Ludogorets Razgrad đã kiểm soát bóng phần lớn thời gian và nhờ đó, giành chiến thắng trong trận đấu.
![]() Jakub Piotrowski (Kiến tạo: Erick Marcus) 9 | |
![]() Xandy 52 | |
![]() Christian Ilic (Thay: Xandy) 61 | |
![]() Kwadwo Duah 70 | |
![]() Aguibou Camara (Thay: Jakub Piotrowski) 71 | |
![]() Georgi Rusev (Thay: Erick Marcus) 71 | |
![]() Caio 73 | |
![]() Dimitar Mitkov 76 | |
![]() Aleksandar Georgiev (Thay: Berna) 85 | |
![]() Kwadwo Duah (Kiến tạo: Emerson Rodriguez) 87 | |
![]() Emerson Rodriguez (Thay: Caio) 87 | |
![]() Daniel Ivanov (Thay: Milen Stoev) 90 | |
![]() Eric Bille (Thay: Kwadwo Duah) 90 |
Thống kê trận đấu Ludogorets vs Spartak Varna


Diễn biến Ludogorets vs Spartak Varna
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
Kiểm soát bóng: Ludogorets Razgrad: 63%, Spartak Varna: 37%.
Spartak Varna đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.
Ludogorets Razgrad thực hiện quả ném biên ở phần sân đối phương.
Georgi Rusev của Ludogorets Razgrad thực hiện quả phạt góc ngắn từ cánh phải.
Aleksandar Georgiev của Spartak Varna chặn được quả tạt hướng về vòng cấm.
Georgi Rusev của Ludogorets Razgrad thực hiện quả phạt góc ngắn từ cánh phải.
Aleksandar Georgiev giải tỏa áp lực bằng một pha phá bóng.
Ludogorets Razgrad thực hiện quả ném biên ở phần sân đối phương.
Trận đấu được tiếp tục.
Kwadwo Duah rời sân để nhường chỗ cho Eric Bille trong một sự thay đổi chiến thuật.
Trận đấu bị dừng lại. Các cầu thủ đang xô đẩy và la hét vào nhau, trọng tài nên can thiệp.
Trọng tài thổi phạt khi Yoan Baurenski của Spartak Varna phạm lỗi với Aslak Fonn Witry.
Trọng tài thứ tư cho biết có 4 phút bù giờ.
Spartak Varna thực hiện quả ném biên ở phần sân đối phương.
Olivier Verdon giải tỏa áp lực bằng một pha phá bóng.
Ludogorets Razgrad thực hiện quả ném biên ở phần sân đối phương.
Milen Stoev rời sân để nhường chỗ cho Daniel Ivanov trong một sự thay đổi chiến thuật.
Martin Velichkov bắt bóng an toàn khi anh lao ra và bắt gọn bóng.
Ludogorets Razgrad đang kiểm soát bóng.
Đội hình xuất phát Ludogorets vs Spartak Varna
Ludogorets (4-1-4-1): Sergio Padt (1), Aslak Witry (16), Edvin Kurtulus (15), Olivier Verdon (24), Son (17), Deroy Duarte (23), Erick Marcus (77), Ivaylo Chochev (18), Jakub Piotrowski (6), Caio Vidal (11), Kwadwo Duah (9)
Spartak Varna (3-4-3): Martin Velichkov (76), Mateo Juric Petrasilo (3), Felix Strauss (4), Milen Stoev (19), Deyan Lozev (20), Yoan Baurenski (5), Filip Lesniak (8), Pa Konate (21), Xande (17), Dimitar Mitkov (9), Berna (7)


Thay người | |||
71’ | Erick Marcus Georgi Rusev | 61’ | Xandy Christian Ilic |
71’ | Jakub Piotrowski Aguibou Camara | 85’ | Berna Aleksandar Georgiev |
87’ | Caio Emerson Rodriguez | 90’ | Milen Stoev Daniel Ivanov |
90’ | Kwadwo Duah Eric Bille |
Cầu thủ dự bị | |||
Hendrik Bonmann | Maksym Kovalyov | ||
Anton Nedyalkov | Aleksandar Georgiev | ||
Todor Nedelev | Christian Ilic | ||
Antoine Baroan | Daniel Ivanov | ||
Georgi Rusev | Radoslav Dimitrov | ||
Aguibou Camara | Mihael Zorica | ||
Emerson Rodriguez | |||
Eric Bille | |||
Ivan Yordanov |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Ludogorets
Thành tích gần đây Spartak Varna
Bảng xếp hạng VĐQG Bulgaria
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 30 | 24 | 4 | 2 | 48 | 76 | B T T T T |
2 | ![]() | 29 | 18 | 5 | 6 | 29 | 59 | H H T T B |
3 | ![]() | 30 | 15 | 8 | 7 | 16 | 53 | T T T T B |
4 | ![]() | 30 | 14 | 11 | 5 | 16 | 53 | H B H T H |
5 | ![]() | 30 | 14 | 7 | 9 | 1 | 49 | H H H T H |
6 | ![]() | 30 | 14 | 6 | 10 | 1 | 48 | B T T T B |
7 | ![]() | 30 | 13 | 8 | 9 | 13 | 47 | T T H T B |
8 | ![]() | 30 | 12 | 6 | 12 | 5 | 42 | B H B T H |
9 | ![]() | 30 | 12 | 6 | 12 | 1 | 42 | H B B T T |
10 | ![]() | 29 | 8 | 10 | 11 | -4 | 34 | T T B B B |
11 | ![]() | 29 | 10 | 3 | 16 | -14 | 33 | B B T B B |
12 | ![]() | 30 | 8 | 6 | 16 | -20 | 30 | T B T B H |
13 | ![]() | 30 | 7 | 9 | 14 | -15 | 30 | B B T B T |
14 | ![]() | 30 | 7 | 7 | 16 | -13 | 28 | T H B B B |
15 | ![]() | 30 | 5 | 6 | 19 | -33 | 21 | T B H B T |
16 | ![]() | 29 | 2 | 8 | 19 | -31 | 14 | T B H B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại