Hadj Mahmoud 16 | |
Albian Hajdari 35 | |
Renato Steffen (Kiến tạo: Shkelqim Vladi) 39 | |
Nishan Burkart (Thay: Sayfallah Ltaief) 46 | |
Hicham Mahou (Thay: Yanis Cimignani) 57 | |
Allan Arigoni (Thay: Albian Hajdari) 58 | |
Samuel Ballet (Thay: Matteo Di Giusto) 63 | |
Zan Celar (Thay: Shkelqim Vladi) 64 | |
Zan Celar (Thay: Roman Macek) 64 | |
Uran Bislimi (Thay: Roman Macek) 64 | |
Allan Arigoni 74 | |
Aldin Turkes (Thay: Roman Buess) 74 | |
Samir Ramizi (Thay: Randy Schneider) 74 | |
Nishan Burkart 82 | |
Zan Celar (Kiến tạo: Renato Steffen) 83 | |
Tobias Schaettin 85 | |
Boris Babic (Thay: Renato Steffen) 87 | |
Souleymane Diaby (Thay: Tobias Schaettin) 87 | |
Samuel Ballet (Kiến tạo: Adrian Gantenbein) 90+2' | |
Kreshnik Hajrizi 90+3' | |
Uran Bislimi 90+4' |
Thống kê trận đấu Lugano vs Winterthur
số liệu thống kê
Lugano
Winterthur
52 Kiểm soát bóng 48
13 Phạm lỗi 16
21 Ném biên 20
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
3 Phạt góc 6
5 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
2 Sút trúng đích 2
10 Sút không trúng đích 10
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
1 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Lugano vs Winterthur
Lugano (4-3-2-1): Amir Saipi (1), Jhon Espinoza (6), Lars Lukas Mai (17), Kreshnik Hajrizi (4), Albian Hajdari (5), Mahmoud Mohamed Belhadj (29), Jonathan Sabbatini (14), Roman Macek (7), Renato Steffen (11), Yanis Cimignani (21), Shkelqim Vladi (19)
Winterthur (4-2-3-1): Marvin Keller (33), Adrian Gantenbein (19), Loic Luthi (21), Remo Arnold (16), Tobias Schattin (3), Thibault Corbaz (14), Luca Zuffi (77), Randy Schneider (6), Matteo Di Giusto (10), Sayfallah Ltaief (70), Roman Buess (9)
Lugano
4-3-2-1
1
Amir Saipi
6
Jhon Espinoza
17
Lars Lukas Mai
4
Kreshnik Hajrizi
5
Albian Hajdari
29
Mahmoud Mohamed Belhadj
14
Jonathan Sabbatini
7
Roman Macek
11
Renato Steffen
21
Yanis Cimignani
19
Shkelqim Vladi
9
Roman Buess
70
Sayfallah Ltaief
10
Matteo Di Giusto
6
Randy Schneider
77
Luca Zuffi
14
Thibault Corbaz
3
Tobias Schattin
16
Remo Arnold
21
Loic Luthi
19
Adrian Gantenbein
33
Marvin Keller
Winterthur
4-2-3-1
Thay người | |||
57’ | Yanis Cimignani Hicham Mahou | 46’ | Sayfallah Ltaief Nishan Burkart |
58’ | Albian Hajdari Allan Arigoni | 63’ | Matteo Di Giusto Samuel Ballet |
64’ | Shkelqim Vladi Zan Celar | 74’ | Randy Schneider Samir Ramizi |
64’ | Roman Macek Uran Bislimi | 74’ | Roman Buess Aldin Turkes |
87’ | Renato Steffen Boris Babic | 87’ | Tobias Schaettin Souleymane Diaby |
Cầu thủ dự bị | |||
Steven Deana | Markus Kuster | ||
Adrian Durrer | Samuel Ballet | ||
Zan Celar | Nishan Burkart | ||
Hicham Mahou | Souleymane Diaby | ||
Ayman El Wafi | Noe Holenstein | ||
Uran Bislimi | Samir Ramizi | ||
Boris Babic | Yannick Schmid | ||
Allan Arigoni | Silvan Sidler | ||
Romeo Morandi | Aldin Turkes |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Giao hữu
VĐQG Thụy Sĩ
Cúp quốc gia Thụy Sĩ
VĐQG Thụy Sĩ
Thành tích gần đây Lugano
VĐQG Thụy Sĩ
Europa Conference League
VĐQG Thụy Sĩ
Europa Conference League
VĐQG Thụy Sĩ
Cúp quốc gia Thụy Sĩ
VĐQG Thụy Sĩ
Europa Conference League
VĐQG Thụy Sĩ
Thành tích gần đây Winterthur
VĐQG Thụy Sĩ
Cúp quốc gia Thụy Sĩ
VĐQG Thụy Sĩ
Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Sĩ
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Lugano | 20 | 10 | 5 | 5 | 7 | 35 | B T B H T |
2 | Basel | 20 | 10 | 4 | 6 | 24 | 34 | H H B H T |
3 | Luzern | 20 | 9 | 6 | 5 | 5 | 33 | T B T H T |
4 | Lausanne | 20 | 9 | 4 | 7 | 8 | 31 | H T T H B |
5 | Servette | 20 | 8 | 7 | 5 | 2 | 31 | T H B H H |
6 | FC Zurich | 20 | 8 | 6 | 6 | -2 | 30 | H B B T B |
7 | St. Gallen | 20 | 7 | 8 | 5 | 7 | 29 | B H T H T |
8 | Sion | 20 | 7 | 5 | 8 | 0 | 26 | T T T B B |
9 | Young Boys | 20 | 6 | 7 | 7 | -4 | 25 | T B T H H |
10 | Grasshopper | 20 | 4 | 7 | 9 | -9 | 19 | H H T T H |
11 | Yverdon | 20 | 4 | 6 | 10 | -13 | 18 | B H B B H |
12 | Winterthur | 20 | 3 | 5 | 12 | -25 | 14 | B H B H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại