Chủ Nhật, 13/04/2025
Jacob Brown (Thay: Elijah Adebayo)
54
Jacob Brown (Kiến tạo: Lasse Nordaas)
55
Muhamed Tijani (Thay: Rami Al Hajj)
62
Kornel Szucs (Thay: Matthew Sorinola)
62
Millenic Alli (Thay: Lasse Nordaas)
63
Mads Juel Andersen (Thay: Mark McGuinness)
63
Shandon Baptiste (Thay: Liam Walsh)
67
Maksym Talovierov (Kiến tạo: Kornel Szucs)
70
Kornel Szucs
77
Millenic Alli (Thay: Lasse Nordaas)
83
Mads Juel Andersen (Thay: Mark McGuinness)
83
Ryan Henry East
85
Darko Gyabi (Thay: Callum Wright)
87
Mustapha Bundu
90+1'

Thống kê trận đấu Luton Town vs Plymouth Argyle

số liệu thống kê
Luton Town
Luton Town
Plymouth Argyle
Plymouth Argyle
60 Kiểm soát bóng 40
7 Phạm lỗi 18
39 Ném biên 19
1 Việt vị 5
0 Chuyền dài 0
10 Phạt góc 2
0 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
2 Sút trúng đích 1
6 Sút không trúng đích 2
9 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 1
3 Phát bóng 11
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Luton Town vs Plymouth Argyle

Tất cả (23)
90+9'

Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.

90+1' Thẻ vàng cho Mustapha Bundu.

Thẻ vàng cho Mustapha Bundu.

87'

Callum Wright rời sân và được thay thế bởi Darko Gyabi.

85' Thẻ vàng cho Kornel Szucs.

Thẻ vàng cho Kornel Szucs.

85' Thẻ vàng cho [player1].

Thẻ vàng cho [player1].

83'

Mark McGuinness rời sân và được thay thế bởi Mads Juel Andersen.

83'

Lasse Nordaas rời sân và được thay thế bởi Millenic Alli.

70'

Kornel Szucs đã có đường kiến tạo cho bàn thắng.

77' Thẻ vàng cho Kornel Szucs.

Thẻ vàng cho Kornel Szucs.

63'

Mark McGuinness rời sân và được thay thế bởi Mads Juel Andersen.

70' V À A A A O O O - Maksym Talovierov đã ghi bàn!

V À A A A O O O - Maksym Talovierov đã ghi bàn!

63'

Lasse Nordaas rời sân và được thay thế bởi Millenic Alli.

67'

Liam Walsh rời sân và được thay thế bởi Shandon Baptiste.

62'

Matthew Sorinola rời sân và được thay thế bởi Kornel Szucs.

70' V À A A O O O - [player1] đã ghi bàn!

V À A A O O O - [player1] đã ghi bàn!

62'

Rami Al Hajj rời sân và được thay thế bởi Muhamed Tijani.

55'

Lasse Nordaas đã có đường kiến tạo cho bàn thắng.

55'

Elijah Adebayo rời sân và được thay thế bởi Jacob Brown.

55' V À A A O O O O - Jacob Brown đã ghi bàn!

V À A A O O O O - Jacob Brown đã ghi bàn!

55' V À A A A O O O Luton ghi bàn.

V À A A A O O O Luton ghi bàn.

54'

Elijah Adebayo rời sân và được thay thế bởi Jacob Brown.

Đội hình xuất phát Luton Town vs Plymouth Argyle

Luton Town (3-5-2): Thomas Kaminski (24), Mark McGuinness (6), Kal Naismith (12), Amari'i Bell (3), Isaiah Jones (25), Liam Walsh (20), Marvelous Nakamba (13), Thelo Aasgaard (8), Alfie Doughty (45), Elijah Adebayo (11), Lasse Nordas (44)

Plymouth Argyle (3-4-2-1): Conor Hazard (21), Maksym Talovierov (40), Nikola Katić (25), Victor Pálsson (44), Matthew Sorinola (29), Adam Randell (20), Jordan Houghton (4), Tymoteusz Puchacz (17), Rami Al Hajj (28), Callum Wright (11), Mustapha Bundu (15)

Luton Town
Luton Town
3-5-2
24
Thomas Kaminski
6
Mark McGuinness
12
Kal Naismith
3
Amari'i Bell
25
Isaiah Jones
20
Liam Walsh
13
Marvelous Nakamba
8
Thelo Aasgaard
45
Alfie Doughty
11
Elijah Adebayo
44
Lasse Nordas
15
Mustapha Bundu
11
Callum Wright
28
Rami Al Hajj
17
Tymoteusz Puchacz
4
Jordan Houghton
20
Adam Randell
29
Matthew Sorinola
44
Victor Pálsson
25
Nikola Katić
40
Maksym Talovierov
21
Conor Hazard
Plymouth Argyle
Plymouth Argyle
3-4-2-1
Thay người
54’
Elijah Adebayo
Jacob Brown
62’
Matthew Sorinola
Kornel Szucs
67’
Liam Walsh
Shandon Baptiste
62’
Rami Al Hajj
Muhamed Tijani
83’
Mark McGuinness
Mads Andersen
87’
Callum Wright
Darko Gyabi
83’
Lasse Nordaas
Millenic Alli
Cầu thủ dự bị
Tim Krul
Daniel Grimshaw
Reuell Walters
Bali Mumba
Mads Andersen
Nathanael Ogbeta
Joe Johnson
Kornel Szucs
Zack Nelson
Darko Gyabi
Josh Bowler
Malachi Boateng
Millenic Alli
Michael Baidoo
Shandon Baptiste
Michael Obafemi
Jacob Brown
Muhamed Tijani
Tình hình lực lượng

Tom Lockyer

Vấn đề tim mạch

Joe Edwards

Chấn thương gân kheo

Reece Burke

Chấn thương hông

Brendan Galloway

Chấn thương hông

Teden Mengi

Chấn thương đầu gối

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Hạng nhất Anh
28/09 - 2024
20/02 - 2025

Thành tích gần đây Luton Town

Hạng nhất Anh
12/04 - 2025
09/04 - 2025
05/04 - 2025
29/03 - 2025
15/03 - 2025
12/03 - 2025
08/03 - 2025
01/03 - 2025
23/02 - 2025
20/02 - 2025

Thành tích gần đây Plymouth Argyle

Hạng nhất Anh
12/04 - 2025
10/04 - 2025
05/04 - 2025
29/03 - 2025
15/03 - 2025
13/03 - 2025
05/03 - 2025
Cúp FA
02/03 - 2025
Hạng nhất Anh
22/02 - 2025

Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Leeds UnitedLeeds United42251345388H H H T T
2BurnleyBurnley42241624488T T T H T
3Sheffield UnitedSheffield United4226792483T T B B B
4SunderlandSunderland42211381976B T T H B
5Bristol CityBristol City42161610964T B T T H
6Coventry CityCoventry City4118815562B T B B T
7West BromWest Brom421418101260H B B B T
8MiddlesbroughMiddlesbrough42179161060H T T B B
9MillwallMillwall42161214060T B T T T
10Blackburn RoversBlackburn Rovers4216818056B B B H T
11WatfordWatford4216818-556B H B T B
12SwanseaSwansea4215918-654B H T T T
13Norwich CityNorwich City42131415553B T B H B
14Sheffield WednesdaySheffield Wednesday42141117-853B H B H B
15QPRQPR42121416-650H B H T H
16Preston North EndPreston North End42101913-849T B H H B
17Oxford UnitedOxford United42121218-1748T B T B T
18Stoke CityStoke City42111417-1147B T H H T
19PortsmouthPortsmouth42121020-1646B T B B H
20Hull CityHull City41111119-944T H B T B
21Derby CountyDerby County42111021-1043T T B H H
22Cardiff CityCardiff City4291518-2142T H H H B
23Luton TownLuton Town42101022-2640H T H H B
24Plymouth ArgylePlymouth Argyle4291320-3840B H T B T
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X