Thứ Hai, 07/04/2025
Luke Cundle
28
Carlton Morris
39
Morgan Whittaker
45
Morgan Whittaker (Thay: Joe Allen)
45
Oliver Cooper
47
Jordan Clark
49
Oliver Cooper
50
Cauley Woodrow (Thay: Elijah Adebayo)
68
Liam Cullen
68
Liam Walsh
68
Liam Cullen (Thay: Matthew Sorinola)
68
Liam Walsh (Thay: Luke Cundle)
68
Jamie Paterson (Thay: Oliver Cooper)
77
Pelly-Ruddock Mpanzu (Thay: Carlton Morris)
81
Joe Taylor
90
Joe Taylor (Thay: Jordan Clark)
90
Cauley Woodrow
90+5'

Thống kê trận đấu Luton Town vs Swansea

số liệu thống kê
Luton Town
Luton Town
Swansea
Swansea
42 Kiểm soát bóng 58
17 Phạm lỗi 11
24 Ném biên 22
0 Việt vị 5
0 Chuyền dài 0
4 Phạt góc 3
2 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
4 Sút trúng đích 3
8 Sút không trúng đích 3
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
3 Thủ môn cản phá 3
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Luton Town vs Swansea

Tất cả (25)
90+8'

Trọng tài thổi hồi còi mãn cuộc

90+5' Thẻ vàng cho [player1].

Thẻ vàng cho [player1].

90+5'

Jordan Clark sẽ ra sân và anh ấy được thay thế bởi Joe Taylor.

90+5' Thẻ vàng cho Cauley Woodrow.

Thẻ vàng cho Cauley Woodrow.

90+4'

Jordan Clark sẽ ra sân và anh ấy được thay thế bởi Joe Taylor.

81'

Carlton Morris rời sân và anh ấy được thay thế bởi Pelly-Ruddock Mpanzu.

77'

Oliver Cooper rời sân nhường chỗ cho Jamie Paterson.

77'

Oliver Cooper rời sân và anh ấy được thay thế bởi [player2].

68'

Luke Cundle rời sân nhường chỗ cho Liam Walsh

68'

Luke Cundle rời sân và anh ấy được thay thế bởi [player2].

68'

Matthew Sorinola rời sân nhường chỗ cho Liam Cullen.

68'

Elijah Adebayo rời sân nhường chỗ cho Cauley Woodrow.

68'

Elijah Adebayo rời sân và anh ấy được thay thế bởi [player2].

49' Thẻ vàng cho Jordan Clark.

Thẻ vàng cho Jordan Clark.

50' Thẻ vàng cho Oliver Cooper.

Thẻ vàng cho Oliver Cooper.

50' Thẻ vàng cho [player1].

Thẻ vàng cho [player1].

47' Thẻ vàng cho Oliver Cooper.

Thẻ vàng cho Oliver Cooper.

46'

Hiệp hai đang diễn ra.

45+3'

Đã hết! Trọng tài thổi giữa hiệp một

45+3'

Joe Allen sẽ ra sân và anh ấy được thay thế bởi Morgan Whittaker.

45+3'

Joe Allen rời sân và anh ấy được thay thế bởi [player2].

Đội hình xuất phát Luton Town vs Swansea

Luton Town (3-4-1-2): Ethan Horvath (34), Gabriel Osho (32), Tom Lockyer (4), Amari Bell (29), Cody Drameh (2), Marvelous Nakamba (13), Allan Campbell (22), Alfie Doughty (45), Jordan Clark (18), Carlton Morris (9), Elijah Adebayo (11)

Swansea (3-4-2-1): Andy Fisher (1), Ben Cabango (5), Nathan Wood (23), Joel Latibeaudiere (22), Matthew Sorinola (29), Jay Fulton (4), Joe Allen (7), Ryan Manning (3), Oliver Cooper (31), Luke Cundle (18), Joel Piroe (17)

Luton Town
Luton Town
3-4-1-2
34
Ethan Horvath
32
Gabriel Osho
4
Tom Lockyer
29
Amari Bell
2
Cody Drameh
13
Marvelous Nakamba
22
Allan Campbell
45
Alfie Doughty
18
Jordan Clark
9
Carlton Morris
11
Elijah Adebayo
17
Joel Piroe
18
Luke Cundle
31
Oliver Cooper
3
Ryan Manning
7
Joe Allen
4
Jay Fulton
29
Matthew Sorinola
22
Joel Latibeaudiere
23
Nathan Wood
5
Ben Cabango
1
Andy Fisher
Swansea
Swansea
3-4-2-1
Thay người
68’
Elijah Adebayo
Cauley Woodrow
45’
Joe Allen
Morgan Whittaker
81’
Carlton Morris
Ruddock Pelly
68’
Luke Cundle
Liam Walsh
90’
Jordan Clark
Joe Taylor
68’
Matthew Sorinola
Liam Cullen
77’
Oliver Cooper
Jamie Paterson
Cầu thủ dự bị
James Shea
Andreas Sondergaard
Sonny Bradley
Harry Darling
Luke Berry
Kyle Naughton
Ruddock Pelly
Liam Walsh
Fred Onyedinma
Jamie Paterson
Cauley Woodrow
Morgan Whittaker
Joe Taylor
Liam Cullen
Huấn luyện viên

Rob Edwards

Paul Clement

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Hạng nhất Anh
05/12 - 2020
13/03 - 2021
18/09 - 2021
02/02 - 2022
20/08 - 2022
04/03 - 2023
07/12 - 2024
29/12 - 2024

Thành tích gần đây Luton Town

Hạng nhất Anh
05/04 - 2025
29/03 - 2025
15/03 - 2025
12/03 - 2025
08/03 - 2025
01/03 - 2025
23/02 - 2025
20/02 - 2025
15/02 - 2025
13/02 - 2025

Thành tích gần đây Swansea

Hạng nhất Anh
05/04 - 2025
29/03 - 2025
15/03 - 2025
H1: 0-2
13/03 - 2025
H1: 1-0
08/03 - 2025
05/03 - 2025
22/02 - 2025
15/02 - 2025
13/02 - 2025
09/02 - 2025

Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1BurnleyBurnley40231524384T H T T T
2Sheffield UnitedSheffield United4026772683T H T T B
3Leeds UnitedLeeds United40231345182B T H H H
4SunderlandSunderland40211272075T H B T T
5MiddlesbroughMiddlesbrough40179141260B T H T T
6Bristol CityBristol City40151510860H H T B T
7Coventry CityCoventry City4017815459T B T B B
8West BromWest Brom40131891257T H H B B
9MillwallMillwall40141214-254T B T B T
10WatfordWatford4015817-553B T B H B
11Norwich CityNorwich City40131314652H B B T B
12Blackburn RoversBlackburn Rovers4015718-152B B B B B
13Sheffield WednesdaySheffield Wednesday40141016-752T T B H B
14Preston North EndPreston North End40101812-748B H T B H
15SwanseaSwansea4013918-1048T B B H T
16QPRQPR40111316-846B B H B H
17PortsmouthPortsmouth4012919-1545T B B T B
18Oxford UnitedOxford United40111217-1645H B T B T
19Hull CityHull City40111118-844H T H B T
20Stoke CityStoke City40101317-1243B T B T H
21Derby CountyDerby County4011821-1041T T T T B
22Cardiff CityCardiff City4091417-2041B B T H H
23Luton TownLuton Town4010921-2539B T H T H
24Plymouth ArgylePlymouth Argyle4081319-3637B T B H T
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X