Thứ Hai, 27/01/2025 Mới nhất

Trực tiếp kết quả Lugano vs Winterthur hôm nay 14-05-2023

Giải VĐQG Thụy Sĩ - CN, 14/5

Kết thúc

Lugano

Lugano

2 : 1

Winterthur

Winterthur

Hiệp một: 2-1
CN, 21:30 14/05/2023
Khác - VĐQG Thụy Sĩ
Cornaredo
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
Ignacio Aliseda (Kiến tạo: Fabio Daprela)
15
Joaquin Matias Ardaiz de los Santos (Kiến tạo: Nishan Burkart)
17
Allan Arigoni (Kiến tạo: Jonathan Sabbatini)
21
Roman Buess (Thay: Joaquin Matias Ardaiz de los Santos)
46
Thibault Corbaz (Thay: Hekuran Kryeziu)
61
Mattia Bottani (Thay: Mohamed El Amine Amoura)
65
Mahmoud Mohamed Belhadj (Thay: Uran Bislimi)
65
Roman Buess
69
Francisco Jose Rodriguez Araya (Thay: Samir Ramizi)
71
Samuel Ballet (Thay: Nishan Burkart)
71
Mickael Facchinetti (Thay: Roman Macek)
77
Michael Goncalves (Thay: Adrian Gantenbein)
77
Boris Babic (Thay: Zan Celar)
77
Samuel Ballet
83
Chinwendu Johan Nkama (Thay: Ignacio Aliseda)
88
Kreshnik Hajrizi
90

Thống kê trận đấu Lugano vs Winterthur

số liệu thống kê
Lugano
Lugano
Winterthur
Winterthur
67 Kiểm soát bóng 33
11 Phạm lỗi 10
33 Ném biên 15
2 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
6 Phạt góc 4
1 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
5 Sút trúng đích 5
1 Sút không trúng đích 6
3 Cú sút bị chặn 1
0 Phản công 0
4 Thủ môn cản phá 3
6 Phát bóng 6
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Lugano vs Winterthur

Lugano (4-3-3): Amir Saipi (1), Jhon Espinoza (6), Kreshnik Hajrizi (4), Fabio Daprela (30), Allan Arigoni (34), Uran Bislimi (25), Roman Macek (77), Jonathan Sabbatini (14), Mohamed El Amine Amoura (47), Zan Celar (9), Ignacio Aliseda (31)

Winterthur (4-1-4-1): Markus Kuster (30), Adrian Gantenbein (19), Yannick Schmid (25), Roy Gelmi (5), Souleymane Diaby (18), Eris Abedini (77), Hekuran Kryeziu (40), Samir Ramizi (8), Matteo Di Giusto (10), Nishan Burkart (99), Joaquin Matias Ardaiz de los Santos (11)

Lugano
Lugano
4-3-3
1
Amir Saipi
6
Jhon Espinoza
4
Kreshnik Hajrizi
30
Fabio Daprela
34
Allan Arigoni
25
Uran Bislimi
77
Roman Macek
14
Jonathan Sabbatini
47
Mohamed El Amine Amoura
9
Zan Celar
31
Ignacio Aliseda
11
Joaquin Matias Ardaiz de los Santos
99
Nishan Burkart
10
Matteo Di Giusto
8
Samir Ramizi
40
Hekuran Kryeziu
77
Eris Abedini
18
Souleymane Diaby
5
Roy Gelmi
25
Yannick Schmid
19
Adrian Gantenbein
30
Markus Kuster
Winterthur
Winterthur
4-1-4-1
Thay người
65’
Uran Bislimi
Mahmoud Mohamed Belhadj
46’
Joaquin Matias Ardaiz de los Santos
Roman Buess
65’
Mohamed El Amine Amoura
Mattia Bottani
61’
Hekuran Kryeziu
Thibault Corbaz
77’
Zan Celar
Boris Babic
71’
Nishan Burkart
Samuel Ballet
77’
Roman Macek
Mickael Facchinetti
71’
Samir Ramizi
Francisco Jose Rodriguez Araya
88’
Ignacio Aliseda
Chinwendu Johan Nkama
77’
Adrian Gantenbein
Michael Goncalves
Cầu thủ dự bị
Simone Musumeci
Timothy Fayulu
Boris Babic
Neftali Manzambi
Mahmoud Mohamed Belhadj
Roman Buess
Mattia Bottani
Thibault Corbaz
Mickael Facchinetti
Michael Goncalves
Hicham Mahou
Remo Arnold
Chinwendu Johan Nkama
Samuel Ballet
Sebastian Osigwe
Noe Holenstein
Francisco Jose Rodriguez Araya

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Giao hữu
08/07 - 2021
VĐQG Thụy Sĩ
31/07 - 2022
Cúp quốc gia Thụy Sĩ
10/11 - 2022
VĐQG Thụy Sĩ
13/11 - 2022
05/02 - 2023
14/05 - 2023
30/09 - 2023
10/12 - 2023
06/04 - 2024
29/09 - 2024
26/01 - 2025

Thành tích gần đây Lugano

VĐQG Thụy Sĩ
26/01 - 2025
19/01 - 2025
H1: 1-1
Europa Conference League
20/12 - 2024
H1: 2-1
VĐQG Thụy Sĩ
15/12 - 2024
H1: 0-2
Europa Conference League
13/12 - 2024
VĐQG Thụy Sĩ
08/12 - 2024
H1: 0-2
Cúp quốc gia Thụy Sĩ
05/12 - 2024
H1: 0-0
VĐQG Thụy Sĩ
01/12 - 2024
H1: 0-0
Europa Conference League
29/11 - 2024
H1: 1-0
VĐQG Thụy Sĩ
24/11 - 2024

Thành tích gần đây Winterthur

VĐQG Thụy Sĩ
26/01 - 2025
19/01 - 2025
15/12 - 2024
08/12 - 2024
Cúp quốc gia Thụy Sĩ
06/12 - 2024
VĐQG Thụy Sĩ
01/12 - 2024
H1: 0-1
24/11 - 2024
10/11 - 2024
03/11 - 2024
31/10 - 2024

Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Sĩ

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1LuganoLugano201055735B T B H T
2BaselBasel2010462434H H B H T
3LuzernLuzern20965533T B T H T
4LausanneLausanne20947831H T T H B
5ServetteServette20875231T H B H H
6FC ZurichFC Zurich20866-230H B B T B
7St. GallenSt. Gallen20785729B H T H T
8SionSion20758026T T T B B
9Young BoysYoung Boys20677-425T B T H H
10GrasshopperGrasshopper20479-919H H T T H
11YverdonYverdon204610-1318B H B B H
12WinterthurWinterthur203512-2514B H B H B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X