Thứ Hai, 23/12/2024 Mới nhất
  • Uran Bislimi (Kiến tạo: Mattia Zanotti)34
  • Ousmane Doumbia47
  • Renato Steffen (Kiến tạo: Ignacio Aliseda)56
  • Kacper Przybylko (Thay: Shkelqim Vladi)62
  • Anto Grgic (Thay: Ousmane Doumbia)62
  • (og) Gabriel Paulista64
  • Hicham Mahou (Thay: Ignacio Aliseda)71
  • Milton Valenzuela77
  • Daniel Dos Santos (Thay: Hadj Mahmoud)85
  • Mattia Bottani (Thay: Uran Bislimi)85
  • Gedson Fernandes (Kiến tạo: Gabriel Paulista)21
  • Cher Ndour45+2'
  • Gedson Fernandes (Kiến tạo: Rafa Silva)52
  • Al Musrati (Kiến tạo: Arthur Masuaku)55
  • Jean Onana (Thay: Cher Ndour)58
  • Mustafa Hekimoglu (Thay: Ciro Immobile)71
  • Ernest Muci (Thay: Milot Rashica)71
  • Al Musrati84

Thống kê trận đấu Lugano vs Besiktas

số liệu thống kê
Lugano
Lugano
Besiktas
Besiktas
53 Kiểm soát bóng 47
9 Phạm lỗi 7
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
2 Phạt góc 6
2 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
5 Sút trúng đích 6
4 Sút không trúng đích 2
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Lugano vs Besiktas

Tất cả (29)
90+6'

Vậy là xong! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu

85'

Uran Bislimi rời sân và được thay thế bởi Mattia Bottani.

85'

Hadj Mahmoud rời sân và được thay thế bởi Daniel Dos Santos.

84' Thẻ vàng cho Al Musrati.

Thẻ vàng cho Al Musrati.

77' Thẻ vàng cho Milton Valenzuela.

Thẻ vàng cho Milton Valenzuela.

71'

Ignacio Aliseda rời sân và được thay thế bởi Hicham Mahou.

71'

Milot Rashica rời sân và được thay thế bởi Ernest Muci.

71'

Ciro Immobile rời sân và được thay thế bởi Mustafa Hekimoglu.

64' BÀN PHẢN THỦ - Gabriel Paulista phản lưới nhà!

BÀN PHẢN THỦ - Gabriel Paulista phản lưới nhà!

64' G O O O A A A L - Mattia Zanotti đã trúng mục tiêu!

G O O O A A A L - Mattia Zanotti đã trúng mục tiêu!

62'

Ousmane Doumbia rời sân và được thay thế bởi Anto Grgic.

62'

Shkelqim Vladi rời sân và được thay thế bởi Kacper Przybylko.

58'

Cher Ndour rời sân và được thay thế bởi Jean Onana.

56'

Ignacio Aliseda là người kiến tạo cho bàn thắng.

56' G O O O A A A L - Renato Steffen đã trúng đích!

G O O O A A A L - Renato Steffen đã trúng đích!

56' G O O O A A A L - [player1] đã trúng đích!

G O O O A A A L - [player1] đã trúng đích!

55'

Arthur Masuaku là người kiến tạo cho bàn thắng.

55' G O O O A A L - Al Musrati đã bắn trúng mục tiêu!

G O O O A A L - Al Musrati đã bắn trúng mục tiêu!

55' G O O O A A A L - [player1] đã trúng đích!

G O O O A A A L - [player1] đã trúng đích!

52'

Rafa Silva là người kiến tạo cho bàn thắng.

52' G O O O A A A L - Gedson Fernandes đã trúng đích!

G O O O A A A L - Gedson Fernandes đã trúng đích!

Đội hình xuất phát Lugano vs Besiktas

Lugano (4-3-3): Amir Saipi (1), Mattia Zanotti (46), Ayman El Wafi (22), Antonios Papadopoulos (6), Milton Valenzuela (23), Mahmoud Mohamed Belhadj (29), Ousmane Doumbia (20), Uran Bislimi (25), Renato Steffen (11), Shkelqim Vladi (9), Ignacio Aliseda (31)

Besiktas (4-2-3-1): Mert Günok (34), Jonas Svensson (2), Gabriel Paulista (3), Emirhan Topçu (53), Arthur Masuaku (26), Al-Musrati (28), Cher Ndour (73), Milot Rashica (7), Gedson Fernandes (83), Rafa Silva (27), Ciro Immobile (17)

Lugano
Lugano
4-3-3
1
Amir Saipi
46
Mattia Zanotti
22
Ayman El Wafi
6
Antonios Papadopoulos
23
Milton Valenzuela
29
Mahmoud Mohamed Belhadj
20
Ousmane Doumbia
25
Uran Bislimi
11
Renato Steffen
9
Shkelqim Vladi
31
Ignacio Aliseda
17
Ciro Immobile
27
Rafa Silva
83
Gedson Fernandes
7
Milot Rashica
73
Cher Ndour
28
Al-Musrati
26
Arthur Masuaku
53
Emirhan Topçu
3
Gabriel Paulista
2
Jonas Svensson
34
Mert Günok
Besiktas
Besiktas
4-2-3-1
Thay người
62’
Shkelqim Vladi
Kacper Przybylko
58’
Cher Ndour
Jean Onana
62’
Ousmane Doumbia
Anto Grgic
71’
Milot Rashica
Ernest Muçi
71’
Ignacio Aliseda
Hicham Mahou
71’
Ciro Immobile
Mustafa Erhan Hekimoglu
85’
Uran Bislimi
Mattia Bottani
85’
Hadj Mahmoud
Daniel Dos Santos Correia
Cầu thủ dự bị
Sebastian Osigwe
Ersin Destanoglu
MIna
Tayyib Sanuc
Zachary Brault Guillard
Necip Uysal
Martim Marques
Serkan Emrecan Terzi
Roman Macek
Onur Bulut
Yanis Cimignani
Salih Ucan
Mattia Bottani
Demir Tiknaz
Hicham Mahou
Jean Onana
Kacper Przybylko
Semih Kılıçsoy
Daniel Dos Santos Correia
Ernest Muçi
Anto Grgic
Can Keles
Lars Lukas Mai
Mustafa Erhan Hekimoglu

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Europa Conference League
05/10 - 2023
H1: 1-0
15/12 - 2023
H1: 0-1
Europa League
23/08 - 2024
H1: 1-1
30/08 - 2024
H1: 1-0

Thành tích gần đây Lugano

Europa Conference League
20/12 - 2024
H1: 2-1
VĐQG Thụy Sĩ
15/12 - 2024
H1: 0-2
Europa Conference League
13/12 - 2024
VĐQG Thụy Sĩ
08/12 - 2024
H1: 0-2
Cúp quốc gia Thụy Sĩ
05/12 - 2024
H1: 0-0
VĐQG Thụy Sĩ
01/12 - 2024
H1: 0-0
Europa Conference League
29/11 - 2024
H1: 1-0
VĐQG Thụy Sĩ
24/11 - 2024
10/11 - 2024
Europa Conference League
08/11 - 2024

Thành tích gần đây Besiktas

VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
21/12 - 2024
16/12 - 2024
Europa League
13/12 - 2024
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
07/12 - 2024
03/12 - 2024
Europa League
29/11 - 2024
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
24/11 - 2024
10/11 - 2024
Europa League
06/11 - 2024
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
02/11 - 2024

Bảng xếp hạng Europa League

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1LazioLazio65101116
2Athletic ClubAthletic Club6510916
3AnderlechtAnderlecht6420514
4LyonLyon6411813
5E.FrankfurtE.Frankfurt6411413
6GalatasarayGalatasaray6330412
7Man UnitedMan United6330412
8RangersRangers6321611
9TottenhamTottenham6321411
10FCSBFCSB6321211
11AjaxAjax6312810
12SociedadSociedad6312410
13Bodoe/GlimtBodoe/Glimt6312110
14AS RomaAS Roma623139
15OlympiacosOlympiacos623129
16FerencvarosFerencvaros630319
17Viktoria PlzenViktoria Plzen623119
18FC PortoFC Porto622228
19AZ AlkmaarAZ Alkmaar622208
20Union St.GilloiseUnion St.Gilloise622208
21FenerbahceFenerbahce6222-28
22PAOK FCPAOK FC621327
23FC MidtjyllandFC Midtjylland6213-27
24ElfsborgElfsborg6213-37
25SC BragaSC Braga6213-37
26HoffenheimHoffenheim6132-36
27Maccabi Tel AvivMaccabi Tel Aviv6204-66
28BesiktasBesiktas6204-76
29Slavia PragueSlavia Prague6114-24
30FC TwenteFC Twente6042-34
31Malmo FFMalmo FF6114-64
32LudogoretsLudogorets6033-53
33QarabagQarabag6105-103
34RFSRFS6024-72
35NiceNice6024-82
36Dynamo KyivDynamo Kyiv6006-140
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa

Europa League

Xem thêm
top-arrow
X