Ignacio Aliseda (Kiến tạo: Fabio Daprela) 15 | |
Joaquin Matias Ardaiz de los Santos (Kiến tạo: Nishan Burkart) 17 | |
Allan Arigoni (Kiến tạo: Jonathan Sabbatini) 21 | |
Roman Buess (Thay: Joaquin Matias Ardaiz de los Santos) 46 | |
Thibault Corbaz (Thay: Hekuran Kryeziu) 61 | |
Mattia Bottani (Thay: Mohamed El Amine Amoura) 65 | |
Mahmoud Mohamed Belhadj (Thay: Uran Bislimi) 65 | |
Roman Buess 69 | |
Francisco Jose Rodriguez Araya (Thay: Samir Ramizi) 71 | |
Samuel Ballet (Thay: Nishan Burkart) 71 | |
Mickael Facchinetti (Thay: Roman Macek) 77 | |
Michael Goncalves (Thay: Adrian Gantenbein) 77 | |
Boris Babic (Thay: Zan Celar) 77 | |
Samuel Ballet 83 | |
Chinwendu Johan Nkama (Thay: Ignacio Aliseda) 88 | |
Kreshnik Hajrizi 90 |
Thống kê trận đấu Lugano vs Winterthur
số liệu thống kê
Lugano
Winterthur
67 Kiểm soát bóng 33
11 Phạm lỗi 10
33 Ném biên 15
2 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
6 Phạt góc 4
1 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
5 Sút trúng đích 5
1 Sút không trúng đích 6
3 Cú sút bị chặn 1
0 Phản công 0
4 Thủ môn cản phá 3
6 Phát bóng 6
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Lugano vs Winterthur
Lugano (4-3-3): Amir Saipi (1), Jhon Espinoza (6), Kreshnik Hajrizi (4), Fabio Daprela (30), Allan Arigoni (34), Uran Bislimi (25), Roman Macek (77), Jonathan Sabbatini (14), Mohamed El Amine Amoura (47), Zan Celar (9), Ignacio Aliseda (31)
Winterthur (4-1-4-1): Markus Kuster (30), Adrian Gantenbein (19), Yannick Schmid (25), Roy Gelmi (5), Souleymane Diaby (18), Eris Abedini (77), Hekuran Kryeziu (40), Samir Ramizi (8), Matteo Di Giusto (10), Nishan Burkart (99), Joaquin Matias Ardaiz de los Santos (11)
Lugano
4-3-3
1
Amir Saipi
6
Jhon Espinoza
4
Kreshnik Hajrizi
30
Fabio Daprela
34
Allan Arigoni
25
Uran Bislimi
77
Roman Macek
14
Jonathan Sabbatini
47
Mohamed El Amine Amoura
9
Zan Celar
31
Ignacio Aliseda
11
Joaquin Matias Ardaiz de los Santos
99
Nishan Burkart
10
Matteo Di Giusto
8
Samir Ramizi
40
Hekuran Kryeziu
77
Eris Abedini
18
Souleymane Diaby
5
Roy Gelmi
25
Yannick Schmid
19
Adrian Gantenbein
30
Markus Kuster
Winterthur
4-1-4-1
Thay người | |||
65’ | Uran Bislimi Mahmoud Mohamed Belhadj | 46’ | Joaquin Matias Ardaiz de los Santos Roman Buess |
65’ | Mohamed El Amine Amoura Mattia Bottani | 61’ | Hekuran Kryeziu Thibault Corbaz |
77’ | Zan Celar Boris Babic | 71’ | Nishan Burkart Samuel Ballet |
77’ | Roman Macek Mickael Facchinetti | 71’ | Samir Ramizi Francisco Jose Rodriguez Araya |
88’ | Ignacio Aliseda Chinwendu Johan Nkama | 77’ | Adrian Gantenbein Michael Goncalves |
Cầu thủ dự bị | |||
Simone Musumeci | Timothy Fayulu | ||
Boris Babic | Neftali Manzambi | ||
Mahmoud Mohamed Belhadj | Roman Buess | ||
Mattia Bottani | Thibault Corbaz | ||
Mickael Facchinetti | Michael Goncalves | ||
Hicham Mahou | Remo Arnold | ||
Chinwendu Johan Nkama | Samuel Ballet | ||
Sebastian Osigwe | Noe Holenstein | ||
Francisco Jose Rodriguez Araya |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Giao hữu
VĐQG Thụy Sĩ
Cúp quốc gia Thụy Sĩ
VĐQG Thụy Sĩ
Thành tích gần đây Lugano
VĐQG Thụy Sĩ
Europa Conference League
VĐQG Thụy Sĩ
Europa Conference League
VĐQG Thụy Sĩ
Cúp quốc gia Thụy Sĩ
VĐQG Thụy Sĩ
Europa Conference League
VĐQG Thụy Sĩ
Thành tích gần đây Winterthur
VĐQG Thụy Sĩ
Cúp quốc gia Thụy Sĩ
VĐQG Thụy Sĩ
Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Sĩ
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Lugano | 20 | 10 | 5 | 5 | 7 | 35 | B T B H T |
2 | Basel | 20 | 10 | 4 | 6 | 24 | 34 | H H B H T |
3 | Luzern | 20 | 9 | 6 | 5 | 5 | 33 | T B T H T |
4 | Lausanne | 20 | 9 | 4 | 7 | 8 | 31 | H T T H B |
5 | Servette | 20 | 8 | 7 | 5 | 2 | 31 | T H B H H |
6 | FC Zurich | 20 | 8 | 6 | 6 | -2 | 30 | H B B T B |
7 | St. Gallen | 20 | 7 | 8 | 5 | 7 | 29 | B H T H T |
8 | Sion | 20 | 7 | 5 | 8 | 0 | 26 | T T T B B |
9 | Young Boys | 20 | 6 | 7 | 7 | -4 | 25 | T B T H H |
10 | Grasshopper | 20 | 4 | 7 | 9 | -9 | 19 | H H T T H |
11 | Yverdon | 20 | 4 | 6 | 10 | -13 | 18 | B H B B H |
12 | Winterthur | 20 | 3 | 5 | 12 | -25 | 14 | B H B H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại