernandes |
Cầu thủ dự bị | |||
Vaso Vasic | Dan Ndoye | ||
Tsiy-William Ndenge | Felix Gebhardt | ||
Simon Grether | Eray Comert | ||
Nikola Cumic | Michael Lang | ||
Yvan Alounga | Pajtim Kasami | ||
Holger Badstuber | Valentin Stocker | ||
Lorik Emini | Liam Millar | ||
Silvan Sidler | Wouter Burger | ||
Noah Rupp | Joelson Fernandes |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Thụy Sĩ
Thành tích gần đây Luzern
VĐQG Thụy Sĩ
Giao hữu
VĐQG Thụy Sĩ
Thành tích gần đây FC Basel
VĐQG Thụy Sĩ
Cúp quốc gia Thụy Sĩ
VĐQG Thụy Sĩ
Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Sĩ
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 32 | 17 | 7 | 8 | 35 | 58 | B T T T T |
2 | ![]() | 32 | 14 | 10 | 8 | 8 | 52 | B T B B H |
3 | ![]() | 32 | 14 | 9 | 9 | 11 | 51 | B T H B T |
4 | ![]() | 32 | 14 | 8 | 10 | 6 | 50 | T T T H B |
5 | ![]() | 32 | 14 | 7 | 11 | 3 | 49 | T B T B H |
6 | ![]() | 32 | 13 | 8 | 11 | -3 | 47 | T T H H B |
7 | ![]() | 32 | 12 | 8 | 12 | 6 | 44 | T B H T B |
8 | ![]() | 32 | 11 | 11 | 10 | 2 | 44 | B B H T H |
9 | ![]() | 32 | 9 | 9 | 14 | -9 | 36 | H H B B H |
10 | ![]() | 32 | 7 | 12 | 13 | -10 | 33 | H B B T T |
11 | ![]() | 32 | 8 | 9 | 15 | -19 | 33 | T H B H B |
12 | ![]() | 32 | 7 | 6 | 19 | -30 | 27 | B B T H T |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại