Anton Miranchuk 15 | |
Shkelqim Vladi (Kiến tạo: Ignacio Aliseda) 25 | |
Mattia Zanotti 35 | |
Uran Bislimi 36 | |
Theo Bouchlarhem 42 | |
Anto Grgic (Thay: Yanis Cimignani) 58 | |
Hicham Mahou (Thay: Daniel Dos Santos) 58 | |
Mattia Zanotti 69 | |
Ylyas Chouaref 72 | |
Hadj Mahmoud (Thay: Ousmane Doumbia) 74 | |
Ignacio Aliseda (Thay: Uran Bislimi) 74 | |
Dejan Sorgic (Thay: Ylyas Chouaref) 80 | |
Benjamin Kololli (Thay: Anton Miranchuk) 80 | |
Georgios Koutsias (Thay: Shkelqim Vladi) 81 | |
(og) Kreshnik Hajrizi 82 | |
Dejan Sorgic (Kiến tạo: Numa Lavanchy) 88 | |
Marquinhos Cipriano (Thay: Theo Bouchlarhem) 88 | |
Mouhcine Bouriga (Thay: Nias Hefti) 88 | |
(Pen) Anto Grgic 90+4' |
Thống kê trận đấu Lugano vs Sion
số liệu thống kê
Lugano
Sion
60 Kiểm soát bóng 40
14 Phạm lỗi 13
0 Ném biên 0
3 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
3 Phạt góc 1
2 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
4 Sút trúng đích 2
4 Sút không trúng đích 3
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 2
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Lugano vs Sion
Lugano (4-2-3-1): Amir Saipi (1), Mattia Zanotti (46), Lars Lukas Mai (17), Albian Hajdari (5), Milton Valenzuela (23), Uran Bislimi (25), Ousmane Doumbia (20), Yanis Cimignani (21), Mattia Bottani (10), Daniel Dos Santos (27), Shkelqim Vladi (9)
Sion (4-3-1-2): Timothy Fayulu (16), Numa Lavanchy (14), Kreshnik Hajrizi (28), Federico Barba (93), Nias Hefti (20), Theo Berdayes (29), Ali Kabacalman (88), Jan Kronig (17), Anton Miranchuk (10), Ylyas Chouaref (7), Theo Bouchlarhem (11)
Lugano
4-2-3-1
1
Amir Saipi
46
Mattia Zanotti
17
Lars Lukas Mai
5
Albian Hajdari
23
Milton Valenzuela
25
Uran Bislimi
20
Ousmane Doumbia
21
Yanis Cimignani
10
Mattia Bottani
27
Daniel Dos Santos
9
Shkelqim Vladi
11
Theo Bouchlarhem
7
Ylyas Chouaref
10
Anton Miranchuk
17
Jan Kronig
88
Ali Kabacalman
29
Theo Berdayes
20
Nias Hefti
93
Federico Barba
28
Kreshnik Hajrizi
14
Numa Lavanchy
16
Timothy Fayulu
Sion
4-3-1-2
Thay người | |||
58’ | Yanis Cimignani Anto Grgic | 80’ | Ylyas Chouaref Dejan Sorgic |
58’ | Daniel Dos Santos Hicham Mahou | 80’ | Anton Miranchuk Benjamin Kololli |
74’ | Ousmane Doumbia Mahmoud Mohamed Belhadj | 88’ | Theo Bouchlarhem Marquinhos Cipriano |
74’ | Uran Bislimi Ignacio Aliseda | 88’ | Nias Hefti Mouhcine Bouriga |
81’ | Shkelqim Vladi Georgios Koutsias |
Cầu thủ dự bị | |||
Sebastian Osigwe | Heinz Lindner | ||
Mahmoud Mohamed Belhadj | Reto Ziegler | ||
Anto Grgic | Gora Diouf | ||
Antonios Papadopoulos | Joseph Belmar | ||
Hicham Mahou | Dejan Djokic | ||
Zachary Brault-Guillard | Marquinhos Cipriano | ||
Ignacio Aliseda | Dejan Sorgic | ||
Ayman El Wafi | Benjamin Kololli | ||
Georgios Koutsias | Mouhcine Bouriga |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Thụy Sĩ
Cúp quốc gia Thụy Sĩ
VĐQG Thụy Sĩ
Thành tích gần đây Lugano
VĐQG Thụy Sĩ
Europa Conference League
VĐQG Thụy Sĩ
Europa Conference League
VĐQG Thụy Sĩ
Cúp quốc gia Thụy Sĩ
VĐQG Thụy Sĩ
Europa Conference League
Thành tích gần đây Sion
VĐQG Thụy Sĩ
Cúp quốc gia Thụy Sĩ
VĐQG Thụy Sĩ
Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Sĩ
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Lugano | 21 | 11 | 5 | 5 | 8 | 38 | T B H T T |
2 | Basel | 21 | 11 | 4 | 6 | 25 | 37 | H B H T T |
3 | Luzern | 21 | 10 | 6 | 5 | 7 | 36 | B T H T T |
4 | Servette | 21 | 8 | 8 | 5 | 2 | 32 | H B H H H |
5 | Lausanne | 21 | 9 | 4 | 8 | 7 | 31 | T T H B B |
6 | FC Zurich | 21 | 8 | 6 | 7 | -3 | 30 | B B T B B |
7 | St. Gallen | 21 | 7 | 8 | 6 | 5 | 29 | H T H T B |
8 | Young Boys | 21 | 7 | 7 | 7 | -3 | 28 | B T H H T |
9 | Sion | 21 | 7 | 5 | 9 | -1 | 26 | T T B B B |
10 | Yverdon | 21 | 5 | 6 | 10 | -10 | 21 | H B B H T |
11 | Grasshopper | 21 | 4 | 8 | 9 | -9 | 20 | H T T H H |
12 | Winterthur | 21 | 3 | 5 | 13 | -28 | 14 | H B H B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại