(og) Fabio Daprela 43 | |
Fabio Daprela 57 | |
Mattia Bottani (Thay: Maren Haile-Selassie) 58 | |
Dimitri Cavare (Kiến tạo: Anto Grgic) 59 | |
Jonathan Sabbatini (Kiến tạo: Zan Celar) 61 | |
Ylyas Chouaref (Thay: Itaitinga) 70 | |
Noah De Queiroz (Thay: Adrian Durrer) 70 | |
Joel Schmied (Thay: Dennis Iapichino) 70 | |
Kevin Bua (Thay: Anto Grgic) 70 | |
Gaetan Karlen (Thay: Filip Stojilkovic) 70 | |
Boris Babic (Thay: Hicham Mahou) 70 | |
Joel Schmied (Kiến tạo: Denis Will Poha) 85 | |
Noah De Queiroz (Kiến tạo: Reto Ziegler) 88 | |
Alessandro Casciato (Thay: Ousmane Doumbia) 90 | |
Luca Zuffi (Thay: Baltazar) 90 |
Thống kê trận đấu Lugano vs Sion
số liệu thống kê
Lugano
Sion
52 Kiểm soát bóng 48
8 Phạm lỗi 13
16 Ném biên 17
1 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
9 Phạt góc 7
0 Thẻ vàng 0
1 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
6 Sút trúng đích 5
5 Sút không trúng đích 8
6 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
3 Thủ môn cản phá 4
12 Phát bóng 12
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Lugano vs Sion
Lugano (4-3-3): Amir Saipi (1), Adrian Durrer (8), Lars Lukas Mai (15), Reto Ziegler (3), Fabio Daprela (30), Jonathan Sabbatini (14), Ousmane Doumbia (20), Milton Valenzuela (17), Hicham Mahou (18), Zan Celar (9), Maren Haile-Selassie (11)
Sion (4-3-1-2): Heinz Lindner (1), Numa Lavanchy (19), Dimitri Cavare (97), Nathanael Saintini (39), Dennis Iapichino (21), Denis Poha (22), Anto Grgic (14), Musa Araz (20), Baltazar (8), Itaitinga (76), Filip Stojilkovic (17)
Lugano
4-3-3
1
Amir Saipi
8
Adrian Durrer
15
Lars Lukas Mai
3
Reto Ziegler
30
Fabio Daprela
14
Jonathan Sabbatini
20
Ousmane Doumbia
17
Milton Valenzuela
18
Hicham Mahou
9
Zan Celar
11
Maren Haile-Selassie
17
Filip Stojilkovic
76
Itaitinga
8
Baltazar
20
Musa Araz
14
Anto Grgic
22
Denis Poha
21
Dennis Iapichino
39
Nathanael Saintini
97
Dimitri Cavare
19
Numa Lavanchy
1
Heinz Lindner
Sion
4-3-1-2
Thay người | |||
58’ | Maren Haile-Selassie Mattia Bottani | 70’ | Itaitinga Ylyas Chouaref |
70’ | Hicham Mahou Boris Babic | 70’ | Anto Grgic Kevin Bua |
70’ | Adrian Durrer Noah De Queiroz | 70’ | Filip Stojilkovic Gaetan Karlen |
90’ | Ousmane Doumbia Alessandro Casciato | 70’ | Dennis Iapichino Joel Schmied |
90’ | Baltazar Luca Zuffi |
Cầu thủ dự bị | |||
Boris Babic | Ruben Correia | ||
Mattia Bottani | Ylyas Chouaref | ||
Albian Hajdari | Kevin Bua | ||
Sebastian Osigwe | Giovanni Sio | ||
Alessandro Casciato | Gaetan Karlen | ||
Luca Molino | Jose Aguilar | ||
Noah De Queiroz | Kevin Fickentscher | ||
Mohamad Alshikh | Joel Schmied | ||
Michel De Jesus Sousa | Luca Zuffi |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Thụy Sĩ
Cúp quốc gia Thụy Sĩ
VĐQG Thụy Sĩ
Thành tích gần đây Lugano
VĐQG Thụy Sĩ
Europa Conference League
VĐQG Thụy Sĩ
Europa Conference League
VĐQG Thụy Sĩ
Cúp quốc gia Thụy Sĩ
VĐQG Thụy Sĩ
Europa Conference League
Thành tích gần đây Sion
VĐQG Thụy Sĩ
Cúp quốc gia Thụy Sĩ
VĐQG Thụy Sĩ
Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Sĩ
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Lugano | 21 | 11 | 5 | 5 | 8 | 38 | T B H T T |
2 | Basel | 21 | 11 | 4 | 6 | 25 | 37 | H B H T T |
3 | Luzern | 21 | 10 | 6 | 5 | 7 | 36 | B T H T T |
4 | Servette | 21 | 8 | 8 | 5 | 2 | 32 | H B H H H |
5 | Lausanne | 21 | 9 | 4 | 8 | 7 | 31 | T T H B B |
6 | FC Zurich | 21 | 8 | 6 | 7 | -3 | 30 | B B T B B |
7 | St. Gallen | 21 | 7 | 8 | 6 | 5 | 29 | H T H T B |
8 | Young Boys | 21 | 7 | 7 | 7 | -3 | 28 | B T H H T |
9 | Sion | 21 | 7 | 5 | 9 | -1 | 26 | T T B B B |
10 | Yverdon | 21 | 5 | 6 | 10 | -10 | 21 | H B B H T |
11 | Grasshopper | 21 | 4 | 8 | 9 | -9 | 20 | H T T H H |
12 | Winterthur | 21 | 3 | 5 | 13 | -28 | 14 | H B H B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại