Marc Carbo Bellapart nhận thẻ vàng cho đội khách.
![]() Marc Carbo Bellapart (Thay: Juanpe) 31 | |
![]() Marc Carbo (Thay: Juampe) 31 | |
![]() Pablo Insua 45+2' | |
![]() Nacho Martin 56 | |
![]() Jony (Thay: Aitor Garcia) 57 | |
![]() Juan Otero (Thay: Cristo Gonzalez) 57 | |
![]() Nacho Martin (Thay: Dani Queipo) 57 | |
![]() Pablo Insua 58 | |
![]() Carlos Roberto Izquierdoz 64 | |
![]() Manu Barreiro (Thay: El Hacen) 71 | |
![]() Jordan Carrillo (Thay: Uros Djurdjevic) 71 | |
![]() Josep Sene (Thay: Pablo Claveria) 71 | |
![]() Giovani Zarfino 82 | |
![]() Marc Carbo 83 | |
![]() Angel Baena 84 | |
![]() Angel Baena (Thay: Jaume Cuellar) 84 | |
![]() Orest Lebedenko (Thay: Xavier Torres) 84 | |
![]() Marc Carbo 86 | |
![]() Ivan Cuellar 90+5' | |
![]() Manu Barreiro 90+7' |
Thống kê trận đấu Lugo vs Sporting Gijon


Diễn biến Lugo vs Sporting Gijon

Bóng đi hết cuộc chơi cho Gijon phát bóng lên.
Oscar Whalley (Lugo) băng lên để đánh đầu nhưng không thể đưa bóng đi trúng đích.
Phạt góc cho Lugo.

Manu Barreiro (Lugo) đã nhận thẻ vàng đầu tiên.
Lugo được hưởng quả phạt bên phần sân nhà.

Marc Carbo Bellapart nhận thẻ vàng cho đội khách.
Iosu Galech Apezteguia ra hiệu cho Gijon hưởng quả đá phạt ngay bên ngoài vòng cấm của Lugo.
Lugo được hưởng quả phạt góc bởi Iosu Galech Apezteguia.
Bóng đi hết cuộc chơi cho Gijon phát bóng lên.
Lugo đang tiến lên phía trước và Manu Barreiro thực hiện một pha dứt điểm, tuy nhiên nó lại đi trượt mục tiêu.

Ivan Cuellar nhận thẻ vàng cho đội khách.
Quả phát bóng lên cho Gijon tại Anxo Carro.
Manu Barreiro của Lugo thực hiện cú sút xa nhưng không trúng mục tiêu.
Lugo ném biên.
Iosu Galech Apezteguia cho đội khách được hưởng quả ném biên.
Đá phạt cho Gijon bên phần sân nhà.
Phạt góc cho Lugo.
Juan Otero trở lại sân cho Gijon sau khi dính chấn thương nhẹ.
Bóng an toàn khi Gijon được hưởng quả ném biên bên phần sân của mình.
Trận đấu tại Anxo Carro đã bị gián đoạn một thời gian ngắn để kiểm tra Juan Otero, người bị thương.
Đội hình xuất phát Lugo vs Sporting Gijon
Lugo (4-3-3): Oscar Whalley (13), Miguel Loureiro Ameijenda (15), Xavi Torres (14), Alberto Rodriguez (21), Jose Ricardo Avelar Ribeiro (12), Juanpe (6), Pablo Claveria (4), El Hacen (18), Jaume Cuellar (29), Chris Ramos (16), Sebas (7)
Sporting Gijon (4-4-2): Pichu (1), Guille Rosas (2), Carlos Roberto Izquierdoz (24), Pablo Insua (4), Cote (3), Aitor (7), Jose Gragera (6), Giovanni Zarfino (18), Dani Queipo (30), Cristo Gonzalez (12), Djuka (23)


Thay người | |||
31’ | Juampe Marc Carbo Bellapart | 57’ | Aitor Garcia Jony |
71’ | El Hacen Manu Barreiro | 57’ | Cristo Gonzalez Juan Otero |
71’ | Pablo Claveria Josep Sene | 57’ | Dani Queipo Nacho Martin |
84’ | Xavier Torres Orest Lebedenko | 71’ | Uros Djurdjevic Jordan Carrillo |
84’ | Jaume Cuellar Angel Baena |
Cầu thủ dự bị | |||
Jordi Calavera | Bruno Gonzalez | ||
Marc Carbo Bellapart | Jony | ||
Bruno Pires | Juan Otero | ||
Orest Lebedenko | Jordan Carrillo | ||
Neyder Lozano | Uros Milovanovic | ||
Angel Baena | Jordi Pola | ||
Manu Barreiro | Diego Sanchez | ||
Josep Sene | Nacho Martin | ||
Patrick Sequeira | Diego Marino | ||
Daniel Vidal Martínez | Juan Aspra | ||
Idrissa Thiam |
Nhận định Lugo vs Sporting Gijon
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Lugo
Thành tích gần đây Sporting Gijon
Bảng xếp hạng Hạng 2 Tây Ban Nha
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 30 | 16 | 6 | 8 | 16 | 54 | |
2 | ![]() | 31 | 15 | 9 | 7 | 16 | 54 | |
3 | ![]() | 30 | 14 | 11 | 5 | 17 | 53 | |
4 | ![]() | 30 | 15 | 8 | 7 | 13 | 53 | |
5 | ![]() | 30 | 14 | 9 | 7 | 16 | 51 | |
6 | ![]() | 31 | 14 | 9 | 8 | 6 | 51 | |
7 | ![]() | 30 | 12 | 11 | 7 | 10 | 47 | |
8 | ![]() | 30 | 12 | 10 | 8 | 9 | 46 | |
9 | ![]() | 30 | 12 | 7 | 11 | -1 | 43 | |
10 | ![]() | 30 | 10 | 11 | 9 | 2 | 41 | |
11 | ![]() | 30 | 10 | 10 | 10 | 4 | 40 | |
12 | ![]() | 30 | 9 | 13 | 8 | 4 | 40 | |
13 | ![]() | 30 | 11 | 7 | 12 | -2 | 40 | |
14 | 30 | 11 | 6 | 13 | -1 | 39 | ||
15 | ![]() | 30 | 8 | 15 | 7 | -1 | 39 | |
16 | ![]() | 30 | 11 | 6 | 13 | -8 | 39 | |
17 | ![]() | 30 | 9 | 10 | 11 | -3 | 37 | |
18 | ![]() | 30 | 9 | 9 | 12 | 1 | 36 | |
19 | ![]() | 30 | 9 | 7 | 14 | -11 | 34 | |
20 | ![]() | 30 | 5 | 7 | 18 | -19 | 22 | |
21 | ![]() | 30 | 4 | 10 | 16 | -31 | 22 | |
22 | ![]() | 30 | 4 | 3 | 23 | -37 | 15 |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại