Thứ Hai, 27/01/2025 Mới nhất

Trực tiếp kết quả Lugano vs Winterthur hôm nay 13-11-2022

Giải VĐQG Thụy Sĩ - CN, 13/11

Kết thúc

Lugano

Lugano

3 : 1

Winterthur

Winterthur

Hiệp một: 2-1
CN, 22:30 13/11/2022
Khác - VĐQG Thụy Sĩ
Cornaredo
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
Zan Celar (Kiến tạo: Milton Valenzuela)
7
Zan Celar (Kiến tạo: Renato Steffen)
15
Matteo Di Giusto (Kiến tạo: Roman Buess)
20
Allan Arigoni
33
Neftali Manzambi (Thay: Roman Buess)
46
Milton Valenzuela
50
Stephan Seiler (Thay: Thibault Corbaz)
57
Samir Ramizi
59
Mattia Bottani (Thay: Maren Haile-Selassie)
66
Roman Macek (Thay: Uran Bislimi)
66
Florian Kamberi (Thay: Nishan Burkart)
75
Boris Babic (Thay: Zan Celar)
77
Hekuran Kryeziu (Thay: Eris Abedini)
83
Tobias Schattin (Thay: Souleymane Diaby)
83
Mohamed El Amine Amoura (Thay: Mattia Bottani)
88
Mohamed El Amine Amoura
89
Mohamed El Amine Amoura
90

Thống kê trận đấu Lugano vs Winterthur

số liệu thống kê
Lugano
Lugano
Winterthur
Winterthur
58 Kiểm soát bóng 42
9 Phạm lỗi 10
17 Ném biên 13
2 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
5 Phạt góc 3
3 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
5 Sút trúng đích 4
6 Sút không trúng đích 2
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
3 Thủ môn cản phá 2
4 Phát bóng 10
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Lugano vs Winterthur

Lugano (4-2-3-1): Amir Saipi (1), Allan Arigoni (34), Lars Lukas Mai (15), Fabio Daprela (30), Milton Valenzuela (17), Jonathan Sabbatini (14), Ousmane Doumbia (20), Renato Steffen (22), Uran Bislimi (25), Maren Haile-Selassie (11), Zan Celar (9)

Winterthur (4-2-3-1): Jozef Pukaj (36), Adrian Gantenbein (19), Yannick Schmid (25), Souleymane Diaby (18), Remo Arnold (16), Eris Abedini (77), Thibault Corbaz (14), Matteo Di Giusto (10), Samir Ramizi (8), Nishan Burkart (99), Roman Buess (9)

Lugano
Lugano
4-2-3-1
1
Amir Saipi
34
Allan Arigoni
15
Lars Lukas Mai
30
Fabio Daprela
17
Milton Valenzuela
14
Jonathan Sabbatini
20
Ousmane Doumbia
22
Renato Steffen
25
Uran Bislimi
11
Maren Haile-Selassie
9 2
Zan Celar
9
Roman Buess
99
Nishan Burkart
8
Samir Ramizi
10
Matteo Di Giusto
14
Thibault Corbaz
77
Eris Abedini
16
Remo Arnold
18
Souleymane Diaby
25
Yannick Schmid
19
Adrian Gantenbein
36
Jozef Pukaj
Winterthur
Winterthur
4-2-3-1
Thay người
66’
Mohamed El Amine Amoura
Mattia Bottani
46’
Roman Buess
Neftali Manzambi
66’
Uran Bislimi
Roman Macek
57’
Thibault Corbaz
Stephan Seiler
77’
Zan Celar
Boris Babic
75’
Nishan Burkart
Florian Kamberi
88’
Mattia Bottani
Mohamed El Amine Amoura
83’
Souleymane Diaby
Tobias Schattin
83’
Eris Abedini
Hekuran Kryeziu
Cầu thủ dự bị
Kreshnik Hajrizi
Tobias Schattin
Mattia Bottani
Neftali Manzambi
Chinwendu Johan Nkama
Michael Goncalves
Boris Babic
Florian Kamberi
Mohamed El Amine Amoura
Armin Abaz
Sebastian Osigwe
Stephan Seiler
Roman Macek
Pascal Hammer
Mahmoud Mohamed Belhadj
Hekuran Kryeziu

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Giao hữu
08/07 - 2021
VĐQG Thụy Sĩ
31/07 - 2022
Cúp quốc gia Thụy Sĩ
10/11 - 2022
VĐQG Thụy Sĩ
13/11 - 2022
05/02 - 2023
14/05 - 2023
30/09 - 2023
10/12 - 2023
06/04 - 2024
29/09 - 2024
26/01 - 2025

Thành tích gần đây Lugano

VĐQG Thụy Sĩ
26/01 - 2025
19/01 - 2025
H1: 1-1
Europa Conference League
20/12 - 2024
H1: 2-1
VĐQG Thụy Sĩ
15/12 - 2024
H1: 0-2
Europa Conference League
13/12 - 2024
VĐQG Thụy Sĩ
08/12 - 2024
H1: 0-2
Cúp quốc gia Thụy Sĩ
05/12 - 2024
H1: 0-0
VĐQG Thụy Sĩ
01/12 - 2024
H1: 0-0
Europa Conference League
29/11 - 2024
H1: 1-0
VĐQG Thụy Sĩ
24/11 - 2024

Thành tích gần đây Winterthur

VĐQG Thụy Sĩ
26/01 - 2025
19/01 - 2025
15/12 - 2024
08/12 - 2024
Cúp quốc gia Thụy Sĩ
06/12 - 2024
VĐQG Thụy Sĩ
01/12 - 2024
H1: 0-1
24/11 - 2024
10/11 - 2024
03/11 - 2024
31/10 - 2024

Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Sĩ

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1LuganoLugano201055735B T B H T
2BaselBasel2010462434H H B H T
3LuzernLuzern20965533T B T H T
4LausanneLausanne20947831H T T H B
5ServetteServette20875231T H B H H
6FC ZurichFC Zurich20866-230H B B T B
7St. GallenSt. Gallen20785729B H T H T
8SionSion20758026T T T B B
9Young BoysYoung Boys20677-425T B T H H
10GrasshopperGrasshopper20479-919H H T T H
11YverdonYverdon204610-1318B H B B H
12WinterthurWinterthur203512-2514B H B H B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X