Trọng tài thổi hồi còi mãn cuộc
- Jaume Cuellar (Thay: Xavier Torres)69
- Jordi Calavera (Thay: Angel Baena)70
- Alex Perez (Thay: Gui)82
- El Hacen (Thay: Andoni Lopez)82
- Jose Ricardo (Thay: Aleksandar Pantic)83
- Juampe88
- Jose Ricardo89
- Jaume Cuellar90+2'
- Alexandru Pascanu22
- Agus Medina55
- Naim Garcia (Thay: Hugo Vallejo)58
- Naim Garcia58
- Kelechi Nwakali59
- Yuri (Thay: Eduardo Espiau)75
- Alex Diez86
- Alex Diez (Thay: Paris Adot)86
- Heri (Thay: Daniel Ojeda)86
- Adri Castellano89
Thống kê trận đấu Lugo vs Ponferradina
Diễn biến Lugo vs Ponferradina
Thẻ vàng cho Jaume Cuellar.
Thẻ vàng cho [player1].
Thẻ vàng cho Jose Ricardo.
Thẻ vàng cho Adri Castellano.
Thẻ vàng cho Juampe.
Thẻ vàng cho [player1].
Thẻ vàng cho Juampe.
Daniel Ojeda rời sân, Heri vào thay.
Paris Adot rời sân nhường chỗ cho Alex Diez.
Paris Adot rời sân và anh ấy được thay thế bởi [player2].
Aleksandar Pantic rời sân nhường chỗ cho Jose Ricardo.
Aleksandar Pantic rời sân nhường chỗ cho Jose Ricardo.
Andoni Lopez rời sân, El Hacen vào thay.
Gui ra sân và anh ấy được thay thế bởi Alex Perez.
Eduardo Espiau rời sân nhường chỗ cho Yuri.
Angel Baena rời sân nhường chỗ cho Jordi Calavera.
Angel Baena rời sân nhường chỗ cho Jordi Calavera.
Xavier Torres rời sân nhường chỗ cho Jaume Cuellar
Thẻ vàng cho Kelechi Nwakali.
Thẻ vàng cho Kelechi Nwakali.
Đội hình xuất phát Lugo vs Ponferradina
Lugo (3-5-2): Oscar Whalley (13), Aleksandar Pantic (3), Xavi Torres (14), Alberto Rodriguez (21), Miguel Loureiro Ameijenda (15), Sebas (7), Marc Carbo Bellapart (22), Gui (38), Andoni Lopez (17), Angel Baena (11), Javier Cortes Aviles (19)
Ponferradina (4-4-2): Amir Abedzadeh (1), Paris Adot (22), Alexandru Pascanu (4), Sofiane Chakla (6), Adrian Castellano (15), Daniel Ojeda (7), Agustin Medina (8), Kelechi Nwakali (11), Hugo Vallejo (30), Derik Lacerda (23), Eduardo Espiau (19)
Thay người | |||
69’ | Xavier Torres Jaume Cuellar | 58’ | Hugo Vallejo Naim Garcia |
70’ | Angel Baena Jordi Calavera | 75’ | Eduardo Espiau Yuri |
82’ | Andoni Lopez El Hacen | 86’ | Daniel Ojeda Heriberto Tavares |
82’ | Gui Alex Perez | 86’ | Paris Adot Alex Diez |
83’ | Aleksandar Pantic Jose Ricardo Avelar Ribeiro |
Cầu thủ dự bị | |||
Patrick Sequeira | Heriberto Tavares | ||
El Hacen | Adrian Dieguez | ||
Alex Perez | Jose Naranjo | ||
Jose Ricardo Avelar Ribeiro | Moi | ||
Juanpe | Erik Moran | ||
Castrin | Naim Garcia | ||
Jaume Cuellar | Alex Diez | ||
Jordi Calavera | Yuri | ||
Marko Scepovic | Sabit Abdulai | ||
Miguel San Roman |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Lugo
Thành tích gần đây Ponferradina
Bảng xếp hạng Hạng 2 Tây Ban Nha
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Almeria | 21 | 11 | 6 | 4 | 11 | 39 | T H T T H |
2 | Mirandes | 21 | 11 | 5 | 5 | 10 | 38 | T T B H T |
3 | Racing Santander | 21 | 11 | 5 | 5 | 5 | 38 | B B B B H |
4 | Elche | 21 | 10 | 6 | 5 | 13 | 36 | H T H T T |
5 | Real Oviedo | 21 | 10 | 5 | 6 | 4 | 35 | B T T T B |
6 | Huesca | 21 | 9 | 6 | 6 | 9 | 33 | T T T T H |
7 | Granada | 21 | 9 | 6 | 6 | 8 | 33 | B T B T H |
8 | Levante | 20 | 8 | 8 | 4 | 7 | 32 | T B H H H |
9 | Sporting Gijon | 21 | 8 | 6 | 7 | 4 | 30 | T B B H B |
10 | Malaga | 21 | 6 | 12 | 3 | 2 | 30 | B H H T T |
11 | Real Zaragoza | 21 | 8 | 5 | 8 | 5 | 29 | B H B B T |
12 | Castellon | 21 | 8 | 5 | 8 | 1 | 29 | T H T B B |
13 | Eibar | 21 | 8 | 4 | 9 | -2 | 28 | T B T B H |
14 | Cordoba | 21 | 7 | 6 | 8 | -5 | 27 | B T H T T |
15 | Albacete | 21 | 6 | 8 | 7 | -3 | 26 | T H B H H |
16 | Burgos CF | 21 | 7 | 5 | 9 | -7 | 26 | B T H H T |
17 | Deportivo | 20 | 6 | 6 | 8 | 2 | 24 | H T H T B |
18 | Cadiz | 21 | 5 | 8 | 8 | -6 | 23 | B B T H H |
19 | CD Eldense | 21 | 5 | 6 | 10 | -8 | 21 | H B H B H |
20 | Racing de Ferrol | 21 | 3 | 9 | 9 | -14 | 18 | H B T B B |
21 | Cartagena | 21 | 4 | 2 | 15 | -21 | 14 | B T B B H |
22 | Tenerife | 19 | 2 | 5 | 12 | -15 | 11 | B H B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại