Chủ Nhật, 13/04/2025
Marvelous Nakamba (Thay: Jordan Clark)
12
Ante Crnac (Thay: Anis Ben Slimane)
37
Zack Nelson
38
Ashley Barnes (Thay: Onel Hernandez)
68
Marcelino Nunez (Kiến tạo: Emiliano Marcondes)
73
Jose Cordoba (Thay: Borja Sainz)
80
Oscar Schwartau (Thay: Marcelino Nunez)
80
Kellen Fisher (Thay: Benjamin Chrisene)
80
Jacob Brown (Thay: Elijah Adebayo)
84
Joe Taylor (Thay: Zack Nelson)
84
Cauley Woodrow (Thay: Tom Krauss)
84
Victor Moses (Thay: Reuell Walters)
84
Callum Doyle
89

Thống kê trận đấu Luton Town vs Norwich City

số liệu thống kê
Luton Town
Luton Town
Norwich City
Norwich City
49 Kiểm soát bóng 51
11 Phạm lỗi 9
24 Ném biên 23
1 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
9 Phạt góc 5
1 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 2
7 Sút không trúng đích 6
4 Cú sút bị chặn 2
0 Phản công 0
1 Thủ môn cản phá 3
8 Phát bóng 9
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Luton Town vs Norwich City

Tất cả (17)
90+5'

Vậy là xong! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu

89' Thẻ vàng cho Callum Doyle.

Thẻ vàng cho Callum Doyle.

84'

Reuell Walters rời sân và được thay thế bởi Victor Moses.

84'

Tom Krauss rời sân và được thay thế bởi Cauley Woodrow.

84'

Zack Nelson rời sân và được thay thế bởi Joe Taylor.

84'

Elijah Adebayo rời sân và được thay thế bởi Jacob Brown.

80'

Benjamin Chrisene rời sân và được thay thế bởi Kellen Fisher.

80'

Marcelino Nunez rời sân và được thay thế bởi Oscar Schwartau.

80'

Borja Sainz rời sân và được thay thế bởi Jose Cordoba.

73'

Emiliano Marcondes đã kiến tạo để ghi bàn.

73' G O O O A A A L - Marcelino Nunez đã ghi bàn!

G O O O A A A L - Marcelino Nunez đã ghi bàn!

68'

Onel Hernandez rời sân và được thay thế bởi Ashley Barnes.

46'

Hiệp 2 đang diễn ra.

45+4'

Kết thúc rồi! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một

38' Thẻ vàng cho Zack Nelson.

Thẻ vàng cho Zack Nelson.

37'

Anis Ben Slimane rời sân và được thay thế bởi Ante Crnac.

12'

Jordan Clark rời sân và được thay thế bởi Marvelous Nakamba.

Đội hình xuất phát Luton Town vs Norwich City

Luton Town (3-5-2): Thomas Kaminski (24), Tom Holmes (29), Mark McGuinness (6), Amari'i Bell (3), Reuell Walters (2), Zack Nelson (37), Jordan Clark (18), Tom Krauss (8), Tahith Chong (14), Elijah Adebayo (11), Carlton Morris (9)

Norwich City (4-3-3): Angus Gunn (1), Jack Stacey (3), Shane Duffy (4), Callum Doyle (6), Ben Chrisene (14), Anis Ben Slimane (20), Marcelino Núñez (26), Kenny McLean (23), Emiliano Marcondes (11), Onel Hernández (25), Borja Sainz (7)

Luton Town
Luton Town
3-5-2
24
Thomas Kaminski
29
Tom Holmes
6
Mark McGuinness
3
Amari'i Bell
2
Reuell Walters
37
Zack Nelson
18
Jordan Clark
8
Tom Krauss
14
Tahith Chong
11
Elijah Adebayo
9
Carlton Morris
7
Borja Sainz
25
Onel Hernández
11
Emiliano Marcondes
23
Kenny McLean
26
Marcelino Núñez
20
Anis Ben Slimane
14
Ben Chrisene
6
Callum Doyle
4
Shane Duffy
3
Jack Stacey
1
Angus Gunn
Norwich City
Norwich City
4-3-3
Thay người
12’
Jordan Clark
Marvelous Nakamba
37’
Anis Ben Slimane
Ante Crnac
84’
Reuell Walters
Victor Moses
68’
Onel Hernandez
Ashley Barnes
84’
Tom Krauss
Cauley Woodrow
80’
Borja Sainz
José Córdoba
84’
Elijah Adebayo
Jacob Brown
80’
Benjamin Chrisene
Kellen Fisher
84’
Zack Nelson
Joe Taylor
80’
Marcelino Nunez
Oscar Schwartau
Cầu thủ dự bị
Pelly Ruddock Mpanzu
George Long
Victor Moses
Grant Hanley
Tim Krul
José Córdoba
Mads Andersen
Ashley Barnes
Daiki Hashioka
Ante Crnac
Marvelous Nakamba
Forson Amankwah
Cauley Woodrow
Kaide Gordon
Jacob Brown
Kellen Fisher
Joe Taylor
Oscar Schwartau
Tình hình lực lượng

Tom Lockyer

Vấn đề tim mạch

Liam Gibbs

Chấn thương gân kheo

Reece Burke

Chấn thương hông

Gabriel Forsyth

Chấn thương đầu gối

Alfie Doughty

Chấn thương mắt cá

Josh Sargent

Chấn thương háng

Huấn luyện viên

Rob Edwards

Dean Smith

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Carabao Cup
Hạng nhất Anh
19/10 - 2022
27/12 - 2022
30/11 - 2024
01/01 - 2025

Thành tích gần đây Luton Town

Hạng nhất Anh
12/04 - 2025
09/04 - 2025
05/04 - 2025
29/03 - 2025
15/03 - 2025
12/03 - 2025
08/03 - 2025
01/03 - 2025
23/02 - 2025
20/02 - 2025

Thành tích gần đây Norwich City

Hạng nhất Anh
12/04 - 2025
09/04 - 2025
05/04 - 2025
29/03 - 2025
15/03 - 2025
12/03 - 2025
08/03 - 2025
01/03 - 2025
22/02 - 2025
15/02 - 2025

Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Leeds UnitedLeeds United42251345388H H H T T
2BurnleyBurnley42241624488T T T H T
3Sheffield UnitedSheffield United4226792483T T B B B
4SunderlandSunderland42211381976B T T H B
5Bristol CityBristol City42161610964T B T T H
6Coventry CityCoventry City4118815562B T B B T
7West BromWest Brom421418101260H B B B T
8MiddlesbroughMiddlesbrough42179161060H T T B B
9MillwallMillwall42161214060T B T T T
10Blackburn RoversBlackburn Rovers4216818056B B B H T
11WatfordWatford4216818-556B H B T B
12SwanseaSwansea4215918-654B H T T T
13Norwich CityNorwich City42131415553B T B H B
14Sheffield WednesdaySheffield Wednesday42141117-853B H B H B
15QPRQPR42121416-650H B H T H
16Preston North EndPreston North End42101913-849T B H H B
17Oxford UnitedOxford United42121218-1748T B T B T
18Stoke CityStoke City42111417-1147B T H H T
19PortsmouthPortsmouth42121020-1646B T B B H
20Hull CityHull City41111119-944T H B T B
21Derby CountyDerby County42111021-1043T T B H H
22Cardiff CityCardiff City4291518-2142T H H H B
23Luton TownLuton Town42101022-2640H T H H B
24Plymouth ArgylePlymouth Argyle4291320-3840B H T B T
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X