![]() Kiril Despodov 11 | |
![]() Dragan Mihajlovic 52 | |
![]() Bilal Bari 58 | |
![]() Jose Cordoba 80 | |
![]() Anton Nedyalkov 80 | |
![]() (Pen) Pieros Sotiriou 90+3' | |
![]() (Pen) Marin Petkov 90+9' |
Thống kê trận đấu Ludogorets vs Levski Sofia
số liệu thống kê

Ludogorets

Levski Sofia
52 Kiểm soát bóng 48
15 Phạm lỗi 12
21 Ném biên 23
0 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
8 Phạt góc 9
6 Thẻ vàng 4
0 Thẻ đỏ 0
1 Thẻ vàng thứ 2 1
2 Sút trúng đích 8
3 Sút không trúng đích 5
2 Cú sút bị chặn 6
0 Phản công 0
6 Thủ môn cản phá 1
8 Phát bóng 4
0 Chăm sóc y tế 0
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Bulgaria
Cúp quốc gia Bulgaria
VĐQG Bulgaria
Cúp quốc gia Bulgaria
VĐQG Bulgaria
Thành tích gần đây Ludogorets
VĐQG Bulgaria
Cúp quốc gia Bulgaria
VĐQG Bulgaria
Europa League
Giao hữu
VĐQG Bulgaria
Thành tích gần đây Levski Sofia
VĐQG Bulgaria
Cúp quốc gia Bulgaria
VĐQG Bulgaria
Cúp quốc gia Bulgaria
VĐQG Bulgaria