Thứ Hai, 27/01/2025 Mới nhất
Dario Osorio (Kiến tạo: Mads Bech)
18
Jakub Piotrowski
28
Olivier Verdon
43
Paulinho (Thay: Victor Bak)
46
Kevin Mbabu
52
Valdemar Byskov (Thay: Dario Osorio)
59
Mikel Gogorza (Thay: Aral Simsir)
64
Edward Chilufya (Thay: Oliver Soerensen)
64
Deroy Duarte (Thay: Aguibou Camara)
77
Denny Gropper (Thay: Anton Nedyalkov)
77
Edward Chilufya
80
Pedro Bravo (Thay: Denil Castillo)
84
Filip Gigov (Thay: Caio)
90
Edvin Kurtulus (Thay: Dinis Almeida)
90
Valdemar Byskov (Kiến tạo: Pedro Bravo)
90+5'

Thống kê trận đấu Ludogorets vs FC Midtjylland

số liệu thống kê
Ludogorets
Ludogorets
FC Midtjylland
FC Midtjylland
64 Kiểm soát bóng 36
13 Phạm lỗi 15
29 Ném biên 16
2 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
8 Phạt góc 3
2 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
6 Sút trúng đích 6
5 Sút không trúng đích 4
5 Cú sút bị chặn 1
0 Phản công 0
4 Thủ môn cản phá 6
6 Phát bóng 7
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Ludogorets vs FC Midtjylland

Tất cả (316)
90+7'

Vậy là xong! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu

90+7'

Kiểm soát bóng: Ludogorets Razgrad: 62%, FC Midtjylland: 38%.

90+7'

Ludogorets Razgrad đang kiểm soát bóng.

90+6'

Số lượng khán giả hôm nay là 3847.

90+6'

Vậy là xong! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu

90+6'

Kiểm soát bóng: Ludogorets Razgrad: 62%, FC Midtjylland: 38%.

90+6'

Ludogorets Razgrad đang kiểm soát bóng.

90+5'

Pedro Bravo đã kiến tạo cho bàn thắng.

90+5' V À A A A O O O - Valdemar Byskov từ FC Midtjylland đánh bại thủ môn từ ngoài vòng cấm bằng chân trái!

V À A A A O O O - Valdemar Byskov từ FC Midtjylland đánh bại thủ môn từ ngoài vòng cấm bằng chân trái!

90+5' G O O O A A A L - Valdemar Byskov của FC Midtjylland ghi bàn từ ngoài vòng cấm bằng chân trái!

G O O O A A A L - Valdemar Byskov của FC Midtjylland ghi bàn từ ngoài vòng cấm bằng chân trái!

90+5' G O O O O A A A L Tỷ số của FC Midtjylland.

G O O O O A A A L Tỷ số của FC Midtjylland.

90+5'

FC Midtjylland bắt đầu phản công.

90+5'

Adam Buksa của FC Midtjylland chặn được đường chuyền hướng vào vòng cấm.

90+5'

Erick Marcus tung cú sút từ quả phạt góc bên cánh trái, nhưng bóng không đến được chân đồng đội của anh.

90+4'

Ludogorets Razgrad đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.

90+4'

Nỗ lực tốt của Valdemar Byskov khi anh ấy sút bóng vào khung thành nhưng thủ môn đã cản phá được

90+4'

FC Midtjylland đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.

90+3'

Ludogorets Razgrad thực hiện quả ném biên ở phần sân nhà.

90+3'

FC Midtjylland thực hiện quả ném biên ở phần sân đối phương.

90+3'

Rwan Cruz đánh đầu về phía khung thành, nhưng Jonas Loessl đã có mặt để dễ dàng cản phá

90+3'

Đường chuyền của Denny Gropper từ Ludogorets Razgrad đã tìm đến đúng đồng đội trong vòng cấm.

Đội hình xuất phát Ludogorets vs FC Midtjylland

Ludogorets (4-3-3): Hendrik Bonmann (39), Son (17), Olivier Verdon (24), Dinis Almeida (4), Anton Nedyalkov (3), Aguibou Camara (20), Jakub Piotrowski (6), Ivaylo Chochev (18), Marcus Erick (77), Rwan (12), Caio Vidal (11)

FC Midtjylland (4-3-3): Jonas Lössl (1), Kevin Mbabu (43), Ousmane Diao (4), Mads Bech (22), Victor Bak (55), Denil Castillo (21), Joel Andersson (6), Oliver Sorensen (24), Darío Osorio (11), Adam Buksa (18), Aral Simsir (58)

