![]() Kwadwo Duah (Kiến tạo: Jeremy Guillemenot) 5 | |
![]() Olivier Custodio 38 | |
![]() Numa Lavanchy 40 | |
![]() Reto Ziegler 44 | |
![]() Ignacio Aliseda (Thay: Sandi Lovric) 46 | |
![]() Jordi Quintilla 58 | |
![]() Betim Fazliji (Thay: Jeremy Guillemenot) 59 | |
![]() Mickael Facchinetti (Thay: Kevin Rueegg) 61 | |
![]() Alessio Besio (Thay: Alexandre Jankewitz) 61 | |
![]() Alessio Besio 67 | |
![]() Nikolas Muci (Thay: Maren Haile-Selassie) 71 | |
![]() Kreshnik Hajrizi (Thay: Fabio Daprela) 71 | |
![]() Matej Maglica (Thay: Bastien Toma) 79 | |
![]() Euclides Cabral (Thay: Kwadwo Duah) 79 | |
![]() Adrian Durrer (Thay: Olivier Custodio) 79 | |
![]() Mattia Bottani 83 | |
![]() Amir Saipi 90+3' | |
![]() (Pen) Lukas Goertler 90+5' |
Thống kê trận đấu Lugano vs St. Gallen
số liệu thống kê

Lugano

St. Gallen
55 Kiểm soát bóng 45
18 Phạm lỗi 12
25 Ném biên 21
2 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
3 Phạt góc 5
5 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 1
0 Thẻ vàng thứ 2 0
1 Sút trúng đích 2
4 Sút không trúng đích 2
4 Cú sút bị chặn 1
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
7 Phát bóng 17
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Lugano vs St. Gallen
Lugano (3-4-2-1): Amir Saipi (26), Kevin Rueegg (27), Fabio Daprela (30), Reto Ziegler (3), Numa Lavanchy (16), Jonathan Sabbatini (14), Olivier Custodio (20), Maren Haile-Selassie (18), Mattia Bottani (10), Sandi Lovric (24), Zan Celar (19)
St. Gallen (4-3-1-2): Lawrence Ati-Zigi (1), Patrick Sutter (30), Leonidas Stergiou (4), Basil Stillhart (6), Isaac Schmidt (33), Lukas Goertler (16), Jordi Quintilla (8), Alexandre Jankewitz (45), Bastien Toma (72), Jeremy Guillemenot (9), Kwadwo Duah (11)

Lugano
3-4-2-1
26
Amir Saipi
27
Kevin Rueegg
30
Fabio Daprela
3
Reto Ziegler
16
Numa Lavanchy
14
Jonathan Sabbatini
20
Olivier Custodio
18
Maren Haile-Selassie
10
Mattia Bottani
24
Sandi Lovric
19
Zan Celar
11
Kwadwo Duah
9
Jeremy Guillemenot
72
Bastien Toma
45
Alexandre Jankewitz
8
Jordi Quintilla
16
Lukas Goertler
33
Isaac Schmidt
6
Basil Stillhart
4
Leonidas Stergiou
30
Patrick Sutter
1
Lawrence Ati-Zigi

St. Gallen
4-3-1-2
Thay người | |||
46’ | Sandi Lovric Ignacio Aliseda | 59’ | Jeremy Guillemenot Betim Fazliji |
61’ | Kevin Rueegg Mickael Facchinetti | 61’ | Alexandre Jankewitz Alessio Besio |
71’ | Fabio Daprela Kreshnik Hajrizi | 79’ | Bastien Toma Matej Maglica |
71’ | Maren Haile-Selassie Nikolas Muci | 79’ | Kwadwo Duah Euclides Cabral |
79’ | Olivier Custodio Adrian Durrer |
Cầu thủ dự bị | |||
Sebastian Osigwe | Lukas Watkowiak | ||
Kreshnik Hajrizi | Musah Nuhu | ||
Mickael Facchinetti | Fabian Schubert | ||
Yuri | Matej Maglica | ||
Adrian Durrer | Euclides Cabral | ||
Ignacio Aliseda | Julian von Moos | ||
Nikolas Muci | Betim Fazliji | ||
Christopher Lungoyi | |||
Alessio Besio |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Thụy Sĩ
Cúp quốc gia Thụy Sĩ
VĐQG Thụy Sĩ
Thành tích gần đây Lugano
VĐQG Thụy Sĩ
Europa Conference League
VĐQG Thụy Sĩ
Cúp quốc gia Thụy Sĩ
VĐQG Thụy Sĩ
Thành tích gần đây St. Gallen
VĐQG Thụy Sĩ
Giao hữu
Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Sĩ
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 27 | 13 | 9 | 5 | 9 | 48 | T T T T T |
2 | ![]() | 27 | 13 | 7 | 7 | 27 | 46 | B H H T H |
3 | ![]() | 27 | 12 | 8 | 7 | 6 | 44 | T B T H H |
4 | ![]() | 27 | 12 | 6 | 9 | 4 | 42 | H T B B B |
5 | ![]() | 27 | 11 | 7 | 9 | 8 | 40 | T B T B T |
6 | ![]() | 27 | 10 | 9 | 8 | 4 | 39 | T B H B T |
7 | ![]() | 27 | 11 | 6 | 10 | -1 | 39 | B B T T B |
8 | ![]() | 27 | 10 | 7 | 10 | 6 | 37 | T H H B B |
9 | ![]() | 27 | 9 | 6 | 12 | -6 | 33 | B T B B T |
10 | ![]() | 27 | 7 | 7 | 13 | -17 | 28 | B T B H T |
11 | ![]() | 27 | 5 | 11 | 11 | -11 | 26 | H B H T B |
12 | ![]() | 27 | 5 | 5 | 17 | -29 | 20 | B T B T B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại