Trận đấu kết thúc! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
Trực tiếp kết quả Luton Town vs Middlesbrough hôm nay 15-03-2025
Giải Hạng nhất Anh - Th 7, 15/3
Kết thúc



![]() Samuel Iling-Junior 24 | |
![]() Jacob Brown (Thay: Elijah Adebayo) 55 | |
![]() Jacob Brown 64 | |
![]() Liam Walsh 67 | |
![]() Lasse Nordaas (Thay: Jacob Brown) 69 | |
![]() Lamine Fanne (Thay: Liam Walsh) 70 | |
![]() Millenic Alli (Thay: Alfie Doughty) 70 | |
![]() Anfernee Dijksteel 75 | |
![]() Marcus Forss (Thay: Tommy Conway) 75 | |
![]() Hayden Hackney 89 |
Trận đấu kết thúc! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
Thẻ vàng cho Hayden Hackney.
Thẻ vàng cho Anfernee Dijksteel.
Thẻ vàng cho Anfernee Dijksteel.
Tommy Conway rời sân và được thay thế bởi Marcus Forss.
Alfie Doughty rời sân và được thay thế bởi Millenic Alli.
Liam Walsh rời sân và được thay thế bởi Lamine Fanne.
Jacob Brown rời sân và được thay thế bởi Lasse Nordaas.
Thẻ vàng cho Liam Walsh.
Thẻ vàng cho Jacob Brown.
Elijah Adebayo rời sân và được thay thế bởi Jacob Brown.
Hiệp hai đã bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một
Thẻ vàng cho Samuel Iling-Junior.
Thẻ vàng cho Samuel Iling-Junior.
Luton Town (3-5-2): Thomas Kaminski (24), Christ Makosso (28), Mark McGuinness (6), Amari'i Bell (3), Isaiah Jones (25), Liam Walsh (20), Jordan Clark (18), Thelo Aasgaard (8), Alfie Doughty (45), Carlton Morris (9), Elijah Adebayo (11)
Middlesbrough (4-2-3-1): Mark Travers (32), Anfernee Dijksteel (15), Jonny Howson (16), Neto Borges (30), Samuel Iling-Junior (29), Aidan Morris (18), Hayden Hackney (7), Delano Burgzorg (10), Tommy Conway (22), Finn Azaz (20), Kelechi Iheanacho (9)
Thay người | |||
55’ | Lasse Nordaas Jacob Brown | 75’ | Tommy Conway Marcus Forss |
69’ | Jacob Brown Lasse Nordas | ||
70’ | Liam Walsh Lamine Dabo | ||
70’ | Alfie Doughty Millenic Alli |
Cầu thủ dự bị | |||
Tim Krul | Tom Glover | ||
Kal Naismith | Ryan Giles | ||
Reece Burke | George McCormick | ||
Lamine Dabo | Josh Dede | ||
Zack Nelson | Daniel Barlaser | ||
Josh Bowler | Luke Woolston | ||
Jacob Brown | Law Marc McCabe | ||
Millenic Alli | Morgan Whittaker | ||
Lasse Nordas | Marcus Forss |
Huấn luyện viên | |||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 38 | 23 | 11 | 4 | 51 | 80 | T H B T H |
2 | ![]() | 38 | 21 | 15 | 2 | 41 | 78 | T T T H T |
3 | ![]() | 37 | 24 | 7 | 6 | 24 | 77 | T B T T H |
4 | ![]() | 38 | 19 | 12 | 7 | 18 | 69 | B T T H B |
5 | ![]() | 38 | 17 | 8 | 13 | 7 | 59 | T T T B T |
6 | ![]() | 38 | 13 | 18 | 7 | 14 | 57 | T H T H H |
7 | ![]() | 38 | 14 | 15 | 9 | 8 | 57 | T T H H T |
8 | ![]() | 38 | 15 | 9 | 14 | 9 | 54 | T T B T H |
9 | ![]() | 38 | 15 | 7 | 16 | 2 | 52 | B H B B B |
10 | ![]() | 38 | 15 | 7 | 16 | -4 | 52 | T H B T B |
11 | ![]() | 38 | 13 | 12 | 13 | -2 | 51 | T B T B T |
12 | ![]() | 37 | 14 | 9 | 14 | -5 | 51 | B B B T T |
13 | ![]() | 38 | 12 | 13 | 13 | 6 | 49 | T H H B B |
14 | ![]() | 38 | 10 | 17 | 11 | -5 | 47 | B H B H T |
15 | ![]() | 38 | 11 | 12 | 15 | -6 | 45 | B B B B H |
16 | ![]() | 38 | 12 | 8 | 18 | -11 | 44 | T H T B B |
17 | ![]() | 38 | 11 | 9 | 18 | -15 | 42 | T B T B B |
18 | ![]() | 38 | 10 | 12 | 16 | -16 | 42 | B B H B T |
19 | ![]() | 38 | 10 | 11 | 17 | -8 | 41 | B T H T H |
20 | ![]() | 38 | 9 | 12 | 17 | -14 | 39 | B H B T B |
21 | ![]() | 38 | 9 | 12 | 17 | -20 | 39 | T B B B T |
22 | ![]() | 38 | 10 | 8 | 20 | -11 | 38 | B B T T T |
23 | ![]() | 38 | 9 | 8 | 21 | -26 | 35 | B T B T H |
24 | ![]() | 38 | 7 | 12 | 19 | -37 | 33 | H B B T B |