Ludogorets
Ludogorets
4-3-3
39
Hendrik Bonmann
17
Son
24
Olivier Verdon
4
Dinis Almeida
3
Anton Nedyalkov
20
Aguibou Camara
6
Jakub Piotrowski
18
Ivaylo Chochev
77
Marcus Erick
12
Rwan
11
Caio Vidal
58
Aral Simsir
18
Adam Buksa
11
Darío Osorio
24
Oliver Sorensen
6
Joel Andersson
21
Denil Castillo
55
Victor Bak
22
Mads Bech
4
Ousmane Diao
43
Kevin Mbabu
1
Jonas Lössl
FC Midtjylland
FC Midtjylland
4-3-3
Thay người
77’
Anton Nedyalkov
Denny Gropper
46’
Victor Bak
Paulinho
77’
Aguibou Camara
Deroy Duarte
59’
Dario Osorio
Valdemar Byskov
90’
Dinis Almeida
Edvin Kurtulus
64’
Oliver Soerensen
Edward Chilufya
64’
Aral Simsir
Mikel Gogorza
84’
Denil Castillo
Pedro Bravo
Cầu thủ dự bị
Sergio Padt
Ovie Ejeheri
Damyan Hristov
Liam Selin
Georgi Terziev
Lee Hanbeom
Denny Gropper
Adam Gabriel
Edvin Kurtulus
Christian Sørensen
Deroy Duarte
Paulinho
Rosen Ivanov
Juninho
Metodiy Stefanov
Kristoffer Askildsen
Ivan Yordanov
Pedro Bravo
Georgi Rusev
Valdemar Byskov
Filip Gigov
Edward Chilufya
Mikel Gogorza
Tình hình lực lượng

Kristoffer Olsson

Không xác định

Franculino

Va chạm

Cho Gue-sung

Chấn thương đầu gối

Marrony

Chấn thương đầu gối

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Europa League
16/09 - 2021
10/12 - 2021
24/01 - 2025

Thành tích gần đây Ludogorets

Europa League
24/01 - 2025
VĐQG Bulgaria
19/12 - 2024
Cúp quốc gia Bulgaria
16/12 - 2024
Europa League
13/12 - 2024
VĐQG Bulgaria
08/12 - 2024
04/12 - 2024
01/12 - 2024
Europa League
29/11 - 2024
VĐQG Bulgaria
24/11 - 2024
10/11 - 2024

Thành tích gần đây FC Midtjylland

Europa League
24/01 - 2025
13/12 - 2024
VĐQG Đan Mạch
01/12 - 2024
Europa League
29/11 - 2024
VĐQG Đan Mạch
26/11 - 2024
10/11 - 2024
Europa League
08/11 - 2024
VĐQG Đan Mạch
03/11 - 2024
Cúp quốc gia Đan Mạch
VĐQG Đan Mạch
28/10 - 2024

Bảng xếp hạng Europa League

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1LazioLazio76101319
2E.FrankfurtE.Frankfurt7511616
3Athletic ClubAthletic Club7511616
4Man UnitedMan United7430515
5LyonLyon7421814
6TottenhamTottenham7421514
7AnderlechtAnderlecht7421314
8FCSBFCSB7421314
9GalatasarayGalatasaray7340413
10Bodoe/GlimtBodoe/Glimt7412313
11Viktoria PlzenViktoria Plzen7331312
12OlympiacosOlympiacos7331312
13RangersRangers7322511
14AZ AlkmaarAZ Alkmaar7322111
15Union St.GilloiseUnion St.Gilloise7322111
16AjaxAjax7313710
17PAOK FCPAOK FC7313410
18SociedadSociedad7313210
19FC MidtjyllandFC Midtjylland7313010
20ElfsborgElfsborg7313-210
21AS RomaAS Roma723229
22FerencvarosFerencvaros7304-19
23FenerbahceFenerbahce7232-29
24BesiktasBesiktas7304-49
25FC PortoFC Porto722318
26FC TwenteFC Twente7142-27
27SC BragaSC Braga7214-47
28HoffenheimHoffenheim7133-46
29Maccabi Tel AvivMaccabi Tel Aviv7205-86
30RFSRFS7124-65
31Slavia PragueSlavia Prague7115-44
32Malmo FFMalmo FF7115-74
33LudogoretsLudogorets7034-73
34QarabagQarabag7106-113
35NiceNice7025-92
36Dynamo KyivDynamo Kyiv7016-141
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa

Europa League

Xem thêm
top-arrow
X