Thứ Hai, 27/01/2025 Mới nhất
Aaron Connolly (Thay: Tristan Crama)
17
Aaron Connolly (Thay: Calum Scanlon)
17
(Pen) Aaron Connolly
34
Mihailo Ivanovic (Kiến tạo: Raees Bangura-Williams)
61
Elijah Adebayo (Thay: Tom Krauss)
61
Zack Nelson (Thay: Jacob Brown)
67
Isaiah Jones (Thay: Alfie Doughty)
68
George Saville
71
Mads Juel Andersen
74
Jake Cooper
74
Liam Walsh (Thay: Marvelous Nakamba)
75
George Honeyman (Thay: Duncan Watmore)
83
George Honeyman
88
Liam Roberts (Thay: Lukas Bornhoeft Jensen)
90
Japhet Tanganga
90+7'
Liam Walsh
90+8'

Thống kê trận đấu Luton Town vs Millwall

số liệu thống kê
Luton Town
Luton Town
Millwall
Millwall
55 Kiểm soát bóng 45
11 Phạm lỗi 19
27 Ném biên 29
3 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
7 Phạt góc 5
2 Thẻ vàng 4
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
2 Sút trúng đích 6
6 Sút không trúng đích 2
4 Cú sút bị chặn 5
0 Phản công 0
5 Thủ môn cản phá 2
7 Phát bóng 10
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Luton Town vs Millwall

Tất cả (21)
90+9'

Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.

90+8' Thẻ vàng cho Liam Walsh.

Thẻ vàng cho Liam Walsh.

90+7' Thẻ vàng cho Japhet Tanganga.

Thẻ vàng cho Japhet Tanganga.

90+3'

Lukas Bornhoeft Jensen rời sân và được thay thế bởi Liam Roberts.

88' Thẻ vàng dành cho George Honeyman.

Thẻ vàng dành cho George Honeyman.

83'

Duncan Watmore rời sân và được thay thế bởi George Honeyman.

75'

Marvelous Nakamba rời sân và được thay thế bởi Liam Walsh.

74' Thẻ vàng cho Jake Cooper.

Thẻ vàng cho Jake Cooper.

74'

Thẻ vàng cho Mads Juel Andersen.

71' Thẻ vàng cho George Saville.

Thẻ vàng cho George Saville.

68'

Alfie Doughty rời sân và được thay thế bởi Isaiah Jones.

67'

Jacob Brown rời sân và được thay thế bởi Zack Nelson.

61'

Tom Krauss rời sân và được thay thế bởi Elijah Adebayo.

61'

Raees Bangura-Williams đã kiến tạo cho bàn thắng.

61' V À A A A O O O - Mihailo Ivanovic đã ghi bàn!

V À A A A O O O - Mihailo Ivanovic đã ghi bàn!

61' V À A A O O O Millwall ghi bàn.

V À A A O O O Millwall ghi bàn.

46'

Hiệp hai đã bắt đầu.

45+2'

Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

34' ANH ẤY BỎ LỠ - Aaron Connolly thực hiện quả phạt đền, nhưng anh ấy không ghi bàn!

ANH ẤY BỎ LỠ - Aaron Connolly thực hiện quả phạt đền, nhưng anh ấy không ghi bàn!

34' Millwall không thể ghi bàn từ chấm phạt đền!

Millwall không thể ghi bàn từ chấm phạt đền!

17'

Calum Scanlon rời sân và được thay thế bởi Aaron Connolly.

Đội hình xuất phát Luton Town vs Millwall

Luton Town (4-1-4-1): Thomas Kaminski (24), Daiki Hashioka (27), Mark McGuinness (6), Mads Andersen (5), Amari'i Bell (3), Marvelous Nakamba (13), Jacob Brown (19), Tom Krauss (8), Jordan Clark (18), Alfie Doughty (45), Carlton Morris (9)

Millwall (4-2-3-1): Lukas Jensen (1), Tristan Crama (52), Japhet Tanganga (6), Jake Cooper (5), Joe Bryan (15), Casper De Norre (24), George Saville (23), Duncan Watmore (19), Raees Bangura-Williams (31), Calum Scanlon (33), Mihailo Ivanovic (26)

