Ném biên dành cho Lugo tại Anxo Carro.
![]() Juampe 9 | |
![]() Jose Ricardo 23 | |
![]() Alberto Rodriguez (Kiến tạo: Jose Ricardo) 30 | |
![]() Alex Bermejo 30 | |
![]() Christopher Ramos 46 | |
![]() El Hacen (Thay: Manu Barreiro) 51 | |
![]() Mourad El Ghezouani (Thay: Gaspar Campos) 57 | |
![]() Miki Munoz 57 | |
![]() Miki Munoz (Thay: Michel Zabaco) 57 | |
![]() Mourad Daoudi (Thay: Gaspar Campos) 57 | |
![]() Ces Cotos 61 | |
![]() Marc Carbo (Thay: Juampe) 62 | |
![]() Ces Cotos (Thay: Jaume Cuellar) 62 | |
![]() Saul Berjon (Thay: Pablo Valcarce) 71 | |
![]() Juan Artola 71 | |
![]() Juan Artola (Thay: Alex Bermejo) 71 | |
![]() Sebas 75 | |
![]() Xavier Torres 76 | |
![]() Juan Hernandez (Thay: Jose Matos) 80 | |
![]() Miki Munoz 81 | |
![]() Curro Sanchez 83 | |
![]() Orest Lebedenko 86 | |
![]() Orest Lebedenko (Thay: Jose Ricardo) 87 | |
![]() Pablo Claveria (Thay: Sebas) 87 | |
![]() Miguel Loureiro 89 |
Thống kê trận đấu Lugo vs Burgos CF


Diễn biến Lugo vs Burgos CF
Liệu Burgos có thể tận dụng từ quả ném biên này sâu bên trong nửa sân của Lugo không?
Đá phạt Lugo.
Đá phạt cho Lugo ở nửa sân Burgos.
Burgos thực hiện quả ném biên trong khu vực Lugo.
Sebas Moyano của Burgos đã nhắm tới mục tiêu nhưng không thành công.
Quả phát bóng lên cho Lugo tại Anxo Carro.
Chris Ramos cho đội Burgos thực hiện cú dứt điểm nhưng không trúng đích.

Tại Anxo Carro, Miguel Loureiro Ameijenda đã bị phạt thẻ vàng vì đội nhà.
Đá phạt cho Burgos trong hiệp của họ.
Lugo thực hiện lần thay người thứ tư với Orest Lebedenko thay cho Jose Ricardo Avelar Ribeiro.
Pablo Claveria đang thay thế Sebas Moyano cho Lugo tại Anxo Carro.
Lugo thay người thứ tư với Juan Hernandez thay cho Jose Ricardo Avelar Ribeiro.
Nó đang trở nên nguy hiểm! Đá phạt cho Lugo gần vòng cấm.
Burgos được hưởng quả ném biên bên phần sân của họ.
Daniel Jesus Trujillo Suarez thực hiện quả ném biên cho đội khách.
Daniel Jesus Trujillo Suarez ra hiệu một quả phạt trực tiếp cho Lugo trong phần sân của họ.
Lugo’s Cesar Alejandro Rodriguez Cotos lại đứng trên Anxo Carro.
Lugo’s Cesar Alejandro Rodriguez Cotos đang được chú ý và trận đấu đã bị tạm dừng một thời gian ngắn.
Tại Lugo, một quả phạt trực tiếp đã được trao cho đội nhà.

Tại Anxo Carro, Curro nhận thẻ đỏ và đuổi khỏi sân.
Đội hình xuất phát Lugo vs Burgos CF
Lugo (4-4-2): Oscar Whalley (13), Miguel Loureiro Ameijenda (15), Xavi Torres (14), Alberto Rodriguez (21), Jose Ricardo (12), Jaume Cuellar (29), Juanpe (6), Josep Sene (8), Sebas (7), Chris Ramos (16), Manu Barreiro (9)
Burgos CF (4-2-3-1): Dani Barrio (1), Borja Gonzalez Tejada (2), Aitor Cordoba Querejeta (18), Michel Zabaco (4), Jose Matos (23), Unai Elgezabal (14), Miguel Atienza (5), Alex Bermejo Escribano (10), Curro (16), Gaspar Campos (11), Pablo Valcarce (8)


Thay người | |||
51’ | Manu Barreiro El Hacen | 57’ | Michel Zabaco Miki Munoz |
62’ | Jaume Cuellar Ces Cotos | 57’ | Gaspar Campos Mourad El Ghezouani |
62’ | Juampe Marc Carbo Bellapart | 71’ | Alex Bermejo Juan Artola |
87’ | Jose Ricardo Orest Lebedenko | 71’ | Pablo Valcarce Saul Berjon |
87’ | Sebas Pablo Claveria | 80’ | Jose Matos Juan Hernandez |
Cầu thủ dự bị | |||
Patrick Sequeira | Miki Munoz | ||
Orest Lebedenko | Raul Navarro del Río | ||
Pablo Claveria | Juan Artola | ||
Jordi Calavera | Fran Garcia | ||
Ces Cotos | Mourad El Ghezouani | ||
Jesus Fernandez | Juan Hernandez | ||
Bruno Pires | Saul Berjon | ||
El Hacen | Jesus Areso | ||
Marc Carbo Bellapart | Javi Perez | ||
Angel Baena | |||
Neyder Lozano |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Lugo
Thành tích gần đây Burgos CF
Bảng xếp hạng Hạng 2 Tây Ban Nha
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 30 | 16 | 6 | 8 | 16 | 54 | |
2 | ![]() | 31 | 15 | 9 | 7 | 16 | 54 | |
3 | ![]() | 30 | 14 | 11 | 5 | 17 | 53 | |
4 | ![]() | 30 | 15 | 8 | 7 | 13 | 53 | |
5 | ![]() | 30 | 14 | 9 | 7 | 16 | 51 | |
6 | ![]() | 31 | 14 | 9 | 8 | 6 | 51 | |
7 | ![]() | 30 | 12 | 11 | 7 | 10 | 47 | |
8 | ![]() | 30 | 12 | 10 | 8 | 9 | 46 | |
9 | ![]() | 30 | 12 | 7 | 11 | -1 | 43 | |
10 | ![]() | 30 | 10 | 11 | 9 | 2 | 41 | |
11 | ![]() | 30 | 10 | 10 | 10 | 4 | 40 | |
12 | ![]() | 30 | 9 | 13 | 8 | 4 | 40 | |
13 | ![]() | 30 | 11 | 7 | 12 | -2 | 40 | |
14 | 30 | 11 | 6 | 13 | -1 | 39 | ||
15 | ![]() | 30 | 8 | 15 | 7 | -1 | 39 | |
16 | ![]() | 30 | 11 | 6 | 13 | -8 | 39 | |
17 | ![]() | 30 | 9 | 10 | 11 | -3 | 37 | |
18 | ![]() | 30 | 9 | 9 | 12 | 1 | 36 | |
19 | ![]() | 30 | 9 | 7 | 14 | -11 | 34 | |
20 | ![]() | 30 | 5 | 7 | 18 | -19 | 22 | |
21 | ![]() | 30 | 4 | 10 | 16 | -31 | 22 | |
22 | ![]() | 30 | 4 | 3 | 23 | -37 | 15 |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại