Thứ Hai, 27/01/2025 Mới nhất

Trực tiếp kết quả Lugano vs Winterthur hôm nay 10-12-2023

Giải VĐQG Thụy Sĩ - CN, 10/12

Kết thúc

Lugano

Lugano

2 : 1

Winterthur

Winterthur

Hiệp một: 1-0
CN, 20:15 10/12/2023
Vòng 17 - VĐQG Thụy Sĩ
Stadio Cornaredo
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
Hadj Mahmoud
16
Albian Hajdari
35
Renato Steffen (Kiến tạo: Shkelqim Vladi)
39
Nishan Burkart (Thay: Sayfallah Ltaief)
46
Hicham Mahou (Thay: Yanis Cimignani)
57
Allan Arigoni (Thay: Albian Hajdari)
58
Samuel Ballet (Thay: Matteo Di Giusto)
63
Zan Celar (Thay: Shkelqim Vladi)
64
Zan Celar (Thay: Roman Macek)
64
Uran Bislimi (Thay: Roman Macek)
64
Allan Arigoni
74
Aldin Turkes (Thay: Roman Buess)
74
Samir Ramizi (Thay: Randy Schneider)
74
Nishan Burkart
82
Zan Celar (Kiến tạo: Renato Steffen)
83
Tobias Schaettin
85
Boris Babic (Thay: Renato Steffen)
87
Souleymane Diaby (Thay: Tobias Schaettin)
87
Samuel Ballet (Kiến tạo: Adrian Gantenbein)
90+2'
Kreshnik Hajrizi
90+3'
Uran Bislimi
90+4'

Thống kê trận đấu Lugano vs Winterthur

số liệu thống kê
Lugano
Lugano
Winterthur
Winterthur
52 Kiểm soát bóng 48
13 Phạm lỗi 16
21 Ném biên 20
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
3 Phạt góc 6
5 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
2 Sút trúng đích 2
10 Sút không trúng đích 10
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
1 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Lugano vs Winterthur

Lugano (4-3-2-1): Amir Saipi (1), Jhon Espinoza (6), Lars Lukas Mai (17), Kreshnik Hajrizi (4), Albian Hajdari (5), Mahmoud Mohamed Belhadj (29), Jonathan Sabbatini (14), Roman Macek (7), Renato Steffen (11), Yanis Cimignani (21), Shkelqim Vladi (19)

Winterthur (4-2-3-1): Marvin Keller (33), Adrian Gantenbein (19), Loic Luthi (21), Remo Arnold (16), Tobias Schattin (3), Thibault Corbaz (14), Luca Zuffi (77), Randy Schneider (6), Matteo Di Giusto (10), Sayfallah Ltaief (70), Roman Buess (9)

Lugano
Lugano
4-3-2-1
1
Amir Saipi
6
Jhon Espinoza
17
Lars Lukas Mai
4
Kreshnik Hajrizi
5
Albian Hajdari
29
Mahmoud Mohamed Belhadj
14
Jonathan Sabbatini
7
Roman Macek
11
Renato Steffen
21
Yanis Cimignani
19
Shkelqim Vladi
9
Roman Buess
70
Sayfallah Ltaief
10
Matteo Di Giusto
6
Randy Schneider
77
Luca Zuffi
14
Thibault Corbaz
3
Tobias Schattin
16
Remo Arnold
21
Loic Luthi
19
Adrian Gantenbein
33
Marvin Keller
Winterthur
Winterthur
4-2-3-1
Thay người
57’
Yanis Cimignani
Hicham Mahou
46’
Sayfallah Ltaief
Nishan Burkart
58’
Albian Hajdari
Allan Arigoni
63’
Matteo Di Giusto
Samuel Ballet
64’
Shkelqim Vladi
Zan Celar
74’
Randy Schneider
Samir Ramizi
64’
Roman Macek
Uran Bislimi
74’
Roman Buess
Aldin Turkes
87’
Renato Steffen
Boris Babic
87’
Tobias Schaettin
Souleymane Diaby
Cầu thủ dự bị
Steven Deana
Markus Kuster
Adrian Durrer
Samuel Ballet
Zan Celar
Nishan Burkart
Hicham Mahou
Souleymane Diaby
Ayman El Wafi
Noe Holenstein
Uran Bislimi
Samir Ramizi
Boris Babic
Yannick Schmid
Allan Arigoni
Silvan Sidler
Romeo Morandi
Aldin Turkes

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Giao hữu
08/07 - 2021
VĐQG Thụy Sĩ
31/07 - 2022
Cúp quốc gia Thụy Sĩ
10/11 - 2022
VĐQG Thụy Sĩ
13/11 - 2022
05/02 - 2023
14/05 - 2023
30/09 - 2023
10/12 - 2023
06/04 - 2024
29/09 - 2024
26/01 - 2025

Thành tích gần đây Lugano

VĐQG Thụy Sĩ
26/01 - 2025
19/01 - 2025
H1: 1-1
Europa Conference League
20/12 - 2024
H1: 2-1
VĐQG Thụy Sĩ
15/12 - 2024
H1: 0-2
Europa Conference League
13/12 - 2024
VĐQG Thụy Sĩ
08/12 - 2024
H1: 0-2
Cúp quốc gia Thụy Sĩ
05/12 - 2024
H1: 0-0
VĐQG Thụy Sĩ
01/12 - 2024
H1: 0-0
Europa Conference League
29/11 - 2024
H1: 1-0
VĐQG Thụy Sĩ
24/11 - 2024

Thành tích gần đây Winterthur

VĐQG Thụy Sĩ
26/01 - 2025
19/01 - 2025
15/12 - 2024
08/12 - 2024
Cúp quốc gia Thụy Sĩ
06/12 - 2024
VĐQG Thụy Sĩ
01/12 - 2024
H1: 0-1
24/11 - 2024
10/11 - 2024
03/11 - 2024
31/10 - 2024

Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Sĩ

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1LuganoLugano201055735B T B H T
2BaselBasel2010462434H H B H T
3LuzernLuzern20965533T B T H T
4LausanneLausanne20947831H T T H B
5ServetteServette20875231T H B H H
6FC ZurichFC Zurich20866-230H B B T B
7St. GallenSt. Gallen20785729B H T H T
8SionSion20758026T T T B B
9Young BoysYoung Boys20677-425T B T H H
10GrasshopperGrasshopper20479-919H H T T H
11YverdonYverdon204610-1318B H B B H
12WinterthurWinterthur203512-2514B H B H B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X