![]() Erick Marcus (Kiến tạo: Ivailo Chochev) 15 | |
![]() Ivailo Chochev (Kiến tạo: Denny Gropper) 24 | |
![]() Mario Ilievski 41 | |
![]() Thalis 44 | |
![]() Son (Thay: Aslak Fonn Witry) 46 | |
![]() Erick Marcus (Kiến tạo: Rwan Cruz) 49 | |
![]() Octavio (Thay: Marto Boychev) 53 | |
![]() Parvizdzhon Umarbaev (Thay: Nedeljko Piscevic) 53 | |
![]() Kwadwo Duah (Thay: Rwan Cruz) 60 | |
![]() Aguibou Camara (Thay: Ivailo Chochev) 60 | |
![]() Georgi Rusev (Thay: Rick) 69 | |
![]() Georgi Terziev (Thay: Olivier Verdon) 89 |
Thống kê trận đấu Ludogorets vs CSKA 1948 Sofia
số liệu thống kê

Ludogorets

CSKA 1948 Sofia
56 Kiểm soát bóng 44
7 Phạm lỗi 10
17 Ném biên 9
1 Việt vị 3
14 Chuyền dài 14
4 Phạt góc 3
0 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
6 Sút trúng đích 2
2 Sút không trúng đích 7
4 Cú sút bị chặn 2
4 Phản công 5
2 Thủ môn cản phá 3
8 Phát bóng 3
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Ludogorets vs CSKA 1948 Sofia
Ludogorets (4-1-4-1): Sergio Padt (1), Aslak Witry (16), Dinis Almeida (4), Olivier Verdon (24), Denny Gropper (14), Pedro Naressi (30), Erick Marcus (77), Ivaylo Chochev (18), Deroy Duarte (23), Rick Lima (7), Rwan (12)
CSKA 1948 Sofia (4-2-3-1): Aleks Bozhev (33), Steve Furtado (19), Asen Georgiev (5), Emil Tsenov (21), Johnathan (2), Nedeljko Piscevic (28), Thalis (7), Birsent Karageren (9), Marto Boychev (58), Radoslav Kirilov (10), Mario Ilievski (40)

Ludogorets
4-1-4-1
1
Sergio Padt
16
Aslak Witry
4
Dinis Almeida
24
Olivier Verdon
14
Denny Gropper
30
Pedro Naressi
77 2
Erick Marcus
18
Ivaylo Chochev
23
Deroy Duarte
7
Rick Lima
12
Rwan
40
Mario Ilievski
10
Radoslav Kirilov
58
Marto Boychev
9
Birsent Karageren
7
Thalis
28
Nedeljko Piscevic
2
Johnathan
21
Emil Tsenov
5
Asen Georgiev
19
Steve Furtado
33
Aleks Bozhev

CSKA 1948 Sofia
4-2-3-1
Thay người | |||
46’ | Aslak Fonn Witry Son | 53’ | Nedeljko Piscevic Parvizdzhon Umarbaev |
60’ | Rwan Cruz Kwadwo Duah | 53’ | Marto Boychev Octavio |
60’ | Ivailo Chochev Aguibou Camara | ||
69’ | Rick Georgi Rusev | ||
89’ | Olivier Verdon Georgi Terziev |
Cầu thủ dự bị | |||
Hendrik Bonmann | Levi Ntumba | ||
Georgi Terziev | Reyan Daskalov | ||
Kwadwo Duah | Ivaylo Markov | ||
Caio Vidal | Tom Rapnouil | ||
Edvin Kurtulus | Petar Vitanov | ||
Son | Parvizdzhon Umarbaev | ||
Georgi Rusev | Octavio | ||
Aguibou Camara | Ryan Bidounga | ||
Spas Delev | Mario Topuzov |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Bulgaria
Cúp quốc gia Bulgaria
VĐQG Bulgaria
Cúp quốc gia Bulgaria
Thành tích gần đây Ludogorets
VĐQG Bulgaria
Cúp quốc gia Bulgaria
VĐQG Bulgaria
Europa League
Giao hữu
VĐQG Bulgaria
Thành tích gần đây CSKA 1948 Sofia
VĐQG Bulgaria
Cúp quốc gia Bulgaria
VĐQG Bulgaria
Bảng xếp hạng VĐQG Bulgaria
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 24 | 19 | 4 | 1 | 38 | 61 | B T H H T |
2 | ![]() | 24 | 16 | 3 | 5 | 27 | 51 | T T T H H |
3 | ![]() | 24 | 13 | 7 | 4 | 19 | 46 | B H H T H |
4 | ![]() | 24 | 13 | 3 | 8 | 3 | 42 | H B B B H |
5 | ![]() | 24 | 11 | 7 | 6 | 2 | 40 | H B H T H |
6 | ![]() | 24 | 11 | 4 | 9 | 8 | 37 | H B T T B |
7 | ![]() | 24 | 10 | 6 | 8 | -2 | 36 | H T B B H |
8 | ![]() | 24 | 10 | 6 | 8 | 10 | 36 | B T T H T |
9 | ![]() | 24 | 9 | 5 | 10 | -1 | 32 | T H H T H |
10 | ![]() | 24 | 9 | 3 | 12 | -5 | 30 | H T T H T |
11 | ![]() | 24 | 6 | 10 | 8 | -6 | 28 | B H T B T |
12 | ![]() | 24 | 6 | 5 | 13 | -15 | 23 | T T B T B |
13 | ![]() | 24 | 5 | 8 | 11 | -10 | 23 | H H B B H |
14 | ![]() | 24 | 6 | 5 | 13 | -10 | 23 | T B T T B |
15 | ![]() | 24 | 3 | 5 | 16 | -30 | 14 | H B B B H |
16 | ![]() | 24 | 1 | 7 | 16 | -28 | 10 | H B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại