Granit Lekaj 56 | |
Labinot Bajrami (Kiến tạo: Basil Stillhart) 58 | |
Mattia Zanotti (Thay: Zachary Brault-Guillard) 61 | |
Hadj Mahmoud (Thay: Anto Grgic) 61 | |
Albian Hajdari (Thay: Anto Grgic) 62 | |
Kacper Przybylko (Thay: Daniel Dos Santos) 62 | |
Hicham Mahou (Thay: Yanis Cimignani) 62 | |
Antoine Baroan (Thay: Labinot Bajrami) 67 | |
Renato Steffen (Thay: Martim Marques) 70 | |
Antonios Papadopoulos 72 | |
Renato Steffen (Kiến tạo: Ignacio Aliseda) 73 | |
Silvan Sidler (Thay: Tobias Schaettin) 76 | |
Adrian Durrer (Thay: Musa Araz) 76 | |
Renato Steffen (Kiến tạo: Uran Bislimi) 81 | |
Adrian Durrer 85 | |
Christian Gomis (Thay: Luca Zuffi) 86 | |
Boubacar Fofana (Thay: Josias Lukembila) 86 | |
Granit Lekaj 88 |
Thống kê trận đấu Lugano vs Winterthur
số liệu thống kê
Lugano
Winterthur
62 Kiểm soát bóng 38
3 Phạm lỗi 12
15 Ném biên 16
1 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
5 Phạt góc 1
1 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 1
0 Thẻ vàng thứ 2 0
7 Sút trúng đích 3
16 Sút không trúng đích 4
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 5
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Lugano vs Winterthur
Lugano (4-3-3): Amir Saipi (1), Zachary Brault-Guillard (2), Antonios Papadopoulos (6), Ayman El Wafi (22), Martim Marques (26), Ousmane Doumbia (20), Anto Grgic (8), Uran Bislimi (25), Yanis Cimignani (21), Ignacio Aliseda (31), Daniel Dos Santos Correia (27)
Winterthur (4-2-3-1): Stefanos Kapino (1), Basil Stillhart (4), Granit Lekaj (23), Remo Arnold (16), Tobias Schattin (3), Musa Araz (8), Luca Zuffi (7), Matteo Di Giusto (10), Fabian Frei (11), Josias Tusevo Lukembila (90), Labinot Bajrami (84)
Lugano
4-3-3
1
Amir Saipi
2
Zachary Brault-Guillard
6
Antonios Papadopoulos
22
Ayman El Wafi
26
Martim Marques
20
Ousmane Doumbia
8
Anto Grgic
25
Uran Bislimi
21
Yanis Cimignani
31
Ignacio Aliseda
27
Daniel Dos Santos Correia
84
Labinot Bajrami
90
Josias Tusevo Lukembila
11
Fabian Frei
10
Matteo Di Giusto
7
Luca Zuffi
8
Musa Araz
3
Tobias Schattin
16
Remo Arnold
23
Granit Lekaj
4
Basil Stillhart
1
Stefanos Kapino
Winterthur
4-2-3-1
Thay người | |||
61’ | Zachary Brault-Guillard Mattia Zanotti | 67’ | Labinot Bajrami Antoine Baroan |
61’ | Anto Grgic Mahmoud Mohamed Belhadj | 76’ | Tobias Schaettin Silvan Sidler |
62’ | Daniel Dos Santos Kacper Przybylko | 76’ | Musa Araz Adrian Durrer |
62’ | Yanis Cimignani Hicham Mahou | 86’ | Josias Lukembila Boubacar Fofana |
70’ | Martim Marques Renato Steffen | 86’ | Luca Zuffi Christian Pierre Louis Gomis |
Cầu thủ dự bị | |||
Kacper Przybylko | Boubacar Fofana | ||
Mattia Zanotti | Antoine Baroan | ||
Mahmoud Mohamed Belhadj | Silvan Sidler | ||
Hicham Mahou | Adrian Durrer | ||
Lars Lukas Mai | Loic Luthi | ||
Renato Steffen | Christian Pierre Louis Gomis | ||
Roman Macek | Randy Schneider | ||
Albian Hajdari | Lukas Muhl | ||
Sebastian Osigwe | Markus Kuster |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Giao hữu
VĐQG Thụy Sĩ
Cúp quốc gia Thụy Sĩ
VĐQG Thụy Sĩ
Thành tích gần đây Lugano
VĐQG Thụy Sĩ
Europa Conference League
VĐQG Thụy Sĩ
Europa Conference League
VĐQG Thụy Sĩ
Cúp quốc gia Thụy Sĩ
VĐQG Thụy Sĩ
Europa Conference League
VĐQG Thụy Sĩ
Thành tích gần đây Winterthur
VĐQG Thụy Sĩ
Cúp quốc gia Thụy Sĩ
VĐQG Thụy Sĩ
Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Sĩ
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Lugano | 20 | 10 | 5 | 5 | 7 | 35 | B T B H T |
2 | Basel | 20 | 10 | 4 | 6 | 24 | 34 | H H B H T |
3 | Luzern | 20 | 9 | 6 | 5 | 5 | 33 | T B T H T |
4 | Lausanne | 20 | 9 | 4 | 7 | 8 | 31 | H T T H B |
5 | Servette | 20 | 8 | 7 | 5 | 2 | 31 | T H B H H |
6 | FC Zurich | 20 | 8 | 6 | 6 | -2 | 30 | H B B T B |
7 | St. Gallen | 20 | 7 | 8 | 5 | 7 | 29 | B H T H T |
8 | Sion | 20 | 7 | 5 | 8 | 0 | 26 | T T T B B |
9 | Young Boys | 20 | 6 | 7 | 7 | -4 | 25 | T B T H H |
10 | Grasshopper | 20 | 4 | 7 | 9 | -9 | 19 | H H T T H |
11 | Yverdon | 20 | 4 | 6 | 10 | -13 | 18 | B H B B H |
12 | Winterthur | 20 | 3 | 5 | 12 | -25 | 14 | B H B H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại