Thứ Sáu, 14/03/2025 Mới nhất

Trực tiếp kết quả Ludogorets vs Dobrudzha Dobrich hôm nay 04-10-2022

Giải Hạng 2 Bulgaria - Th 3, 04/10

Kết thúc

Ludogorets

Ludogorets

2 : 1

Dobrudzha Dobrich

Dobrudzha Dobrich

Hiệp một: 1-0
T3, 20:00 04/10/2022
Vòng 11 - Hạng 2 Bulgaria
 
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
Tihomir Dimitrov
7
Pavel Georgiev
61
Tihomir Dimitrov
68

Thống kê trận đấu Ludogorets vs Dobrudzha Dobrich

số liệu thống kê
Ludogorets
Ludogorets
Dobrudzha Dobrich
Dobrudzha Dobrich
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
3 Phạt góc 3
1 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 1
0 Thẻ vàng thứ 2 1
0 Sút trúng đích 0
0 Sút không trúng đích 0
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Hạng nhất Bulgaria
23/10 - 2021
25/04 - 2022
04/10 - 2022
01/05 - 2023

Thành tích gần đây Ludogorets

Hạng 2 Bulgaria
17/02 - 2025
25/11 - 2024

Thành tích gần đây Dobrudzha Dobrich

Hạng 2 Bulgaria
11/03 - 2025
15/02 - 2025
30/11 - 2024
16/11 - 2024
09/11 - 2024

Bảng xếp hạng Hạng 2 Bulgaria

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1MontanaMontana2515822453T T H T H
2Dobrudzha DobrichDobrudzha Dobrich2514923351T T H H H
3Pirin BlagoevgradPirin Blagoevgrad251384847T H B B B
4Belasitsa PetrichBelasitsa Petrich251348643T B T T T
5Dunav RuseDunav Ruse251195942H T H H T
6Marek DupnitsaMarek Dupnitsa2511951142H T B H B
7EtarEtar2512581041B T B T T
8YantraYantra2511771240H B T H T
9PFC CSKA-Sofia IIPFC CSKA-Sofia II2510871138B H T T H
10Spartak PlevenSpartak Pleven251069-436T B B T H
11Ludogorets Razgrad IILudogorets Razgrad II259610333T B H H B
12CSKA 1948 IICSKA 1948 II259313-330B B B T B
13Minyor PernikMinyor Pernik258611-830T B T B B
14Lokomotiv Gorna OryahovitsaLokomotiv Gorna Oryahovitsa258512-529B T B B H
15FratriaFratria257612-1227T H B B B
16FC LovechFC Lovech255614-1321B H H B B
17Botev Plovdiv IIBotev Plovdiv II256316-2121B H T B T
18Sportist SvogeSportist Svoge254813-1520B H T H T
19NesebarNesebar2531012-2419H H H H T
20Strumska SlavaStrumska Slava2531012-2219B H T H H
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X