Luton Town
Luton Town
4-1-4-1
24
Thomas Kaminski
27
Daiki Hashioka
6
Mark McGuinness
5
Mads Andersen
3
Amari'i Bell
13
Marvelous Nakamba
19
Jacob Brown
8
Tom Krauss
18
Jordan Clark
45
Alfie Doughty
9
Carlton Morris
26
Mihailo Ivanovic
33
Calum Scanlon
31
Raees Bangura-Williams
19
Duncan Watmore
23
George Saville
24
Casper De Norre
15
Joe Bryan
5
Jake Cooper
6
Japhet Tanganga
52
Tristan Crama
1
Lukas Jensen
Millwall
Millwall
4-2-3-1
Thay người
61’
Tom Krauss
Elijah Adebayo
17’
Calum Scanlon
Aaron Connolly
67’
Jacob Brown
Zack Nelson
83’
Duncan Watmore
George Honeyman
68’
Alfie Doughty
Isaiah Jones
90’
Lukas Bornhoeft Jensen
Liam Roberts
75’
Marvelous Nakamba
Liam Walsh
Cầu thủ dự bị
Tim Krul
Liam Roberts
Reuell Walters
Murray Wallace
Tom Holmes
Shaun Hutchinson
Pelly Ruddock Mpanzu
Wes Harding
Liam Walsh
Billy Mitchell
Isaiah Jones
George Honeyman
Zack Nelson
Aaron Connolly
Cauley Woodrow
Tom Leahy
Elijah Adebayo
Daniel Kelly
Tình hình lực lượng

Tom Lockyer

Vấn đề tim mạch

Josh Coburn

Chấn thương bàn chân

Reece Burke

Chấn thương hông

Teden Mengi

Chấn thương đầu gối

Shandon Baptiste

Chấn thương bắp chân

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Hạng nhất Anh
21/10 - 2020
24/02 - 2021
16/10 - 2021
02/04 - 2022
01/03 - 2023
07/04 - 2023
14/09 - 2024
25/01 - 2025

Thành tích gần đây Luton Town

Hạng nhất Anh
25/01 - 2025
22/01 - 2025
18/01 - 2025
Cúp FA
11/01 - 2025
Hạng nhất Anh
07/01 - 2025
H1: 1-1
01/01 - 2025
29/12 - 2024
26/12 - 2024
21/12 - 2024
14/12 - 2024

Thành tích gần đây Millwall

Hạng nhất Anh
25/01 - 2025
22/01 - 2025
18/01 - 2025
Cúp FA
14/01 - 2025
Hạng nhất Anh
04/01 - 2025
01/01 - 2025
29/12 - 2024
26/12 - 2024
21/12 - 2024
14/12 - 2024

Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Leeds UnitedLeeds United2817833459T H H T T
2Sheffield UnitedSheffield United2918651958B T T T B
3BurnleyBurnley28151122756H H T H T
4SunderlandSunderland29151041855T T H T H
5West BromWest Brom29101451344T H H B T
6MiddlesbroughMiddlesbrough2912891144T H B T B
7Blackburn RoversBlackburn Rovers2912611442B T B B B
8Bristol CityBristol City2910118341H T B H T
9WatfordWatford2912512-141B H T B B
10Sheffield WednesdaySheffield Wednesday2911810-341T H B H T
11Norwich CityNorwich City2910910639T T B B T
12Coventry CityCoventry City2910811138H B T T T
13QPRQPR299119-538T T T T B
14Preston North EndPreston North End298138-437B H H T T
15Oxford UnitedOxford United299911-1036H H T T H
16MillwallMillwall2881010134B H B H T
17SwanseaSwansea299713-834B H B B B
18Cardiff CityCardiff City2971012-1131H H T H T
19Hull CityHull City297814-829B H T B T
20Stoke CityStoke City2961112-1029H H H B H
21PortsmouthPortsmouth287813-1529B B T T B
22Derby CountyDerby County297616-827B B B B B
23Luton TownLuton Town297517-1926B B H B B
24Plymouth ArgylePlymouth Argyle2941015-3522H H B B H
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X