Thứ Tư, 02/04/2025
Tom Krauss
43
Carlton Morris
43
Yakou Meite (Thay: Ollie Tanner)
46
Jacob Brown (Kiến tạo: Alfie Doughty)
57
Elijah Adebayo (Thay: Jacob Brown)
61
Shandon Baptiste (Thay: Tahith Chong)
65
Chris Willock (Thay: Anwar El-Ghazi)
70
Cian Ashford (Thay: Callum Robinson)
70
Wilfried Kanga (Thay: Manolis Siopis)
83
Teden Mengi
84
Dimitrios Goutas
86
Marvelous Nakamba (Thay: Tom Krauss)
89

Thống kê trận đấu Luton Town vs Cardiff City

số liệu thống kê
Luton Town
Luton Town
Cardiff City
Cardiff City
44 Kiểm soát bóng 56
12 Phạm lỗi 13
22 Ném biên 27
5 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
6 Phạt góc 6
2 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 3
4 Sút không trúng đích 5
1 Cú sút bị chặn 2
0 Phản công 0
3 Thủ môn cản phá 2
11 Phát bóng 7
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Luton Town vs Cardiff City

Tất cả (15)
90+11'

Vậy là xong! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu

89'

Tom Krauss rời sân và được thay thế bởi Marvelous Nakamba.

86' Thẻ vàng cho Dimitrios Goutas.

Thẻ vàng cho Dimitrios Goutas.

84' Thẻ vàng cho Teden Mengi.

Thẻ vàng cho Teden Mengi.

83'

Manolis Siopis rời sân và được thay thế bởi Wilfried Kanga.

70'

Callum Robinson rời sân và được thay thế bởi Cian Ashford.

70'

Anwar El-Ghazi rời sân và được thay thế bởi Chris Willock.

65'

Tahith Chong rời sân và được thay thế bởi Shandon Baptiste.

61'

Jacob Brown rời sân và được thay thế bởi Elijah Adebayo.

57'

Alfie Doughty là người kiến tạo cho bàn thắng.

57' G O O O A A A L - Jacob Brown đã trúng đích!

G O O O A A A L - Jacob Brown đã trúng đích!

46'

Ollie Tanner rời sân và được thay thế bởi Yakou Meite.

46'

Hiệp 2 đang diễn ra.

45+2'

Kết thúc rồi! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một

43' Thẻ vàng cho Carlton Morris.

Thẻ vàng cho Carlton Morris.

Đội hình xuất phát Luton Town vs Cardiff City

Luton Town (3-4-1-2): Thomas Kaminski (24), Mark McGuinness (6), Teden Mengi (15), Amari'i Bell (3), Daiki Hashioka (27), Jordan Clark (18), Tom Krauss (8), Alfie Doughty (45), Tahith Chong (14), Jacob Brown (19), Carlton Morris (9)

Cardiff City (4-2-3-1): Jak Alnwick (21), Perry Ng (38), Dimitrios Goutas (4), Calum Chambers (12), Callum O'Dowda (11), Manolis Siopis (3), David Turnbull (14), Ollie Tanner (32), Rubin Colwill (27), Anwar El Ghazi (20), Callum Robinson (47)

Luton Town
Luton Town
3-4-1-2
24
Thomas Kaminski
6
Mark McGuinness
15
Teden Mengi
3
Amari'i Bell
27
Daiki Hashioka
18
Jordan Clark
8
Tom Krauss
45
Alfie Doughty
14
Tahith Chong
19
Jacob Brown
9
Carlton Morris
47
Callum Robinson
20
Anwar El Ghazi
27
Rubin Colwill
32
Ollie Tanner
14
David Turnbull
3
Manolis Siopis
11
Callum O'Dowda
12
Calum Chambers
4
Dimitrios Goutas
38
Perry Ng
21
Jak Alnwick
Cardiff City
Cardiff City
4-2-3-1
Thay người
61’
Jacob Brown
Elijah Adebayo
46’
Ollie Tanner
Yakou Méïté
65’
Tahith Chong
Shandon Baptiste
70’
Callum Robinson
Cian Ashford
89’
Tom Krauss
Marvelous Nakamba
70’
Anwar El-Ghazi
Chris Willock
83’
Manolis Siopis
Wilfried Kanga
Cầu thủ dự bị
Elijah Adebayo
Ethan Horvath
Victor Moses
Will Fish
Tim Krul
Jesper Daland
Tom Holmes
Joel Bagan
Marvelous Nakamba
Cian Ashford
Pelly Ruddock Mpanzu
Wilfried Kanga
Liam Walsh
Yakou Méïté
Shandon Baptiste
Chris Willock
Cauley Woodrow
Andy Rinomhota
Tình hình lực lượng

Tom Lockyer

Vấn đề tim mạch

Ryotaro Tsunoda

Chấn thương cơ

Mads Andersen

Chấn thương cơ

Aaron Ramsey

Chấn thương gân kheo

Reuell Walters

Không xác định

Isaak Davies

Chấn thương gân kheo

Reece Burke

Chấn thương háng

Kion Etete

Chấn thương gân kheo

Huấn luyện viên

Rob Edwards

Neil Warnock

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Hạng nhất Anh
27/11 - 2021
18/04 - 2022
31/08 - 2022
01/02 - 2023
07/11 - 2024
12/03 - 2025

Thành tích gần đây Luton Town

Hạng nhất Anh
29/03 - 2025
15/03 - 2025
12/03 - 2025
08/03 - 2025
01/03 - 2025
23/02 - 2025
20/02 - 2025
15/02 - 2025
13/02 - 2025
01/02 - 2025

Thành tích gần đây Cardiff City

Hạng nhất Anh
29/03 - 2025
15/03 - 2025
12/03 - 2025
08/03 - 2025
05/03 - 2025
Cúp FA
01/03 - 2025
Hạng nhất Anh
26/02 - 2025
22/02 - 2025
15/02 - 2025
12/02 - 2025

Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Sheffield UnitedSheffield United3926762783T T H T T
2Leeds UnitedLeeds United39231245181H B T H H
3BurnleyBurnley39221524281T T H T T
4SunderlandSunderland39201271972T T H B T
5Coventry CityCoventry City3917814559T T B T B
6West BromWest Brom39131881357H T H H B
7MiddlesbroughMiddlesbrough39169141057T B T H T
8Bristol CityBristol City39141510757T H H T B
9WatfordWatford3915816-453H B T B H
10Norwich CityNorwich City39131313752H H B B T
11Blackburn RoversBlackburn Rovers3915717152H B B B B
12Sheffield WednesdaySheffield Wednesday39141015-652B T T B H
13MillwallMillwall39131214-351B T B T B
14Preston North EndPreston North End38101711-547B H B H T
15QPRQPR39111216-845B B B H B
16SwanseaSwansea3912918-1145H T B B H
17PortsmouthPortsmouth3912918-1445B T B B T
18Stoke CityStoke City39101217-1242H B T B T
19Oxford UnitedOxford United39101217-1742B H B T B
20Hull CityHull City39101118-941T H T H B
21Cardiff CityCardiff City3991317-2040B B B T H
22Derby CountyDerby County3810820-1138B B T T T
23Luton TownLuton Town3910821-2538T B T H T
24Plymouth ArgylePlymouth Argyle3971319-3734B B T B H
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X