Zan Celar (Kiến tạo: Milton Valenzuela) 7 | |
Zan Celar (Kiến tạo: Renato Steffen) 15 | |
Matteo Di Giusto (Kiến tạo: Roman Buess) 20 | |
Allan Arigoni 33 | |
Neftali Manzambi (Thay: Roman Buess) 46 | |
Milton Valenzuela 50 | |
Stephan Seiler (Thay: Thibault Corbaz) 57 | |
Samir Ramizi 59 | |
Mattia Bottani (Thay: Maren Haile-Selassie) 66 | |
Roman Macek (Thay: Uran Bislimi) 66 | |
Florian Kamberi (Thay: Nishan Burkart) 75 | |
Boris Babic (Thay: Zan Celar) 77 | |
Hekuran Kryeziu (Thay: Eris Abedini) 83 | |
Tobias Schattin (Thay: Souleymane Diaby) 83 | |
Mohamed El Amine Amoura (Thay: Mattia Bottani) 88 | |
Mohamed El Amine Amoura 89 | |
Mohamed El Amine Amoura 90 |
Thống kê trận đấu Lugano vs Winterthur
số liệu thống kê
Lugano
Winterthur
58 Kiểm soát bóng 42
9 Phạm lỗi 10
17 Ném biên 13
2 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
5 Phạt góc 3
3 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
5 Sút trúng đích 4
6 Sút không trúng đích 2
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
3 Thủ môn cản phá 2
4 Phát bóng 10
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Lugano vs Winterthur
Lugano (4-2-3-1): Amir Saipi (1), Allan Arigoni (34), Lars Lukas Mai (15), Fabio Daprela (30), Milton Valenzuela (17), Jonathan Sabbatini (14), Ousmane Doumbia (20), Renato Steffen (22), Uran Bislimi (25), Maren Haile-Selassie (11), Zan Celar (9)
Winterthur (4-2-3-1): Jozef Pukaj (36), Adrian Gantenbein (19), Yannick Schmid (25), Souleymane Diaby (18), Remo Arnold (16), Eris Abedini (77), Thibault Corbaz (14), Matteo Di Giusto (10), Samir Ramizi (8), Nishan Burkart (99), Roman Buess (9)
Lugano
4-2-3-1
1
Amir Saipi
34
Allan Arigoni
15
Lars Lukas Mai
30
Fabio Daprela
17
Milton Valenzuela
14
Jonathan Sabbatini
20
Ousmane Doumbia
22
Renato Steffen
25
Uran Bislimi
11
Maren Haile-Selassie
9 2
Zan Celar
9
Roman Buess
99
Nishan Burkart
8
Samir Ramizi
10
Matteo Di Giusto
14
Thibault Corbaz
77
Eris Abedini
16
Remo Arnold
18
Souleymane Diaby
25
Yannick Schmid
19
Adrian Gantenbein
36
Jozef Pukaj
Winterthur
4-2-3-1
Thay người | |||
66’ | Mohamed El Amine Amoura Mattia Bottani | 46’ | Roman Buess Neftali Manzambi |
66’ | Uran Bislimi Roman Macek | 57’ | Thibault Corbaz Stephan Seiler |
77’ | Zan Celar Boris Babic | 75’ | Nishan Burkart Florian Kamberi |
88’ | Mattia Bottani Mohamed El Amine Amoura | 83’ | Souleymane Diaby Tobias Schattin |
83’ | Eris Abedini Hekuran Kryeziu |
Cầu thủ dự bị | |||
Kreshnik Hajrizi | Tobias Schattin | ||
Mattia Bottani | Neftali Manzambi | ||
Chinwendu Johan Nkama | Michael Goncalves | ||
Boris Babic | Florian Kamberi | ||
Mohamed El Amine Amoura | Armin Abaz | ||
Sebastian Osigwe | Stephan Seiler | ||
Roman Macek | Pascal Hammer | ||
Mahmoud Mohamed Belhadj | Hekuran Kryeziu |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Giao hữu
VĐQG Thụy Sĩ
Cúp quốc gia Thụy Sĩ
VĐQG Thụy Sĩ
Thành tích gần đây Lugano
VĐQG Thụy Sĩ
Europa Conference League
VĐQG Thụy Sĩ
Europa Conference League
VĐQG Thụy Sĩ
Cúp quốc gia Thụy Sĩ
VĐQG Thụy Sĩ
Europa Conference League
VĐQG Thụy Sĩ
Thành tích gần đây Winterthur
VĐQG Thụy Sĩ
Cúp quốc gia Thụy Sĩ
VĐQG Thụy Sĩ
Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Sĩ
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Lugano | 20 | 10 | 5 | 5 | 7 | 35 | B T B H T |
2 | Basel | 20 | 10 | 4 | 6 | 24 | 34 | H H B H T |
3 | Luzern | 20 | 9 | 6 | 5 | 5 | 33 | T B T H T |
4 | Lausanne | 20 | 9 | 4 | 7 | 8 | 31 | H T T H B |
5 | Servette | 20 | 8 | 7 | 5 | 2 | 31 | T H B H H |
6 | FC Zurich | 20 | 8 | 6 | 6 | -2 | 30 | H B B T B |
7 | St. Gallen | 20 | 7 | 8 | 5 | 7 | 29 | B H T H T |
8 | Sion | 20 | 7 | 5 | 8 | 0 | 26 | T T T B B |
9 | Young Boys | 20 | 6 | 7 | 7 | -4 | 25 | T B T H H |
10 | Grasshopper | 20 | 4 | 7 | 9 | -9 | 19 | H H T T H |
11 | Yverdon | 20 | 4 | 6 | 10 | -13 | 18 | B H B B H |
12 | Winterthur | 20 | 3 | 5 | 12 | -25 | 14 | B H B H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại